Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MODRIC thành EUR

MODRIC/EUR: 1 MODRIC = 0.0004742 EUR. Giá chuyển đổi 1 Luka Modric (MODRIC) thành Euro (EUR) là 0.0004742 EUR hôm nay.
MODRIC
MODRIC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MODRIC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Luka Modric (MODRIC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MODRIC hiện có giá trị là 0.0004742 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MODRIC hiện có giá 0.0004742 EUR, nghĩa là mua 5 MODRIC sẽ mất 0.002371 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,108.61 MODRIC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 10,543.03 MODRIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MODRIC sang EUR

Chuyển đổi EUR sang MODRIC

Luka Modric
Euro
1 MODRIC
0.0004742  EUR
Đổi 1 MODRIC sang 0.0004742 EUR
2 MODRIC
0.0009485  EUR
Đổi 2 MODRIC sang 0.0009485 EUR
5 MODRIC
0.002371  EUR
Đổi 5 MODRIC sang 0.002371 EUR
10 MODRIC
0.004742  EUR
Đổi 10 MODRIC sang 0.004742 EUR
20 MODRIC
0.009485  EUR
Đổi 20 MODRIC sang 0.009485 EUR
50 MODRIC
0.02371  EUR
Đổi 50 MODRIC sang 0.02371 EUR
100 MODRIC
0.04742  EUR
Đổi 100 MODRIC sang 0.04742 EUR
200 MODRIC
0.09485  EUR
Đổi 200 MODRIC sang 0.09485 EUR
500 MODRIC
0.2371  EUR
Đổi 500 MODRIC sang 0.2371 EUR
1000 MODRIC
0.4742  EUR
Đổi 1000 MODRIC sang 0.4742 EUR
5000 MODRIC
2.37  EUR
Đổi 5000 MODRIC sang 2.37 EUR
10000 MODRIC
4.74  EUR
Đổi 10000 MODRIC sang 4.74 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MODRIC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Luka Modric tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MODRIC sang EUR, lên đến 10000 MODRIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Luka Modric
1 EUR
2,108.61 MODRIC
Đổi 1 EUR sang 2,108.61 MODRIC
10 EUR
21,086.06 MODRIC
Đổi 10 EUR sang 21,086.06 MODRIC
50 EUR
105,430.3 MODRIC
Đổi 50 EUR sang 105,430.3 MODRIC
100 EUR
210,860.6 MODRIC
Đổi 100 EUR sang 210,860.6 MODRIC
200 EUR
421,721.2 MODRIC
Đổi 200 EUR sang 421,721.2 MODRIC
500 EUR
1,054,303.01 MODRIC
Đổi 500 EUR sang 1,054,303.01 MODRIC
1000 EUR
2,108,606.02 MODRIC
Đổi 1000 EUR sang 2,108,606.02 MODRIC
2000 EUR
4,217,212.05 MODRIC
Đổi 2000 EUR sang 4,217,212.05 MODRIC
5000 EUR
10,543,030.12 MODRIC
Đổi 5000 EUR sang 10,543,030.12 MODRIC
10000 EUR
21,086,060.23 MODRIC
Đổi 10000 EUR sang 21,086,060.23 MODRIC
50000 EUR
105,430,301.16 MODRIC
Đổi 50000 EUR sang 105,430,301.16 MODRIC
100000 EUR
210,860,602.33 MODRIC
Đổi 100000 EUR sang 210,860,602.33 MODRIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MODRIC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Luka Modric đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MODRIC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MODRIC/EUR

MODRIC/EUR: 1 MODRIC = 0.0004742 EUR; 2025/10/23 19:10:00
Trong 1D vừa qua, Luka Modric đã thay đổi -0.09% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Luka Modric(MODRIC) đã thay đổi -0.09% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MODRIC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MODRIC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Luka Modric/EUR

Giá Luka Modric cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá Luka Modric thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Luka Modric theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MODRIC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0005620 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Thấp
0 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.09%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MODRIC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MODRIC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MODRIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Luka Modric

Số liệu thị trường MODRIC sang EUR

MODRIC/EUR:
€0.0004742
Khối lượng MODRIC 24 giờ:
€25,132.76
Vốn hóa thị trường MODRIC:
€474,244.53
Nguồn cung lưu hành MODRIC:
999.99M MODRIC

Tỷ giá MODRIC sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Luka Modric thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Luka Modric là €0.0004742 mỗi MODRIC, với tổng vốn hoá thị trường của €474,244.53 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,994,940 MODRIC. Khối lượng giao dịch của Luka Modric đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MODRIC là €--.

Thông tin thêm về Luka Modric trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Luka Modric phổ biến nhất là MODRIC sang EUR, trong đó mã của Luka Modric là MODRIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108246.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3831.58 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 183.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93189.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81260.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 151458.47 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582799.05 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9503954.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 17.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MODRIC sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MODRIC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Luka Modric phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MODRIC đến TWD
1 MODRIC thành NT$0.01696 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MODRIC đến CNY
1 MODRIC thành ¥0.003919 CNY
popular info Đô la Mỹ
MODRIC đến USD
1 MODRIC thành $0.0005509 USD
popular info Euro
MODRIC đến EUR
1 MODRIC thành €0.0004742 EUR
popular info Đô la Canada
MODRIC đến CAD
1 MODRIC thành C$0.0007708 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MODRIC đến KRW
1 MODRIC thành ₩0.7920 KRW
popular info Yên Nhật
MODRIC đến JPY
1 MODRIC thành ¥0.08412 JPY
popular info Bảng Anh
MODRIC đến GBP
1 MODRIC thành £0.0004135 GBP
popular info Real Brazil
MODRIC đến BRL
1 MODRIC thành R$0.002966 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Baby BNB
BABYBNB đến EUR
1 BABYBNB thành €0.0006007 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €965.19 EUR
other assets Hyperliquid
HYPE đến EUR
1 HYPE thành €33.83 EUR
other assets Merlin Chain
MERL đến EUR
1 MERL thành €0.3153 EUR
other assets Walrus
WAL đến EUR
1 WAL thành €0.2201 EUR
other assets ZEROBASE
ZBT đến EUR
1 ZBT thành €0.2409 EUR
other assets YieldBasis
YB đến EUR
1 YB thành €0.4186 EUR
other assets JasmyCoin
JASMY đến EUR
1 JASMY thành €0.009410 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.1760 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €416.89 EUR

Bảng chuyển đổi từ MODRIC sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Luka Modric đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MODRIC thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.09%, đạt mức cao nhất là 0.0005620 EUR và mức thấp nhất là 0 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MODRIC là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Luka Modric đã thay đổi
-
--EUR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:10 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MODRIC
€0.0002371€--
-0.09%
1 MODRIC
€0.0004742€--
-0.09%
5 MODRIC
€0.002371€--
-0.09%
10 MODRIC
€0.004742€--
-0.09%
50 MODRIC
€0.02371€--
-0.09%
100 MODRIC
€0.04742€--
-0.09%
500 MODRIC
€0.2371€--
-0.09%
1000 MODRIC
€0.4742€--
-0.09%

Câu Hỏi Thường Gặp MODRIC/EUR

1 Luka Modric bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Luka Modric (MODRIC) trong Euro (EUR) là €0.0004742.
Tôi có thể mua bao nhiêu MODRIC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,108.61 MODRIC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MODRIC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MODRIC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MODRIC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 10,543.03 MODRIC, trong khi 5 MODRIC sẽ có giá khoảng 0.002371EUR.
Giá cao nhất của MODRIC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MODRIC tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MODRIC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Luka Modric tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Luka Modric (MODRIC) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Luka Modric (MODRIC) đã giảm -- so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MODRIC thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Luka Modric và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MODRIC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MODRIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MODRIC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MODRIC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MODRIC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Luka Modric và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Luka Modric: MODRIC sang Đô la Mỹ (USD), MODRIC sang Euro (EUR), MODRIC sang Bảng Anh (GBP), MODRIC sang Đô la Canada (CAD), MODRIC sang Rupee Ấn Độ (INR), MODRIC sang Rupee Pakistan (PKR), MODRIC sang Real Brazil (BRL), MODRIC sang ...
Giá của Luka Modric ở Mỹ là $0.0005509 USD. Ngoài ra, giá của Luka Modric là €0.0004742 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004135 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007708 CAD ở Canada, ₹0.04837 INR ở Ấn Độ, ₨0.1559 PKR ở Pakistan, R$0.002966 BRL ở Brazil, ...
Cặp Luka Modric phổ biến nhất là MODRIC sang Euro(EUR). Giá của 1 Luka Modric (MODRIC) ở Euro (EUR) là €0.0004742.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.