Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120283.00 (+1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120283.00 (+1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120283.00 (+1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAGAIBA thành GBP
MAGAIBA/GBP: 1 MAGAIBA = 0.{4}5432 GBP. Giá chuyển đổi 1 Magaiba (MAGAIBA) thành Bảng Anh (GBP) là 0.{4}5432 GBP hôm nay.

MAGAIBA
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAGAIBA/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Magaiba (MAGAIBA) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAGAIBA hiện có giá trị là 0.{4}5432 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAGAIBA hiện có giá 0.{4}5432 GBP, nghĩa là mua 5 MAGAIBA sẽ mất 0.0002716 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 18,408.26 MAGAIBA và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 92,041.28 MAGAIBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAGAIBA sang GBP
Chuyển đổi GBP sang MAGAIBA
Magaiba
Bảng Anh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAGAIBA thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Magaiba tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAGAIBA sang GBP, lên đến 10000 MAGAIBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Magaiba
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành MAGAIBA toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Magaiba đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang MAGAIBA, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAGAIBA/GBP
MAGAIBA/GBP: 1 MAGAIBA = 0.{4}5432 GBP; 2025/07/14 15:31:43
Trong 1D vừa qua, Magaiba đã thay đổi -13.36% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Magaiba(MAGAIBA) đã thay đổi -13.36% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành MAGAIBA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MAGAIBA sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Magaiba/GBP
Giá Magaiba cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.{4}6959 GBP trong khi giá Magaiba thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.{4}4279 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Magaiba theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAGAIBA theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}6959 GBP | 0.{4}6959 GBP | 0.{4}6959 GBP | 0.{4}8563 GBP |
Thấp | 0.{4}6029 GBP | 0.{4}4279 GBP | 0.{4}4279 GBP | 0.{4}4279 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.36% | +36.77% | -7.21% | +5.02% |
Thông tin Magaiba
Số liệu thị trường MAGAIBA sang GBP
MAGAIBA/GBP:
£0.{4}5432
Khối lượng MAGAIBA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MAGAIBA:
--
Nguồn cung lưu hành MAGAIBA:
0 MAGAIBA
Tỷ giá MAGAIBA sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Magaiba thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Magaiba là £0.{4}5432 mỗi MAGAIBA, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAGAIBA. Khối lượng giao dịch của Magaiba đã thay đổi 0.00% (£0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAGAIBA là £0.
Thông tin thêm về Magaiba trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Magaiba phổ biến nhất là MAGAIBA sang GBP, trong đó mã của Magaiba là MAGAIBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104435.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90518.57 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 166961.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 677833.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10497932.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAGAIBA sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAGAIBA sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MAGAIBA (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAGAIBA bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAGAIBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Magaiba phổ biến

MAGAIBA đến TWD
1 MAGAIBA thành NT$0.002142 TWD

MAGAIBA đến CNY
1 MAGAIBA thành ¥0.0005239 CNY

MAGAIBA đến USD
1 MAGAIBA thành $0.{4}7304 USD

MAGAIBA đến EUR
1 MAGAIBA thành €0.{4}6249 EUR

MAGAIBA đến CAD
1 MAGAIBA thành C$0.{4}9990 CAD

MAGAIBA đến KRW
1 MAGAIBA thành ₩0.1009 KRW

MAGAIBA đến JPY
1 MAGAIBA thành ¥0.01076 JPY

MAGAIBA đến GBP
1 MAGAIBA thành £0.{4}5416 GBP

MAGAIBA đến BRL
1 MAGAIBA thành R$0.0004056 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £89,696.05 GBP

XRP đến GBP
1 XRP thành £2.22 GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £2,243.13 GBP

SUI đến GBP
1 SUI thành £2.89 GBP

SOL đến GBP
1 SOL thành £122.95 GBP

BNB đến GBP
1 BNB thành £518.33 GBP

DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.1496 GBP

TURBO đến GBP
1 TURBO thành £0.004307 GBP

SHIB đến GBP
1 SHIB thành £0.{4}1003 GBP

PEPE đến GBP
1 PEPE thành £0.{5}9204 GBP
Bảng chuyển đổi từ MAGAIBA sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Magaiba đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAGAIBA thành Bảng Anh đã thay đổi +36.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.36%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6959 GBP và mức thấp nhất là 0.{4}6029 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 MAGAIBA là £0.{4}5901 GBP , thay đổi -7.21% so với giá hiện tại. Magaiba đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.27% so với năm trước.
-£
0.{4}5625GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAGAIBA | £0.{4}2716 | £0.{4}3181 | -13.36% |
1 MAGAIBA | £0.{4}5432 | £0.{4}6362 | -13.36% |
5 MAGAIBA | £0.0002716 | £0.0003181 | -13.36% |
10 MAGAIBA | £0.0005432 | £0.0006362 | -13.36% |
50 MAGAIBA | £0.002716 | £0.003181 | -13.36% |
100 MAGAIBA | £0.005432 | £0.006362 | -13.36% |
500 MAGAIBA | £0.02716 | £0.03181 | -13.36% |
1000 MAGAIBA | £0.05432 | £0.06362 | -13.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAGAIBA/GBP
1 Magaiba bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Magaiba (MAGAIBA) trong Bảng Anh (GBP) là £0.{4}5432.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAGAIBA với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18,408.26 MAGAIBA đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAGAIBA sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAGAIBA sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAGAIBA bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 92,041.28 MAGAIBA, trong khi 5 MAGAIBA sẽ có giá khoảng 0.0002716GBP.
Giá cao nhất của MAGAIBA/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAGAIBA tính theo GBP là £0.01585. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAGAIBA/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Magaiba tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Magaiba (MAGAIBA) đã tăng 36.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Magaiba (MAGAIBA) đã giảm 7.21% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAGAIBA thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Magaiba và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAGAIBA/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAGAIBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAGAIBA/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAGAIBA/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAGAIBA/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Magaiba và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Magaiba: MAGAIBA sang Đô la Mỹ (USD), MAGAIBA sang Euro (EUR), MAGAIBA sang Bảng Anh (GBP), MAGAIBA sang Đô la Canada (CAD), MAGAIBA sang Rupee Ấn Độ (INR), MAGAIBA sang Rupee Pakistan (PKR), MAGAIBA sang Real Brazil (BRL), MAGAIBA sang ...
Giá của Magaiba ở Mỹ là $0.{4}7304 USD. Ngoài ra, giá của Magaiba là €0.{4}6249 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5416 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9990 CAD ở Canada, ₹0.006282 INR ở Ấn Độ, ₨0.02079 PKR ở Pakistan, R$0.0004056 BRL ở Brazil, ...
Cặp Magaiba phổ biến nhất là MAGAIBA sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Magaiba (MAGAIBA) ở Bảng Anh (GBP) là £0.{4}5432.
Giá của Magaiba ở Mỹ là $0.{4}7304 USD. Ngoài ra, giá của Magaiba là €0.{4}6249 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5416 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9990 CAD ở Canada, ₹0.006282 INR ở Ấn Độ, ₨0.02079 PKR ở Pakistan, R$0.0004056 BRL ở Brazil, ...
Cặp Magaiba phổ biến nhất là MAGAIBA sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Magaiba (MAGAIBA) ở Bảng Anh (GBP) là £0.{4}5432.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
