Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123117.80 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123117.80 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123117.80 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAP thành IQD
MAP/IQD: 1 MAP = 76.74 IQD. Giá chuyển đổi 1 MAP Network (MAP) thành Dinar Iraq (IQD) là 76.74 IQD hôm nay.

MAP
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAP/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAP Network (MAP) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAP hiện có giá trị là 76.74 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAP hiện có giá 76.74 IQD, nghĩa là mua 5 MAP sẽ mất 383.71 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.01303 MAP và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.06515 MAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAP sang IQD
Chuyển đổi IQD sang MAP
MAP Network
Dinar Iraq
1 MAP
76.74 IQD
Đổi 1 MAP sang 76.74 IQD
2 MAP
153.48 IQD
Đổi 2 MAP sang 153.48 IQD
5 MAP
383.71 IQD
Đổi 5 MAP sang 383.71 IQD
10 MAP
767.42 IQD
Đổi 10 MAP sang 767.42 IQD
20 MAP
1,534.83 IQD
Đổi 20 MAP sang 1,534.83 IQD
50 MAP
3,837.08 IQD
Đổi 50 MAP sang 3,837.08 IQD
100 MAP
7,674.16 IQD
Đổi 100 MAP sang 7,674.16 IQD
200 MAP
15,348.32 IQD
Đổi 200 MAP sang 15,348.32 IQD
500 MAP
38,370.79 IQD
Đổi 500 MAP sang 38,370.79 IQD
1000 MAP
76,741.58 IQD
Đổi 1000 MAP sang 76,741.58 IQD
5000 MAP
383,707.89 IQD
Đổi 5000 MAP sang 383,707.89 IQD
10000 MAP
767,415.79 IQD
Đổi 10000 MAP sang 767,415.79 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAP thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của MAP Network tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAP sang IQD, lên đến 10000 MAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
MAP Network
1 IQD
0.01303 MAP
Đổi 1 IQD sang 0.01303 MAP
10 IQD
0.1303 MAP
Đổi 10 IQD sang 0.1303 MAP
50 IQD
0.6515 MAP
Đổi 50 IQD sang 0.6515 MAP
100 IQD
1.3 MAP
Đổi 100 IQD sang 1.3 MAP
200 IQD
2.61 MAP
Đổi 200 IQD sang 2.61 MAP
500 IQD
6.52 MAP
Đổi 500 IQD sang 6.52 MAP
1000 IQD
13.03 MAP
Đổi 1000 IQD sang 13.03 MAP
2000 IQD
26.06 MAP
Đổi 2000 IQD sang 26.06 MAP
5000 IQD
65.15 MAP
Đổi 5000 IQD sang 65.15 MAP
10000 IQD
130.31 MAP
Đổi 10000 IQD sang 130.31 MAP
50000 IQD
651.54 MAP
Đổi 50000 IQD sang 651.54 MAP
100000 IQD
1,303.07 MAP
Đổi 100000 IQD sang 1,303.07 MAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành MAP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo MAP Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang MAP, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAP/IQD
MAP/IQD: 1 MAP = 76.74 IQD; 2025/10/05 12:48:09
Trong 1D vừa qua, MAP Network đã thay đổi +0.90% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAP Network(MAP) đã thay đổi +0.90% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành MAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MAP sang IQD: Biến động và thay đổi giá của MAP Network/IQD
Giá MAP Network cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 79.13 IQD trong khi giá MAP Network thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 70.64 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAP Network theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAP theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 78.17 IQD | 79.13 IQD | 79.13 IQD | 92.11 IQD |
Thấp | 76.1 IQD | 70.64 IQD | 64.98 IQD | 64.98 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.90% | +2.44% | +16.00% | -16.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAP (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAP bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MAP Network
Số liệu thị trường MAP sang IQD
MAP/IQD:
ع.د76.74
Khối lượng MAP 24 giờ:
ع.د642,332,376.2
Vốn hóa thị trường MAP:
--
Nguồn cung lưu hành MAP:
0 MAP
Tỷ giá MAP sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MAP Network thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MAP Network là ع.د76.74 mỗi MAP, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAP. Khối lượng giao dịch của MAP Network đã thay đổi -9.71% (ع.د-69,045,638.75 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAP là ع.د711,378,014.95.
Thông tin thêm về MAP Network trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAP Network phổ biến nhất là MAP sang IQD, trong đó mã của MAP Network là MAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAP sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAP sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MAP Network phổ biến
MAP đến IQD
1 MAP thành ع.د76.74 IQD

MAP đến TWD
1 MAP thành NT$1.78 TWD

MAP đến CNY
1 MAP thành ¥0.4175 CNY

MAP đến USD
1 MAP thành $0.05860 USD

MAP đến EUR
1 MAP thành €0.04992 EUR

MAP đến CAD
1 MAP thành C$0.08184 CAD

MAP đến KRW
1 MAP thành ₩82.48 KRW

MAP đến JPY
1 MAP thành ¥8.64 JPY

MAP đến GBP
1 MAP thành £0.04318 GBP

MAP đến BRL
1 MAP thành R$0.3127 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

TUT đến IQD
1 TUT thành ع.د133.58 IQD

LIGHT đến IQD
1 LIGHT thành ع.د1,113.03 IQD

RICE đến IQD
1 RICE thành ع.د189.38 IQD

TAKE đến IQD
1 TAKE thành ع.د263.01 IQD

ARIA đến IQD
1 ARIA thành ع.د248.78 IQD

TWT đến IQD
1 TWT thành ع.د1,859.21 IQD

ZEC đến IQD
1 ZEC thành ع.د192,012.32 IQD

NUMI đến IQD
1 NUMI thành ع.د98.3 IQD

H đến IQD
1 H thành ع.د93.04 IQD

SUI đến IQD
1 SUI thành ع.د4,720.3 IQD
Bảng chuyển đổi từ MAP sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của MAP Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAP thành Dinar Iraq đã thay đổi +2.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.90%, đạt mức cao nhất là 78.17 IQD và mức thấp nhất là 76.1 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 MAP là ع.د66.16 IQD , thay đổi +16.00% so với giá hiện tại. MAP Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -16.01% so với năm trước.
+ع.د
76.73IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAP | ع.د38.37 | ع.د38.03 | +0.90% |
1 MAP | ع.د76.74 | ع.د76.05 | +0.90% |
5 MAP | ع.د383.71 | ع.د380.27 | +0.90% |
10 MAP | ع.د767.42 | ع.د760.54 | +0.90% |
50 MAP | ع.د3,837.08 | ع.د3,802.71 | +0.90% |
100 MAP | ع.د7,674.16 | ع.د7,605.42 | +0.90% |
500 MAP | ع.د38,370.79 | ع.د38,027.12 | +0.90% |
1000 MAP | ع.د76,741.58 | ع.د76,054.24 | +0.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAP/IQD
1 MAP Network bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 MAP Network (MAP) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د76.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAP với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01303 MAP đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAP sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAP sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAP bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.06515 MAP, trong khi 5 MAP sẽ có giá khoảng 383.71IQD.
Giá cao nhất của MAP/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAP tính theo IQD là ع.د92.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAP/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MAP Network tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MAP Network (MAP) đã tăng 2.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MAP Network (MAP) đã tăng 16.00% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAP thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MAP Network và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAP/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAP/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAP/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAP/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MAP Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MAP Network: MAP sang Đô la Mỹ (USD), MAP sang Euro (EUR), MAP sang Bảng Anh (GBP), MAP sang Đô la Canada (CAD), MAP sang Rupee Ấn Độ (INR), MAP sang Rupee Pakistan (PKR), MAP sang Real Brazil (BRL), MAP sang ...
Giá của MAP Network ở Mỹ là $0.05860 USD. Ngoài ra, giá của MAP Network là €0.04992 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04318 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08184 CAD ở Canada, ₹5.2 INR ở Ấn Độ, ₨16.48 PKR ở Pakistan, R$0.3127 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAP Network phổ biến nhất là MAP sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 MAP Network (MAP) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د76.74.
Giá của MAP Network ở Mỹ là $0.05860 USD. Ngoài ra, giá của MAP Network là €0.04992 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04318 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08184 CAD ở Canada, ₹5.2 INR ở Ấn Độ, ₨16.48 PKR ở Pakistan, R$0.3127 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAP Network phổ biến nhất là MAP sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 MAP Network (MAP) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د76.74.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.