Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120293.24 (+1.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120293.24 (+1.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120293.24 (+1.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MASQ thành KWD
MASQ/KWD: 1 MASQ = 0.02712 KWD. Giá chuyển đổi 1 MASQ (MASQ) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.02712 KWD hôm nay.

MASQ
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MASQ/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MASQ (MASQ) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MASQ hiện có giá trị là 0.02712 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MASQ hiện có giá 0.02712 KWD, nghĩa là mua 5 MASQ sẽ mất 0.1356 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 36.87 MASQ và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 184.37 MASQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MASQ sang KWD
Chuyển đổi KWD sang MASQ
MASQ
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MASQ thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của MASQ tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MASQ sang KWD, lên đến 10000 MASQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
MASQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành MASQ toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo MASQ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang MASQ, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MASQ/KWD
MASQ/KWD: 1 MASQ = 0.02712 KWD; 2025/07/14 16:59:36
Trong 1D vừa qua, MASQ đã thay đổi +1.04% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MASQ(MASQ) đã thay đổi +1.04% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành MASQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MASQ sang KWD: Biến động và thay đổi giá của MASQ/KWD
Giá MASQ cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.01848 KWD trong khi giá MASQ thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.009892 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MASQ theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MASQ theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01512 KWD | 0.01848 KWD | 0.01897 KWD | 0.02757 KWD |
Thấp | 0.01492 KWD | 0.009892 KWD | 0.009892 KWD | 0.009892 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.04% | -4.75% | -14.59% | -46.57% |
Thông tin MASQ
Số liệu thị trường MASQ sang KWD
MASQ/KWD:
د.ك0.02712
Khối lượng MASQ 24 giờ:
د.ك68.64
Vốn hóa thị trường MASQ:
د.ك932,365.24
Nguồn cung lưu hành MASQ:
34.38M MASQ
Tỷ giá MASQ sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MASQ thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MASQ là د.ك0.02712 mỗi MASQ, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك932,365.24 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,379,476 MASQ. Khối lượng giao dịch của MASQ đã thay đổi -3.39% (د.ك-2.41 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MASQ là د.ك71.06.
Thông tin thêm về MASQ trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MASQ phổ biến nhất là MASQ sang KWD, trong đó mã của MASQ là MASQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104483.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90787.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167083.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 680311.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10498139.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MASQ sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MASQ sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MASQ (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MASQ bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MASQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MASQ phổ biến

MASQ đến TWD
1 MASQ thành NT$2.61 TWD

MASQ đến CNY
1 MASQ thành ¥0.6367 CNY
MASQ đến KWD
1 MASQ thành د.ك0.02712 KWD

MASQ đến USD
1 MASQ thành $0.08877 USD

MASQ đến EUR
1 MASQ thành €0.07598 EUR

MASQ đến CAD
1 MASQ thành C$0.1215 CAD

MASQ đến KRW
1 MASQ thành ₩122.71 KRW

MASQ đến JPY
1 MASQ thành ¥13.1 JPY

MASQ đến GBP
1 MASQ thành £0.06602 GBP

MASQ đến BRL
1 MASQ thành R$0.4947 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك36,622.44 KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.9105 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك922.58 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك50.31 KWD

SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك1.19 KWD

DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.06119 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك211.69 KWD

SHIB đến KWD
1 SHIB thành د.ك0.{5}4098 KWD

PEPE đến KWD
1 PEPE thành د.ك0.{5}3770 KWD

TURBO đến KWD
1 TURBO thành د.ك0.001773 KWD
Bảng chuyển đổi từ MASQ sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của MASQ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MASQ thành Dinar Kuwait đã thay đổi -4.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.04%, đạt mức cao nhất là 0.01512 KWD và mức thấp nhất là 0.01492 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 MASQ là د.ك0.02969 KWD , thay đổi -14.59% so với giá hiện tại. MASQ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.78% so với năm trước.
-د.ك
0.03321KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MASQ | د.ك0.01356 | د.ك0.01348 | +1.04% |
1 MASQ | د.ك0.02712 | د.ك0.02696 | +1.04% |
5 MASQ | د.ك0.1356 | د.ك0.1348 | +1.04% |
10 MASQ | د.ك0.2712 | د.ك0.2696 | +1.04% |
50 MASQ | د.ك1.36 | د.ك1.35 | +1.04% |
100 MASQ | د.ك2.71 | د.ك2.7 | +1.04% |
500 MASQ | د.ك13.56 | د.ك13.48 | +1.04% |
1000 MASQ | د.ك27.12 | د.ك26.96 | +1.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp MASQ/KWD
1 MASQ bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 MASQ (MASQ) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.02712.
Tôi có thể mua bao nhiêu MASQ với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36.87 MASQ đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MASQ sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MASQ sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MASQ bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 184.37 MASQ, trong khi 5 MASQ sẽ có giá khoảng 0.1356KWD.
Giá cao nhất của MASQ/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MASQ tính theo KWD là د.ك0.2251. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MASQ/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MASQ tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MASQ (MASQ) đã giảm 4.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MASQ (MASQ) đã giảm 14.59% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MASQ thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MASQ và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MASQ/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MASQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MASQ/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MASQ/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MASQ/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MASQ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MASQ: MASQ sang Đô la Mỹ (USD), MASQ sang Euro (EUR), MASQ sang Bảng Anh (GBP), MASQ sang Đô la Canada (CAD), MASQ sang Rupee Ấn Độ (INR), MASQ sang Rupee Pakistan (PKR), MASQ sang Real Brazil (BRL), MASQ sang ...
Giá của MASQ ở Mỹ là $0.08877 USD. Ngoài ra, giá của MASQ là €0.07598 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06602 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1215 CAD ở Canada, ₹7.63 INR ở Ấn Độ, ₨25.27 PKR ở Pakistan, R$0.4947 BRL ở Brazil, ...
Cặp MASQ phổ biến nhất là MASQ sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 MASQ (MASQ) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.02712.
Giá của MASQ ở Mỹ là $0.08877 USD. Ngoài ra, giá của MASQ là €0.07598 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06602 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1215 CAD ở Canada, ₹7.63 INR ở Ấn Độ, ₨25.27 PKR ở Pakistan, R$0.4947 BRL ở Brazil, ...
Cặp MASQ phổ biến nhất là MASQ sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 MASQ (MASQ) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.02712.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
