Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.11%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115524.31 (-2.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.11%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115524.31 (-2.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.11%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115524.31 (-2.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAV thành MNT
MAV/MNT: 1 MAV = 167.01 MNT. Giá chuyển đổi 1 Maverick Protocol (MAV) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 167.01 MNT hôm nay.

MAV
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAV/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Maverick Protocol (MAV) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAV hiện có giá trị là 167.01 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAV hiện có giá 167.01 MNT, nghĩa là mua 5 MAV sẽ mất 835.05 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.005988 MAV và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02994 MAV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAV sang MNT
Chuyển đổi MNT sang MAV
Maverick Protocol
Tugrik Mông Cổ
1 MAV
167.01 MNT
Đổi 1 MAV sang 167.01 MNT
2 MAV
334.02 MNT
Đổi 2 MAV sang 334.02 MNT
5 MAV
835.05 MNT
Đổi 5 MAV sang 835.05 MNT
10 MAV
1,670.1 MNT
Đổi 10 MAV sang 1,670.1 MNT
20 MAV
3,340.19 MNT
Đổi 20 MAV sang 3,340.19 MNT
50 MAV
8,350.48 MNT
Đổi 50 MAV sang 8,350.48 MNT
100 MAV
16,700.96 MNT
Đổi 100 MAV sang 16,700.96 MNT
200 MAV
33,401.91 MNT
Đổi 200 MAV sang 33,401.91 MNT
500 MAV
83,504.78 MNT
Đổi 500 MAV sang 83,504.78 MNT
1000 MAV
167,009.56 MNT
Đổi 1000 MAV sang 167,009.56 MNT
5000 MAV
835,047.81 MNT
Đổi 5000 MAV sang 835,047.81 MNT
10000 MAV
1,670,095.62 MNT
Đổi 10000 MAV sang 1,670,095.62 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAV thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Maverick Protocol tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAV sang MNT, lên đến 10000 MAV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Maverick Protocol
1 MNT
0.005988 MAV
Đổi 1 MNT sang 0.005988 MAV
10 MNT
0.05988 MAV
Đổi 10 MNT sang 0.05988 MAV
50 MNT
0.2994 MAV
Đổi 50 MNT sang 0.2994 MAV
100 MNT
0.5988 MAV
Đổi 100 MNT sang 0.5988 MAV
200 MNT
1.2 MAV
Đổi 200 MNT sang 1.2 MAV
500 MNT
2.99 MAV
Đổi 500 MNT sang 2.99 MAV
1000 MNT
5.99 MAV
Đổi 1000 MNT sang 5.99 MAV
2000 MNT
11.98 MAV
Đổi 2000 MNT sang 11.98 MAV
5000 MNT
29.94 MAV
Đổi 5000 MNT sang 29.94 MAV
10000 MNT
59.88 MAV
Đổi 10000 MNT sang 59.88 MAV
50000 MNT
299.38 MAV
Đổi 50000 MNT sang 299.38 MAV
100000 MNT
598.77 MAV
Đổi 100000 MNT sang 598.77 MAV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành MAV toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Maverick Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang MAV, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAV/MNT
MAV/MNT: 1 MAV = 167.01 MNT; 2025/08/01 05:48:25
Trong 1D vừa qua, Maverick Protocol đã thay đổi +3.63% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maverick Protocol(MAV) đã thay đổi +3.63% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành MAV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MAV sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Maverick Protocol/MNT
Giá Maverick Protocol cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 170.07 MNT trong khi giá Maverick Protocol thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 134.74 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Maverick Protocol theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAV theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 169.75 MNT | 170.07 MNT | 241.22 MNT | 297.57 MNT |
Thấp | 161.91 MNT | 134.74 MNT | 134.74 MNT | 134.74 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.63% | +0.83% | -26.30% | -42.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAV (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAV bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Maverick Protocol
Số liệu thị trường MAV sang MNT
MAV/MNT:
₮167.01
Khối lượng MAV 24 giờ:
₮54,219,394,188.33
Vốn hóa thị trường MAV:
₮112,825,257,067.43
Nguồn cung lưu hành MAV:
675.56M MAV
Tỷ giá MAV sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Maverick Protocol thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Maverick Protocol là ₮167.01 mỗi MAV, với tổng vốn hoá thị trường của ₮112,825,257,067.43 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 675,561,660 MAV. Khối lượng giao dịch của Maverick Protocol đã thay đổi -50.16% (₮-54,562,274,006.48 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAV là ₮108,781,668,194.82.
Thông tin thêm về Maverick Protocol trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maverick Protocol phổ biến nhất là MAV sang MNT, trong đó mã của Maverick Protocol là MAV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102560.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88705.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162231.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655847.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10248203.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.30 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAV sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAV sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Maverick Protocol phổ biến

MAV đến TWD
1 MAV thành NT$1.39 TWD

MAV đến CNY
1 MAV thành ¥0.3353 CNY

MAV đến USD
1 MAV thành $0.04654 USD

MAV đến EUR
1 MAV thành €0.04076 EUR

MAV đến CAD
1 MAV thành C$0.06447 CAD

MAV đến KRW
1 MAV thành ₩65.11 KRW
MAV đến MNT
1 MAV thành ₮167.01 MNT

MAV đến JPY
1 MAV thành ¥7.01 JPY

MAV đến GBP
1 MAV thành £0.03525 GBP

MAV đến BRL
1 MAV thành R$0.2606 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

NDQ đến MNT
1 NDQ thành ₮29.27 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮414,857,615.3 MNT

MEME đến MNT
1 MEME thành ₮6.66 MNT

TFUEL đến MNT
1 TFUEL thành ₮140.85 MNT

M đến MNT
1 M thành ₮1,289.85 MNT

STRK đến MNT
1 STRK thành ₮39,476.24 MNT

SOPH đến MNT
1 SOPH thành ₮141.67 MNT

LINK đến MNT
1 LINK thành ₮59,834.58 MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮12,796.43 MNT

NXPC đến MNT
1 NXPC thành ₮3,182.62 MNT
Bảng chuyển đổi từ MAV sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Maverick Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAV thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +0.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.63%, đạt mức cao nhất là 169.75 MNT và mức thấp nhất là 161.91 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 MAV là ₮227.56 MNT , thay đổi -26.30% so với giá hiện tại. Maverick Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.40% so với năm trước.
-₮
918.44MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAV | ₮83.5 | ₮80.53 | +3.63% |
1 MAV | ₮167.01 | ₮161.06 | +3.63% |
5 MAV | ₮835.05 | ₮805.32 | +3.63% |
10 MAV | ₮1,670.1 | ₮1,610.64 | +3.63% |
50 MAV | ₮8,350.48 | ₮8,053.2 | +3.63% |
100 MAV | ₮16,700.96 | ₮16,106.4 | +3.63% |
500 MAV | ₮83,504.78 | ₮80,531.99 | +3.63% |
1000 MAV | ₮167,009.56 | ₮161,063.98 | +3.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAV/MNT
1 Maverick Protocol bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Maverick Protocol (MAV) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮167.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAV với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005988 MAV đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAV sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAV sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAV bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.02994 MAV, trong khi 5 MAV sẽ có giá khoảng 835.05MNT.
Giá cao nhất của MAV/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAV tính theo MNT là ₮2,948.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAV/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Maverick Protocol tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Maverick Protocol (MAV) đã tăng 0.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Maverick Protocol (MAV) đã giảm 26.30% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAV thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Maverick Protocol và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAV/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAV/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAV/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAV/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Maverick Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Maverick Protocol: MAV sang Đô la Mỹ (USD), MAV sang Euro (EUR), MAV sang Bảng Anh (GBP), MAV sang Đô la Canada (CAD), MAV sang Rupee Ấn Độ (INR), MAV sang Rupee Pakistan (PKR), MAV sang Real Brazil (BRL), MAV sang ...
Giá của Maverick Protocol ở Mỹ là $0.04654 USD. Ngoài ra, giá của Maverick Protocol là €0.04076 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03525 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06447 CAD ở Canada, ₹4.07 INR ở Ấn Độ, ₨13.2 PKR ở Pakistan, R$0.2606 BRL ở Brazil, ...
Cặp Maverick Protocol phổ biến nhất là MAV sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Maverick Protocol (MAV) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮167.01.
Giá của Maverick Protocol ở Mỹ là $0.04654 USD. Ngoài ra, giá của Maverick Protocol là €0.04076 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03525 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06447 CAD ở Canada, ₹4.07 INR ở Ấn Độ, ₨13.2 PKR ở Pakistan, R$0.2606 BRL ở Brazil, ...
Cặp Maverick Protocol phổ biến nhất là MAV sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Maverick Protocol (MAV) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮167.01.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
