Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.20%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113728.21 (-2.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.20%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113728.21 (-2.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.20%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113728.21 (-2.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAV thành HUF
MAV/HUF: 1 MAV = 16.38 HUF. Giá chuyển đổi 1 Maverick Protocol (MAV) thành Forint Hungary (HUF) là 16.38 HUF hôm nay.

MAV
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAV/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Maverick Protocol (MAV) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAV hiện có giá trị là 16.38 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAV hiện có giá 16.38 HUF, nghĩa là mua 5 MAV sẽ mất 81.89 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.06106 MAV và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.3053 MAV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAV sang HUF
Chuyển đổi HUF sang MAV
Maverick Protocol
Forint Hungary
1 MAV
16.38 HUF
Đổi 1 MAV sang 16.38 HUF
2 MAV
32.76 HUF
Đổi 2 MAV sang 32.76 HUF
5 MAV
81.89 HUF
Đổi 5 MAV sang 81.89 HUF
10 MAV
163.78 HUF
Đổi 10 MAV sang 163.78 HUF
20 MAV
327.56 HUF
Đổi 20 MAV sang 327.56 HUF
50 MAV
818.89 HUF
Đổi 50 MAV sang 818.89 HUF
100 MAV
1,637.79 HUF
Đổi 100 MAV sang 1,637.79 HUF
200 MAV
3,275.57 HUF
Đổi 200 MAV sang 3,275.57 HUF
500 MAV
8,188.93 HUF
Đổi 500 MAV sang 8,188.93 HUF
1000 MAV
16,377.86 HUF
Đổi 1000 MAV sang 16,377.86 HUF
5000 MAV
81,889.3 HUF
Đổi 5000 MAV sang 81,889.3 HUF
10000 MAV
163,778.6 HUF
Đổi 10000 MAV sang 163,778.6 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAV thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Maverick Protocol tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAV sang HUF, lên đến 10000 MAV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Maverick Protocol
1 HUF
0.06106 MAV
Đổi 1 HUF sang 0.06106 MAV
10 HUF
0.6106 MAV
Đổi 10 HUF sang 0.6106 MAV
50 HUF
3.05 MAV
Đổi 50 HUF sang 3.05 MAV
100 HUF
6.11 MAV
Đổi 100 HUF sang 6.11 MAV
200 HUF
12.21 MAV
Đổi 200 HUF sang 12.21 MAV
500 HUF
30.53 MAV
Đổi 500 HUF sang 30.53 MAV
1000 HUF
61.06 MAV
Đổi 1000 HUF sang 61.06 MAV
2000 HUF
122.12 MAV
Đổi 2000 HUF sang 122.12 MAV
5000 HUF
305.29 MAV
Đổi 5000 HUF sang 305.29 MAV
10000 HUF
610.58 MAV
Đổi 10000 HUF sang 610.58 MAV
50000 HUF
3,052.9 MAV
Đổi 50000 HUF sang 3,052.9 MAV
100000 HUF
6,105.8 MAV
Đổi 100000 HUF sang 6,105.8 MAV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành MAV toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Maverick Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang MAV, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAV/HUF
MAV/HUF: 1 MAV = 16.38 HUF; 2025/08/01 20:49:34
Trong 1D vừa qua, Maverick Protocol đã thay đổi +3.63% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maverick Protocol(MAV) đã thay đổi +3.63% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MAV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MAV sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Maverick Protocol/HUF
Giá Maverick Protocol cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 16.36 HUF trong khi giá Maverick Protocol thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 12.96 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Maverick Protocol theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAV theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 16.33 HUF | 16.36 HUF | 23.2 HUF | 28.62 HUF |
Thấp | 15.57 HUF | 12.96 HUF | 12.96 HUF | 12.96 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.63% | +0.83% | -26.30% | -42.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAV (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAV bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Maverick Protocol
Số liệu thị trường MAV sang HUF
MAV/HUF:
Ft16.38
Khối lượng MAV 24 giờ:
Ft6,069,660,264.05
Vốn hóa thị trường MAV:
Ft11,064,254,673.98
Nguồn cung lưu hành MAV:
675.56M MAV
Tỷ giá MAV sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Maverick Protocol thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Maverick Protocol là Ft16.38 mỗi MAV, với tổng vốn hoá thị trường của Ft11,064,254,673.98 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 675,561,660 MAV. Khối lượng giao dịch của Maverick Protocol đã thay đổi +12.49% (Ft673,931,871.91 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAV là Ft5,395,728,392.15.
Thông tin thêm về Maverick Protocol trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maverick Protocol phổ biến nhất là MAV sang HUF, trong đó mã của Maverick Protocol là MAV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99237.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86473.10 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158062.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 635652.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9984830.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAV sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAV sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Maverick Protocol phổ biến

MAV đến TWD
1 MAV thành NT$1.41 TWD

MAV đến CNY
1 MAV thành ¥0.3419 CNY

MAV đến USD
1 MAV thành $0.04745 USD

MAV đến EUR
1 MAV thành €0.04110 EUR

MAV đến CAD
1 MAV thành C$0.06546 CAD

MAV đến KRW
1 MAV thành ₩65.91 KRW

MAV đến JPY
1 MAV thành ¥7.01 JPY

MAV đến GBP
1 MAV thành £0.03581 GBP
MAV đến HUF
1 MAV thành Ft16.38 HUF

MAV đến BRL
1 MAV thành R$0.2632 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft39,169,239.4 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,214,819.42 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft1,029.53 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft56,447.76 HUF

MANYU đến HUF
1 MANYU thành Ft0.{5}7544 HUF

SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,210.49 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft70.64 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft249 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft260,737.42 HUF

LINK đến HUF
1 LINK thành Ft5,593.08 HUF
Bảng chuyển đổi từ MAV sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Maverick Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAV thành Forint Hungary đã thay đổi +0.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.63%, đạt mức cao nhất là 16.33 HUF và mức thấp nhất là 15.57 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MAV là Ft22.2 HUF , thay đổi -26.30% so với giá hiện tại. Maverick Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.40% so với năm trước.
-Ft
88.34HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAV | Ft8.19 | Ft7.9 | +3.63% |
1 MAV | Ft16.38 | Ft15.81 | +3.63% |
5 MAV | Ft81.89 | Ft79.03 | +3.63% |
10 MAV | Ft163.78 | Ft158.06 | +3.63% |
50 MAV | Ft818.89 | Ft790.3 | +3.63% |
100 MAV | Ft1,637.79 | Ft1,580.6 | +3.63% |
500 MAV | Ft8,188.93 | Ft7,902.99 | +3.63% |
1000 MAV | Ft16,377.86 | Ft15,805.97 | +3.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAV/HUF
1 Maverick Protocol bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Maverick Protocol (MAV) trong Forint Hungary (HUF) là Ft16.38.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAV với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06106 MAV đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAV sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAV sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAV bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.3053 MAV, trong khi 5 MAV sẽ có giá khoảng 81.89HUF.
Giá cao nhất của MAV/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAV tính theo HUF là Ft283.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAV/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Maverick Protocol tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Maverick Protocol (MAV) đã tăng 0.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Maverick Protocol (MAV) đã giảm 26.30% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAV thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Maverick Protocol và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAV/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAV/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAV/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAV/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Maverick Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Maverick Protocol: MAV sang Đô la Mỹ (USD), MAV sang Euro (EUR), MAV sang Bảng Anh (GBP), MAV sang Đô la Canada (CAD), MAV sang Rupee Ấn Độ (INR), MAV sang Rupee Pakistan (PKR), MAV sang Real Brazil (BRL), MAV sang ...
Giá của Maverick Protocol ở Mỹ là $0.04745 USD. Ngoài ra, giá của Maverick Protocol là €0.04110 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03581 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06546 CAD ở Canada, ₹4.13 INR ở Ấn Độ, ₨13.44 PKR ở Pakistan, R$0.2632 BRL ở Brazil, ...
Cặp Maverick Protocol phổ biến nhất là MAV sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Maverick Protocol (MAV) ở Forint Hungary (HUF) là Ft16.38.
Giá của Maverick Protocol ở Mỹ là $0.04745 USD. Ngoài ra, giá của Maverick Protocol là €0.04110 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03581 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06546 CAD ở Canada, ₹4.13 INR ở Ấn Độ, ₨13.44 PKR ở Pakistan, R$0.2632 BRL ở Brazil, ...
Cặp Maverick Protocol phổ biến nhất là MAV sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Maverick Protocol (MAV) ở Forint Hungary (HUF) là Ft16.38.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
