Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119329.55 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119329.55 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119329.55 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEAN thành CZK
MEAN/CZK: 1 MEAN = 0.003501 CZK. Giá chuyển đổi 1 Mean DAO (MEAN) thành Koruna Czech (CZK) là 0.003501 CZK hôm nay.

MEAN
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEAN/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mean DAO (MEAN) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEAN hiện có giá trị là 0.003501 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEAN hiện có giá 0.003501 CZK, nghĩa là mua 5 MEAN sẽ mất 0.01750 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 285.67 MEAN và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 1,428.33 MEAN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEAN sang CZK
Chuyển đổi CZK sang MEAN
Mean DAO
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEAN thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Mean DAO tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEAN sang CZK, lên đến 10000 MEAN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Mean DAO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành MEAN toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Mean DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang MEAN, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEAN/CZK
MEAN/CZK: 1 MEAN = 0.003501 CZK; 2025/07/15 01:38:46
Trong 1D vừa qua, Mean DAO đã thay đổi +0.32% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mean DAO(MEAN) đã thay đổi +0.32% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành MEAN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MEAN sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Mean DAO/CZK
Giá Mean DAO cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.003351 CZK trong khi giá Mean DAO thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.003032 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mean DAO theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEAN theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003270 CZK | 0.003351 CZK | 0.004434 CZK | 0.4769 CZK |
Thấp | 0.003210 CZK | 0.003032 CZK | 0.003032 CZK | 0.003032 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.32% | +0.52% | -26.62% | -50.23% |
Thông tin Mean DAO
Số liệu thị trường MEAN sang CZK
MEAN/CZK:
Kč0.003501
Khối lượng MEAN 24 giờ:
Kč665.34
Vốn hóa thị trường MEAN:
--
Nguồn cung lưu hành MEAN:
0 MEAN
Tỷ giá MEAN sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mean DAO thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mean DAO là Kč0.003501 mỗi MEAN, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEAN. Khối lượng giao dịch của Mean DAO đã thay đổi -8.56% (Kč-62.32 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEAN là Kč727.66.
Thông tin thêm về Mean DAO trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mean DAO phổ biến nhất là MEAN sang CZK, trong đó mã của Mean DAO là MEAN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119859.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3012.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102659.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89187.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 164195.17 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 669857.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10309488.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 39.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEAN sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEAN sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MEAN (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEAN bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEAN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Mean DAO phổ biến

MEAN đến TWD
1 MEAN thành NT$0.004864 TWD

MEAN đến CNY
1 MEAN thành ¥0.001188 CNY

MEAN đến USD
1 MEAN thành $0.0001657 USD

MEAN đến EUR
1 MEAN thành €0.0001419 EUR

MEAN đến CAD
1 MEAN thành C$0.0002270 CAD
MEAN đến CZK
1 MEAN thành Kč0.003501 CZK

MEAN đến KRW
1 MEAN thành ₩0.2294 KRW

MEAN đến JPY
1 MEAN thành ¥0.02447 JPY

MEAN đến GBP
1 MEAN thành £0.0001233 GBP

MEAN đến BRL
1 MEAN thành R$0.0009260 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,511,378.82 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč60.74 CZK

AITECH đến CZK
1 AITECH thành Kč0.9252 CZK

TURBO đến CZK
1 TURBO thành Kč0.1203 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč62,686.39 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,397.58 CZK

XCN đến CZK
1 XCN thành Kč0.4101 CZK

UNI đến CZK
1 UNI thành Kč187.79 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč81.55 CZK

ORCA đến CZK
1 ORCA thành Kč53.9 CZK
Bảng chuyển đổi từ MEAN sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Mean DAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEAN thành Koruna Czech đã thay đổi +0.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.32%, đạt mức cao nhất là 0.003270 CZK và mức thấp nhất là 0.003210 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 MEAN là Kč0.004678 CZK , thay đổi -26.62% so với giá hiện tại. Mean DAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.23% so với năm trước.
-Kč
0.4183CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEAN | Kč0.001750 | Kč0.001745 | +0.32% |
1 MEAN | Kč0.003501 | Kč0.003490 | +0.32% |
5 MEAN | Kč0.01750 | Kč0.01745 | +0.32% |
10 MEAN | Kč0.03501 | Kč0.03490 | +0.32% |
50 MEAN | Kč0.1750 | Kč0.1745 | +0.32% |
100 MEAN | Kč0.3501 | Kč0.3490 | +0.32% |
500 MEAN | Kč1.75 | Kč1.75 | +0.32% |
1000 MEAN | Kč3.5 | Kč3.49 | +0.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEAN/CZK
1 Mean DAO bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Mean DAO (MEAN) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.003501.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEAN với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 285.67 MEAN đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEAN sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEAN sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEAN bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 1,428.33 MEAN, trong khi 5 MEAN sẽ có giá khoảng 0.01750CZK.
Giá cao nhất của MEAN/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEAN tính theo CZK là Kč33.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEAN/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mean DAO tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mean DAO (MEAN) đã tăng 0.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mean DAO (MEAN) đã giảm 26.62% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEAN thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mean DAO và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEAN/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEAN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEAN/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEAN/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEAN/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mean DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mean DAO: MEAN sang Đô la Mỹ (USD), MEAN sang Euro (EUR), MEAN sang Bảng Anh (GBP), MEAN sang Đô la Canada (CAD), MEAN sang Rupee Ấn Độ (INR), MEAN sang Rupee Pakistan (PKR), MEAN sang Real Brazil (BRL), MEAN sang ...
Giá của Mean DAO ở Mỹ là $0.0001657 USD. Ngoài ra, giá của Mean DAO là €0.0001419 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001233 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002270 CAD ở Canada, ₹0.01425 INR ở Ấn Độ, ₨0.04716 PKR ở Pakistan, R$0.0009260 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mean DAO phổ biến nhất là MEAN sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Mean DAO (MEAN) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.003501.
Giá của Mean DAO ở Mỹ là $0.0001657 USD. Ngoài ra, giá của Mean DAO là €0.0001419 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001233 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002270 CAD ở Canada, ₹0.01425 INR ở Ấn Độ, ₨0.04716 PKR ở Pakistan, R$0.0009260 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mean DAO phổ biến nhất là MEAN sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Mean DAO (MEAN) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.003501.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
