Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104147.08 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104147.08 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104147.08 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MED thành AZN
MED/AZN: 1 MED = 0.01287 AZN. Giá chuyển đổi 1 MediBloc (MED) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.01287 AZN hôm nay.

MED
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MED/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MediBloc (MED) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MED hiện có giá trị là 0.01 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MED hiện có giá 0.01 AZN, nghĩa là mua 5 MED sẽ mất 0.06 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 77.73 MED và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 388.63 MED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MED sang AZN
Chuyển đổi AZN sang MED
MediBloc
Manat Azerbaijani
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MED thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của MediBloc tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MED sang AZN, lên đến 10000 MED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
MediBloc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành MED toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo MediBloc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang MED, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MED/AZN
MED/AZN: 1 MED = 0.01287 AZN; 2025/05/12 02:06:22
Trong 1D vừa qua, MediBloc đã thay đổi -0.64% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MediBloc(MED) đã thay đổi -0.64% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành MED trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MED sang AZN: Biến động và thay đổi giá của MediBloc/AZN
Giá MediBloc cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.01321 AZN trong khi giá MediBloc thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.01190 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MediBloc theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MED theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01310 AZN | 0.01321 AZN | 0.01427 AZN | 0.01589 AZN |
Thấp | 0.01276 AZN | 0.01190 AZN | 0.01097 AZN | 0.009897 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.64% | +4.18% | +13.34% | -14.46% |
Thông tin MediBloc
Số liệu thị trường MED sang AZN
MED/AZN:
₼0.01287
Khối lượng MED 24 giờ:
₼860,560.38
Vốn hóa thị trường MED:
₼129,688,566.93
Nguồn cung lưu hành MED:
10.08B MED
Tỷ giá MED sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MediBloc thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MediBloc là ₼0.01287 mỗi MED, với tổng vốn hoá thị trường của ₼129,688,566.93 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,080,090,000 MED. Khối lượng giao dịch của MediBloc đã thay đổi -27.59% (₼-327,852.11 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MED là ₼1,188,412.49.
Thông tin thêm về MediBloc trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MediBloc phổ biến nhất là MED sang AZN, trong đó mã của MediBloc là MED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92969.63 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78578.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145417.79 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MED sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MED sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MED (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MED bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MediBloc phổ biến

MED đến TWD
1 MED thành NT$0.2290 TWD
MED đến AZN
1 MED thành ₼0.01287 AZN

MED đến CNY
1 MED thành ¥0.05475 CNY

MED đến USD
1 MED thành $0.007568 USD

MED đến EUR
1 MED thành €0.006737 EUR

MED đến CAD
1 MED thành C$0.01054 CAD

MED đến KRW
1 MED thành ₩10.56 KRW

MED đến JPY
1 MED thành ¥1.1 JPY

MED đến GBP
1 MED thành £0.005694 GBP

MED đến BRL
1 MED thành R$0.04275 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼176,909.41 AZN

PI đến AZN
1 PI thành ₼2.13 AZN

MOODENG đến AZN
1 MOODENG thành ₼0.4640 AZN

PNUT đến AZN
1 PNUT thành ₼0.7308 AZN

GOAT đến AZN
1 GOAT thành ₼0.3620 AZN

HOT đến AZN
1 HOT thành ₼0.002241 AZN

CSPR đến AZN
1 CSPR thành ₼0.02817 AZN

FIDA đến AZN
1 FIDA thành ₼0.1697 AZN

MUBARAK đến AZN
1 MUBARAK thành ₼0.09004 AZN

CHILLGUY đến AZN
1 CHILLGUY thành ₼0.1569 AZN
Bảng chuyển đổi từ MED sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của MediBloc đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MED thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +4.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.64%, đạt mức cao nhất là 0.01310 AZN và mức thấp nhất là 0.01276 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MED là ₼0.01135 AZN , thay đổi +13.34% so với giá hiện tại. MediBloc đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.33% so với năm trước.
-₼
0.007663AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MED | ₼0.006433 | ₼0.006475 | -0.64% |
1 MED | ₼0.01287 | ₼0.01295 | -0.64% |
5 MED | ₼0.06433 | ₼0.06475 | -0.64% |
10 MED | ₼0.1287 | ₼0.1295 | -0.64% |
50 MED | ₼0.6433 | ₼0.6475 | -0.64% |
100 MED | ₼1.29 | ₼1.29 | -0.64% |
500 MED | ₼6.43 | ₼6.47 | -0.64% |
1000 MED | ₼12.87 | ₼12.95 | -0.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp MED/AZN
1 MediBloc bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 MediBloc (MED) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01287.
Tôi có thể mua bao nhiêu MED với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 77.73 MED đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MED sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MED sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MED bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 388.63 MED, trong khi 5 MED sẽ có giá khoảng 0.06433AZN.
Giá cao nhất của MED/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MED tính theo AZN là ₼0.5997. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MED/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MediBloc tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MediBloc (MED) đã tăng 4.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MediBloc (MED) đã tăng 13.34% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MED thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MediBloc và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MED/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MED/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MED/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MED/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MediBloc và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
