Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124699.00 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124699.00 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124699.00 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MDTI thành HKD
MDTI/HKD: 1 MDTI = 0.01712 HKD. Giá chuyển đổi 1 MEDITOC (MDTI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01712 HKD hôm nay.

MDTI
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MDTI/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MEDITOC (MDTI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MDTI hiện có giá trị là 0.01712 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MDTI hiện có giá 0.01712 HKD, nghĩa là mua 5 MDTI sẽ mất 0.08559 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 58.42 MDTI và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 292.1 MDTI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MDTI sang HKD
Chuyển đổi HKD sang MDTI
MEDITOC
Đô la Hồng Kông
1 MDTI
0.01712 HKD
Đổi 1 MDTI sang 0.01712 HKD
2 MDTI
0.03423 HKD
Đổi 2 MDTI sang 0.03423 HKD
5 MDTI
0.08559 HKD
Đổi 5 MDTI sang 0.08559 HKD
10 MDTI
0.1712 HKD
Đổi 10 MDTI sang 0.1712 HKD
20 MDTI
0.3423 HKD
Đổi 20 MDTI sang 0.3423 HKD
50 MDTI
0.8559 HKD
Đổi 50 MDTI sang 0.8559 HKD
100 MDTI
1.71 HKD
Đổi 100 MDTI sang 1.71 HKD
200 MDTI
3.42 HKD
Đổi 200 MDTI sang 3.42 HKD
500 MDTI
8.56 HKD
Đổi 500 MDTI sang 8.56 HKD
1000 MDTI
17.12 HKD
Đổi 1000 MDTI sang 17.12 HKD
5000 MDTI
85.59 HKD
Đổi 5000 MDTI sang 85.59 HKD
10000 MDTI
171.17 HKD
Đổi 10000 MDTI sang 171.17 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDTI thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của MEDITOC tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDTI sang HKD, lên đến 10000 MDTI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
MEDITOC
1 HKD
58.42 MDTI
Đổi 1 HKD sang 58.42 MDTI
10 HKD
584.21 MDTI
Đổi 10 HKD sang 584.21 MDTI
50 HKD
2,921.03 MDTI
Đổi 50 HKD sang 2,921.03 MDTI
100 HKD
5,842.05 MDTI
Đổi 100 HKD sang 5,842.05 MDTI
200 HKD
11,684.11 MDTI
Đổi 200 HKD sang 11,684.11 MDTI
500 HKD
29,210.27 MDTI
Đổi 500 HKD sang 29,210.27 MDTI
1000 HKD
58,420.53 MDTI
Đổi 1000 HKD sang 58,420.53 MDTI
2000 HKD
116,841.06 MDTI
Đổi 2000 HKD sang 116,841.06 MDTI
5000 HKD
292,102.66 MDTI
Đổi 5000 HKD sang 292,102.66 MDTI
10000 HKD
584,205.32 MDTI
Đổi 10000 HKD sang 584,205.32 MDTI
50000 HKD
2,921,026.59 MDTI
Đổi 50000 HKD sang 2,921,026.59 MDTI
100000 HKD
5,842,053.19 MDTI
Đổi 100000 HKD sang 5,842,053.19 MDTI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành MDTI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo MEDITOC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang MDTI, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MDTI/HKD
MDTI/HKD: 1 MDTI = 0.01712 HKD; 2025/10/05 08:32:33
Trong 1D vừa qua, MEDITOC đã thay đổi -0.06% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEDITOC(MDTI) đã thay đổi -0.06% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành MDTI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MDTI sang HKD: Biến động và thay đổi giá của MEDITOC/HKD
Giá MEDITOC cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.01714 HKD trong khi giá MEDITOC thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.01711 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MEDITOC theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MDTI theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01713 HKD | 0.01714 HKD | 0.01791 HKD | 0.02967 HKD |
Thấp | 0.01711 HKD | 0.01711 HKD | 0.01509 HKD | 0.001822 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.06% | -0.03% | -4.36% | -14.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MDTI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MDTI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MDTI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MEDITOC
Số liệu thị trường MDTI sang HKD
MDTI/HKD:
HK$0.01712
Khối lượng MDTI 24 giờ:
HK$150,245.73
Vốn hóa thị trường MDTI:
--
Nguồn cung lưu hành MDTI:
0 MDTI
Tỷ giá MDTI sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MEDITOC thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MEDITOC là HK$0.01712 mỗi MDTI, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MDTI. Khối lượng giao dịch của MEDITOC đã thay đổi +96.37% (HK$73,734.07 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MDTI là HK$76,511.67.
Thông tin thêm về MEDITOC trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEDITOC phổ biến nhất là MDTI sang HKD, trong đó mã của MEDITOC là MDTI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MDTI sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MDTI sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MEDITOC phổ biến

MDTI đến TWD
1 MDTI thành NT$0.06687 TWD

MDTI đến CNY
1 MDTI thành ¥0.01567 CNY

MDTI đến USD
1 MDTI thành $0.002200 USD
MDTI đến HKD
1 MDTI thành HK$0.01712 HKD

MDTI đến EUR
1 MDTI thành €0.001874 EUR

MDTI đến CAD
1 MDTI thành C$0.003073 CAD

MDTI đến KRW
1 MDTI thành ₩3.1 KRW

MDTI đến JPY
1 MDTI thành ¥0.3244 JPY

MDTI đến GBP
1 MDTI thành £0.001633 GBP

MDTI đến BRL
1 MDTI thành R$0.01174 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

TUT đến HKD
1 TUT thành HK$0.8195 HKD

LIGHT đến HKD
1 LIGHT thành HK$6.68 HKD

FLOKI đến HKD
1 FLOKI thành HK$0.0008254 HKD

ARIA đến HKD
1 ARIA thành HK$1.49 HKD

TWT đến HKD
1 TWT thành HK$11 HKD

NUMI đến HKD
1 NUMI thành HK$0.5970 HKD

ASP đến HKD
1 ASP thành HK$0.9891 HKD

LAZIO đến HKD
1 LAZIO thành HK$8.36 HKD

RICE đến HKD
1 RICE thành HK$1.19 HKD

SANTOS đến HKD
1 SANTOS thành HK$15.48 HKD
Bảng chuyển đổi từ MDTI sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của MEDITOC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MDTI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.06%, đạt mức cao nhất là 0.01713 HKD và mức thấp nhất là 0.01711 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MDTI là HK$0.01790 HKD , thay đổi -4.36% so với giá hiện tại. MEDITOC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +5.25% so với năm trước.
+HK$
0.01712HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MDTI | HK$0.008559 | HK$0.008563 | -0.06% |
1 MDTI | HK$0.01712 | HK$0.01713 | -0.06% |
5 MDTI | HK$0.08559 | HK$0.08563 | -0.06% |
10 MDTI | HK$0.1712 | HK$0.1713 | -0.06% |
50 MDTI | HK$0.8559 | HK$0.8563 | -0.06% |
100 MDTI | HK$1.71 | HK$1.71 | -0.06% |
500 MDTI | HK$8.56 | HK$8.56 | -0.06% |
1000 MDTI | HK$17.12 | HK$17.13 | -0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp MDTI/HKD
1 MEDITOC bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 MEDITOC (MDTI) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01712.
Tôi có thể mua bao nhiêu MDTI với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 58.42 MDTI đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MDTI sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MDTI sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MDTI bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 292.1 MDTI, trong khi 5 MDTI sẽ có giá khoảng 0.08559HKD.
Giá cao nhất của MDTI/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MDTI tính theo HKD là HK$2.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MDTI/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MEDITOC tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MEDITOC (MDTI) đã giảm 0.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MEDITOC (MDTI) đã giảm 4.36% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MDTI thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MEDITOC và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MDTI/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MDTI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MDTI/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MDTI/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MDTI/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MEDITOC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MEDITOC: MDTI sang Đô la Mỹ (USD), MDTI sang Euro (EUR), MDTI sang Bảng Anh (GBP), MDTI sang Đô la Canada (CAD), MDTI sang Rupee Ấn Độ (INR), MDTI sang Rupee Pakistan (PKR), MDTI sang Real Brazil (BRL), MDTI sang ...
Giá của MEDITOC ở Mỹ là $0.002200 USD. Ngoài ra, giá của MEDITOC là €0.001874 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001633 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003073 CAD ở Canada, ₹0.1952 INR ở Ấn Độ, ₨0.6189 PKR ở Pakistan, R$0.01174 BRL ở Brazil, ...
Cặp MEDITOC phổ biến nhất là MDTI sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 MEDITOC (MDTI) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01712.
Giá của MEDITOC ở Mỹ là $0.002200 USD. Ngoài ra, giá của MEDITOC là €0.001874 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001633 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003073 CAD ở Canada, ₹0.1952 INR ở Ấn Độ, ₨0.6189 PKR ở Pakistan, R$0.01174 BRL ở Brazil, ...
Cặp MEDITOC phổ biến nhất là MDTI sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 MEDITOC (MDTI) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01712.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.