Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117735.12 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117735.12 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117735.12 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MC thành AZN
MC/AZN: 1 MC = 0.1795 AZN. Giá chuyển đổi 1 Merit Circle (MC) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.1795 AZN hôm nay.

MC
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MC/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Merit Circle (MC) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MC hiện có giá trị là 0.1795 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MC hiện có giá 0.1795 AZN, nghĩa là mua 5 MC sẽ mất 0.8973 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 5.57 MC và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 27.86 MC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MC sang AZN
Chuyển đổi AZN sang MC
Merit Circle
Manat Azerbaijani
1 MC
0.1795 AZN
Đổi 1 MC sang 0.1795 AZN
2 MC
0.3589 AZN
Đổi 2 MC sang 0.3589 AZN
5 MC
0.8973 AZN
Đổi 5 MC sang 0.8973 AZN
10 MC
1.79 AZN
Đổi 10 MC sang 1.79 AZN
20 MC
3.59 AZN
Đổi 20 MC sang 3.59 AZN
50 MC
8.97 AZN
Đổi 50 MC sang 8.97 AZN
100 MC
17.95 AZN
Đổi 100 MC sang 17.95 AZN
200 MC
35.89 AZN
Đổi 200 MC sang 35.89 AZN
500 MC
89.73 AZN
Đổi 500 MC sang 89.73 AZN
1000 MC
179.46 AZN
Đổi 1000 MC sang 179.46 AZN
5000 MC
897.32 AZN
Đổi 5000 MC sang 897.32 AZN
10000 MC
1,794.64 AZN
Đổi 10000 MC sang 1,794.64 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MC thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Merit Circle tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MC sang AZN, lên đến 10000 MC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Merit Circle
1 AZN
5.57 MC
Đổi 1 AZN sang 5.57 MC
10 AZN
55.72 MC
Đổi 10 AZN sang 55.72 MC
50 AZN
278.61 MC
Đổi 50 AZN sang 278.61 MC
100 AZN
557.22 MC
Đổi 100 AZN sang 557.22 MC
200 AZN
1,114.43 MC
Đổi 200 AZN sang 1,114.43 MC
500 AZN
2,786.08 MC
Đổi 500 AZN sang 2,786.08 MC
1000 AZN
5,572.16 MC
Đổi 1000 AZN sang 5,572.16 MC
2000 AZN
11,144.32 MC
Đổi 2000 AZN sang 11,144.32 MC
5000 AZN
27,860.8 MC
Đổi 5000 AZN sang 27,860.8 MC
10000 AZN
55,721.59 MC
Đổi 10000 AZN sang 55,721.59 MC
50000 AZN
278,607.96 MC
Đổi 50000 AZN sang 278,607.96 MC
100000 AZN
557,215.92 MC
Đổi 100000 AZN sang 557,215.92 MC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành MC toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Merit Circle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang MC, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MC/AZN
MC/AZN: 1 MC = 0.1795 AZN; 2025/07/30 14:10:56
Trong 1D vừa qua, Merit Circle đã thay đổi -4.28% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Merit Circle(MC) đã thay đổi -4.28% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành MC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MC sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Merit Circle/AZN
Giá Merit Circle cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.1609 AZN trong khi giá Merit Circle thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.1283 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Merit Circle theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MC theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1460 AZN | 0.1609 AZN | 0.2009 AZN | 0.2057 AZN |
Thấp | 0.1387 AZN | 0.1283 AZN | 0.1253 AZN | 0.1253 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.28% | -11.10% | -11.76% | -17.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MC (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MC bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Merit Circle
Số liệu thị trường MC sang AZN
MC/AZN:
₼0.1795
Khối lượng MC 24 giờ:
₼128.53
Vốn hóa thị trường MC:
--
Nguồn cung lưu hành MC:
0 MC
Tỷ giá MC sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Merit Circle thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Merit Circle là ₼0.1795 mỗi MC, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MC. Khối lượng giao dịch của Merit Circle đã thay đổi -51.12% (₼-134.40 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MC là ₼262.93.
Thông tin thêm về Merit Circle trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Merit Circle phổ biến nhất là MC sang AZN, trong đó mã của Merit Circle là MC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MC sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MC sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Merit Circle phổ biến

MC đến TWD
1 MC thành NT$3.14 TWD
MC đến AZN
1 MC thành ₼0.1795 AZN

MC đến CNY
1 MC thành ¥0.7585 CNY

MC đến USD
1 MC thành $0.1056 USD

MC đến EUR
1 MC thành €0.09189 EUR

MC đến CAD
1 MC thành C$0.1457 CAD

MC đến KRW
1 MC thành ₩146.66 KRW

MC đến JPY
1 MC thành ¥15.7 JPY

MC đến GBP
1 MC thành £0.07920 GBP

MC đến BRL
1 MC thành R$0.5900 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

TREE đến AZN
1 TREE thành ₼0.9668 AZN

ERA đến AZN
1 ERA thành ₼1.88 AZN

TAC đến AZN
1 TAC thành ₼0.01455 AZN

FORM đến AZN
1 FORM thành ₼6.43 AZN

PUMP đến AZN
1 PUMP thành ₼0.004175 AZN

TON đến AZN
1 TON thành ₼5.77 AZN

VIC đến AZN
1 VIC thành ₼0.4701 AZN

OMNI đến AZN
1 OMNI thành ₼8.32 AZN

QKC đến AZN
1 QKC thành ₼0.01684 AZN

RESOLV đến AZN
1 RESOLV thành ₼0.3229 AZN
Bảng chuyển đổi từ MC sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Merit Circle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MC thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -11.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.28%, đạt mức cao nhất là 0.1460 AZN và mức thấp nhất là 0.1387 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MC là ₼0.1979 AZN , thay đổi -11.76% so với giá hiện tại. Merit Circle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.85% so với năm trước.
-₼
2.55AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MC | ₼0.08973 | ₼0.09283 | -4.28% |
1 MC | ₼0.1795 | ₼0.1857 | -4.28% |
5 MC | ₼0.8973 | ₼0.9283 | -4.28% |
10 MC | ₼1.79 | ₼1.86 | -4.28% |
50 MC | ₼8.97 | ₼9.28 | -4.28% |
100 MC | ₼17.95 | ₼18.57 | -4.28% |
500 MC | ₼89.73 | ₼92.83 | -4.28% |
1000 MC | ₼179.46 | ₼185.67 | -4.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp MC/AZN
1 Merit Circle bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Merit Circle (MC) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.1795.
Tôi có thể mua bao nhiêu MC với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.57 MC đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MC sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MC sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MC bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 27.86 MC, trong khi 5 MC sẽ có giá khoảng 0.8973AZN.
Giá cao nhất của MC/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MC tính theo AZN là ₼76.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MC/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Merit Circle tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Merit Circle (MC) đã giảm 11.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Merit Circle (MC) đã giảm 11.76% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MC thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Merit Circle và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MC/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MC/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MC/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MC/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Merit Circle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Merit Circle: MC sang Đô la Mỹ (USD), MC sang Euro (EUR), MC sang Bảng Anh (GBP), MC sang Đô la Canada (CAD), MC sang Rupee Ấn Độ (INR), MC sang Rupee Pakistan (PKR), MC sang Real Brazil (BRL), MC sang ...
Giá của Merit Circle ở Mỹ là $0.1056 USD. Ngoài ra, giá của Merit Circle là €0.09189 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07920 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1457 CAD ở Canada, ₹9.26 INR ở Ấn Độ, ₨29.98 PKR ở Pakistan, R$0.5900 BRL ở Brazil, ...
Cặp Merit Circle phổ biến nhất là MC sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Merit Circle (MC) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.1795.
Giá của Merit Circle ở Mỹ là $0.1056 USD. Ngoài ra, giá của Merit Circle là €0.09189 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07920 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1457 CAD ở Canada, ₹9.26 INR ở Ấn Độ, ₨29.98 PKR ở Pakistan, R$0.5900 BRL ở Brazil, ...
Cặp Merit Circle phổ biến nhất là MC sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Merit Circle (MC) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.1795.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
