Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123790.63 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123790.63 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123790.63 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BRAWL thành ILS
BRAWL/ILS: 1 BRAWL = 0.007766 ILS. Giá chuyển đổi 1 Metabrawl (BRAWL) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.007766 ILS hôm nay.

BRAWL
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BRAWL/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metabrawl (BRAWL) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BRAWL hiện có giá trị là 0.007766 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BRAWL hiện có giá 0.007766 ILS, nghĩa là mua 5 BRAWL sẽ mất 0.03883 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 128.76 BRAWL và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 643.8 BRAWL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BRAWL sang ILS
Chuyển đổi ILS sang BRAWL
Metabrawl
Shekel Israel mới
1 BRAWL
0.007766 ILS
Đổi 1 BRAWL sang 0.007766 ILS
2 BRAWL
0.01553 ILS
Đổi 2 BRAWL sang 0.01553 ILS
5 BRAWL
0.03883 ILS
Đổi 5 BRAWL sang 0.03883 ILS
10 BRAWL
0.07766 ILS
Đổi 10 BRAWL sang 0.07766 ILS
20 BRAWL
0.1553 ILS
Đổi 20 BRAWL sang 0.1553 ILS
50 BRAWL
0.3883 ILS
Đổi 50 BRAWL sang 0.3883 ILS
100 BRAWL
0.7766 ILS
Đổi 100 BRAWL sang 0.7766 ILS
200 BRAWL
1.55 ILS
Đổi 200 BRAWL sang 1.55 ILS
500 BRAWL
3.88 ILS
Đổi 500 BRAWL sang 3.88 ILS
1000 BRAWL
7.77 ILS
Đổi 1000 BRAWL sang 7.77 ILS
5000 BRAWL
38.83 ILS
Đổi 5000 BRAWL sang 38.83 ILS
10000 BRAWL
77.66 ILS
Đổi 10000 BRAWL sang 77.66 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRAWL thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Metabrawl tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRAWL sang ILS, lên đến 10000 BRAWL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Metabrawl
1 ILS
128.76 BRAWL
Đổi 1 ILS sang 128.76 BRAWL
10 ILS
1,287.59 BRAWL
Đổi 10 ILS sang 1,287.59 BRAWL
50 ILS
6,437.97 BRAWL
Đổi 50 ILS sang 6,437.97 BRAWL
100 ILS
12,875.94 BRAWL
Đổi 100 ILS sang 12,875.94 BRAWL
200 ILS
25,751.87 BRAWL
Đổi 200 ILS sang 25,751.87 BRAWL
500 ILS
64,379.68 BRAWL
Đổi 500 ILS sang 64,379.68 BRAWL
1000 ILS
128,759.35 BRAWL
Đổi 1000 ILS sang 128,759.35 BRAWL
2000 ILS
257,518.71 BRAWL
Đổi 2000 ILS sang 257,518.71 BRAWL
5000 ILS
643,796.76 BRAWL
Đổi 5000 ILS sang 643,796.76 BRAWL
10000 ILS
1,287,593.53 BRAWL
Đổi 10000 ILS sang 1,287,593.53 BRAWL
50000 ILS
6,437,967.63 BRAWL
Đổi 50000 ILS sang 6,437,967.63 BRAWL
100000 ILS
12,875,935.25 BRAWL
Đổi 100000 ILS sang 12,875,935.25 BRAWL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành BRAWL toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Metabrawl đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang BRAWL, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BRAWL/ILS
BRAWL/ILS: 1 BRAWL = 0.007766 ILS; 2025/10/06 08:42:23
Trong 1D vừa qua, Metabrawl đã thay đổi +1.70% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metabrawl(BRAWL) đã thay đổi +1.70% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành BRAWL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BRAWL sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Metabrawl/ILS
Giá Metabrawl cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.007766 ILS trong khi giá Metabrawl thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.007058 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metabrawl theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BRAWL theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007766 ILS | 0.007766 ILS | 0.008941 ILS | 0.009957 ILS |
Thấp | 0.007637 ILS | 0.007058 ILS | 0.006858 ILS | 0.005449 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.70% | +10.04% | -12.04% | +62.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BRAWL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BRAWL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BRAWL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Metabrawl
Số liệu thị trường BRAWL sang ILS
BRAWL/ILS:
₪0.007766
Khối lượng BRAWL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BRAWL:
--
Nguồn cung lưu hành BRAWL:
0 BRAWL
Tỷ giá BRAWL sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metabrawl thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metabrawl là ₪0.007766 mỗi BRAWL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BRAWL. Khối lượng giao dịch của Metabrawl đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BRAWL là ₪0.
Thông tin thêm về Metabrawl trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metabrawl phổ biến nhất là BRAWL sang ILS, trong đó mã của Metabrawl là BRAWL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BRAWL sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BRAWL sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Metabrawl phổ biến

BRAWL đến TWD
1 BRAWL thành NT$0.07249 TWD

BRAWL đến CNY
1 BRAWL thành ¥0.01694 CNY

BRAWL đến USD
1 BRAWL thành $0.002372 USD
BRAWL đến ILS
1 BRAWL thành ₪0.007766 ILS

BRAWL đến EUR
1 BRAWL thành €0.002026 EUR

BRAWL đến CAD
1 BRAWL thành C$0.003308 CAD

BRAWL đến KRW
1 BRAWL thành ₩3.35 KRW

BRAWL đến JPY
1 BRAWL thành ¥0.3561 JPY

BRAWL đến GBP
1 BRAWL thành £0.001763 GBP

BRAWL đến BRL
1 BRAWL thành R$0.01267 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪405,011.04 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,884.65 ILS

STO đến ILS
1 STO thành ₪0.4231 ILS

ASTR đến ILS
1 ASTR thành ₪0.09224 ILS

ALICE đến ILS
1 ALICE thành ₪1.15 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪761.8 ILS

CREPE đến ILS
1 CREPE thành ₪0.0001564 ILS

TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪0.6550 ILS

LEVER đến ILS
1 LEVER thành ₪0.0003788 ILS

XPL đến ILS
1 XPL thành ₪2.89 ILS
Bảng chuyển đổi từ BRAWL sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Metabrawl đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BRAWL thành Shekel Israel mới đã thay đổi +10.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.70%, đạt mức cao nhất là 0.007766 ILS và mức thấp nhất là 0.007637 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 BRAWL là ₪0.008830 ILS , thay đổi -12.04% so với giá hiện tại. Metabrawl đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +39.47% so với năm trước.
+₪
0.007766ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BRAWL | ₪0.003883 | ₪0.003818 | +1.70% |
1 BRAWL | ₪0.007766 | ₪0.007637 | +1.70% |
5 BRAWL | ₪0.03883 | ₪0.03818 | +1.70% |
10 BRAWL | ₪0.07766 | ₪0.07637 | +1.70% |
50 BRAWL | ₪0.3883 | ₪0.3818 | +1.70% |
100 BRAWL | ₪0.7766 | ₪0.7637 | +1.70% |
500 BRAWL | ₪3.88 | ₪3.82 | +1.70% |
1000 BRAWL | ₪7.77 | ₪7.64 | +1.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp BRAWL/ILS
1 Metabrawl bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Metabrawl (BRAWL) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007766.
Tôi có thể mua bao nhiêu BRAWL với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 128.76 BRAWL đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BRAWL sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BRAWL sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BRAWL bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 643.8 BRAWL, trong khi 5 BRAWL sẽ có giá khoảng 0.03883ILS.
Giá cao nhất của BRAWL/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BRAWL tính theo ILS là ₪0.03333. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BRAWL/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metabrawl tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metabrawl (BRAWL) đã tăng 10.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metabrawl (BRAWL) đã giảm 12.04% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BRAWL thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metabrawl và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BRAWL/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BRAWL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BRAWL/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BRAWL/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BRAWL/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metabrawl và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metabrawl: BRAWL sang Đô la Mỹ (USD), BRAWL sang Euro (EUR), BRAWL sang Bảng Anh (GBP), BRAWL sang Đô la Canada (CAD), BRAWL sang Rupee Ấn Độ (INR), BRAWL sang Rupee Pakistan (PKR), BRAWL sang Real Brazil (BRL), BRAWL sang ...
Giá của Metabrawl ở Mỹ là $0.002372 USD. Ngoài ra, giá của Metabrawl là €0.002026 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001763 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003308 CAD ở Canada, ₹0.2106 INR ở Ấn Độ, ₨0.6734 PKR ở Pakistan, R$0.01267 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metabrawl phổ biến nhất là BRAWL sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Metabrawl (BRAWL) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007766.
Giá của Metabrawl ở Mỹ là $0.002372 USD. Ngoài ra, giá của Metabrawl là €0.002026 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001763 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003308 CAD ở Canada, ₹0.2106 INR ở Ấn Độ, ₨0.6734 PKR ở Pakistan, R$0.01267 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metabrawl phổ biến nhất là BRAWL sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Metabrawl (BRAWL) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007766.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.