Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MTK thành MKD

MTK/MKD: 1 MTK = 0.002935 MKD. Giá chuyển đổi 1 Metakings (MTK) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.002935 MKD hôm nay.
MTK
MTK
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTK/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metakings (MTK) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTK hiện có giá trị là 0.002935 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTK hiện có giá 0.002935 MKD, nghĩa là mua 5 MTK sẽ mất 0.01467 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 340.73 MTK và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,703.66 MTK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MTK sang MKD

Chuyển đổi MKD sang MTK

Metakings
Denar Macedonia
1 MTK
0.002935  MKD
Đổi 1 MTK sang 0.002935 MKD
2 MTK
0.005870  MKD
Đổi 2 MTK sang 0.005870 MKD
5 MTK
0.01467  MKD
Đổi 5 MTK sang 0.01467 MKD
10 MTK
0.02935  MKD
Đổi 10 MTK sang 0.02935 MKD
20 MTK
0.05870  MKD
Đổi 20 MTK sang 0.05870 MKD
50 MTK
0.1467  MKD
Đổi 50 MTK sang 0.1467 MKD
100 MTK
0.2935  MKD
Đổi 100 MTK sang 0.2935 MKD
200 MTK
0.5870  MKD
Đổi 200 MTK sang 0.5870 MKD
500 MTK
1.47  MKD
Đổi 500 MTK sang 1.47 MKD
1000 MTK
2.93  MKD
Đổi 1000 MTK sang 2.93 MKD
5000 MTK
14.67  MKD
Đổi 5000 MTK sang 14.67 MKD
10000 MTK
29.35  MKD
Đổi 10000 MTK sang 29.35 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTK thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Metakings tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTK sang MKD, lên đến 10000 MTK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Metakings
1 MKD
340.73 MTK
Đổi 1 MKD sang 340.73 MTK
10 MKD
3,407.32 MTK
Đổi 10 MKD sang 3,407.32 MTK
50 MKD
17,036.6 MTK
Đổi 50 MKD sang 17,036.6 MTK
100 MKD
34,073.2 MTK
Đổi 100 MKD sang 34,073.2 MTK
200 MKD
68,146.39 MTK
Đổi 200 MKD sang 68,146.39 MTK
500 MKD
170,365.98 MTK
Đổi 500 MKD sang 170,365.98 MTK
1000 MKD
340,731.97 MTK
Đổi 1000 MKD sang 340,731.97 MTK
2000 MKD
681,463.94 MTK
Đổi 2000 MKD sang 681,463.94 MTK
5000 MKD
1,703,659.84 MTK
Đổi 5000 MKD sang 1,703,659.84 MTK
10000 MKD
3,407,319.68 MTK
Đổi 10000 MKD sang 3,407,319.68 MTK
50000 MKD
17,036,598.4 MTK
Đổi 50000 MKD sang 17,036,598.4 MTK
100000 MKD
34,073,196.8 MTK
Đổi 100000 MKD sang 34,073,196.8 MTK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành MTK toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Metakings đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang MTK, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MTK/MKD

MTK/MKD: 1 MTK = 0.002935 MKD; 2025/07/24 01:42:17
Trong 1D vừa qua, Metakings đã thay đổi +0.26% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metakings(MTK) đã thay đổi +0.26% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành MTK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MTK sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Metakings/MKD

Giá Metakings cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.002362 MKD trong khi giá Metakings thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.0009207 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metakings theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTK theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002226 MKD
0.002362 MKD
0.004721 MKD
0.01302 MKD
Thấp
0.002209 MKD
0.0009207 MKD
0.0009207 MKD
0.0009207 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.26%
+20.09%
-12.31%
-3.63%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MTK (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTK bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Metakings

Số liệu thị trường MTK sang MKD

MTK/MKD:
ден0.002935
Khối lượng MTK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MTK:
--
Nguồn cung lưu hành MTK:
0 MTK

Tỷ giá MTK sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metakings thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metakings là ден0.002935 mỗi MTK, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MTK. Khối lượng giao dịch của Metakings đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTK là ден0.

Thông tin thêm về Metakings trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metakings phổ biến nhất là MTK sang MKD, trong đó mã của Metakings là MTK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 119063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3637.66 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.22 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 190.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101191.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87701.83 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161997.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 657001.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10285890.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MTK sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MTK sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Metakings phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MTK đến TWD
1 MTK thành NT$0.001644 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MTK đến CNY
1 MTK thành ¥0.0004018 CNY
popular info Denar Macedonia
MTK đến MKD
1 MTK thành ден0.002935 MKD
popular info Đô la Mỹ
MTK đến USD
1 MTK thành $0.{4}5611 USD
popular info Euro
MTK đến EUR
1 MTK thành €0.{4}4769 EUR
popular info Đô la Canada
MTK đến CAD
1 MTK thành C$0.{4}7635 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MTK đến KRW
1 MTK thành ₩0.07711 KRW
popular info Yên Nhật
MTK đến JPY
1 MTK thành ¥0.008212 JPY
popular info Bảng Anh
MTK đến GBP
1 MTK thành £0.{4}4133 GBP
popular info Real Brazil
MTK đến BRL
1 MTK thành R$0.0003096 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден168.19 MKD
other assets Sahara AI
SAHARA đến MKD
1 SAHARA thành ден7.11 MKD
other assets Dogecoin
DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден12.76 MKD
other assets Newton Protocol
NEWT đến MKD
1 NEWT thành ден20.32 MKD
other assets MemeCore
M đến MKD
1 M thành ден24.46 MKD
other assets Pump.fun
PUMP đến MKD
1 PUMP thành ден0.1673 MKD
other assets Stellar
XLM đến MKD
1 XLM thành ден22.65 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден40,997.73 MKD
other assets Shiba Inu
SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0007319 MKD
other assets Hyperlane
HYPER đến MKD
1 HYPER thành ден21.51 MKD

Bảng chuyển đổi từ MTK sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Metakings đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTK thành Denar Macedonia đã thay đổi +20.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.26%, đạt mức cao nhất là 0.002226 MKD và mức thấp nhất là 0.002209 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MTK là ден0.003247 MKD , thay đổi -12.31% so với giá hiện tại. Metakings đã thay đổi
-ден
0.001020MKD
, tương đương mức thay đổi -31.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:42 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MTK
ден0.001467ден0.001465
+0.26%
1 MTK
ден0.002935ден0.002929
+0.26%
5 MTK
ден0.01467ден0.01465
+0.26%
10 MTK
ден0.02935ден0.02929
+0.26%
50 MTK
ден0.1467ден0.1465
+0.26%
100 MTK
ден0.2935ден0.2929
+0.26%
500 MTK
ден1.47ден1.46
+0.26%
1000 MTK
ден2.93ден2.93
+0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp MTK/MKD

1 Metakings bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Metakings (MTK) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.002935.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTK với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 340.73 MTK đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTK sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTK sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTK bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1,703.66 MTK, trong khi 5 MTK sẽ có giá khoảng 0.01467MKD.
Giá cao nhất của MTK/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTK tính theo MKD là ден84.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTK/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metakings tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metakings (MTK) đã tăng 20.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metakings (MTK) đã giảm 12.31% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTK thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metakings và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTK/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTK/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTK/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTK/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metakings và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metakings: MTK sang Đô la Mỹ (USD), MTK sang Euro (EUR), MTK sang Bảng Anh (GBP), MTK sang Đô la Canada (CAD), MTK sang Rupee Ấn Độ (INR), MTK sang Rupee Pakistan (PKR), MTK sang Real Brazil (BRL), MTK sang ...
Giá của Metakings ở Mỹ là $0.{4}5611 USD. Ngoài ra, giá của Metakings là €0.{4}4769 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4133 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7635 CAD ở Canada, ₹0.004848 INR ở Ấn Độ, ₨0.01600 PKR ở Pakistan, R$0.0003096 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metakings phổ biến nhất là MTK sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Metakings (MTK) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.002935.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.