Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MPRO thành QAR

MPRO/QAR: 1 MPRO = 0.01066 QAR. Giá chuyển đổi 1 MPRO Lab (MPRO) thành Rial Qatar (QAR) là 0.01066 QAR hôm nay.
MPRO
MPRO
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MPRO/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MPRO Lab (MPRO) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MPRO hiện có giá trị là 0.01066 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MPRO hiện có giá 0.01066 QAR, nghĩa là mua 5 MPRO sẽ mất 0.05329 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 93.83 MPRO và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 469.15 MPRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MPRO sang QAR

Chuyển đổi QAR sang MPRO

MPRO Lab
Rial Qatar
1 MPRO
0.01066  QAR
Đổi 1 MPRO sang 0.01066 QAR
2 MPRO
0.02131  QAR
Đổi 2 MPRO sang 0.02131 QAR
5 MPRO
0.05329  QAR
Đổi 5 MPRO sang 0.05329 QAR
10 MPRO
0.1066  QAR
Đổi 10 MPRO sang 0.1066 QAR
20 MPRO
0.2131  QAR
Đổi 20 MPRO sang 0.2131 QAR
50 MPRO
0.5329  QAR
Đổi 50 MPRO sang 0.5329 QAR
100 MPRO
1.07  QAR
Đổi 100 MPRO sang 1.07 QAR
200 MPRO
2.13  QAR
Đổi 200 MPRO sang 2.13 QAR
500 MPRO
5.33  QAR
Đổi 500 MPRO sang 5.33 QAR
1000 MPRO
10.66  QAR
Đổi 1000 MPRO sang 10.66 QAR
5000 MPRO
53.29  QAR
Đổi 5000 MPRO sang 53.29 QAR
10000 MPRO
106.57  QAR
Đổi 10000 MPRO sang 106.57 QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MPRO thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của MPRO Lab tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MPRO sang QAR, lên đến 10000 MPRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
MPRO Lab
1 QAR
93.83 MPRO
Đổi 1 QAR sang 93.83 MPRO
10 QAR
938.31 MPRO
Đổi 10 QAR sang 938.31 MPRO
50 QAR
4,691.54 MPRO
Đổi 50 QAR sang 4,691.54 MPRO
100 QAR
9,383.08 MPRO
Đổi 100 QAR sang 9,383.08 MPRO
200 QAR
18,766.15 MPRO
Đổi 200 QAR sang 18,766.15 MPRO
500 QAR
46,915.38 MPRO
Đổi 500 QAR sang 46,915.38 MPRO
1000 QAR
93,830.77 MPRO
Đổi 1000 QAR sang 93,830.77 MPRO
2000 QAR
187,661.54 MPRO
Đổi 2000 QAR sang 187,661.54 MPRO
5000 QAR
469,153.84 MPRO
Đổi 5000 QAR sang 469,153.84 MPRO
10000 QAR
938,307.68 MPRO
Đổi 10000 QAR sang 938,307.68 MPRO
50000 QAR
4,691,538.39 MPRO
Đổi 50000 QAR sang 4,691,538.39 MPRO
100000 QAR
9,383,076.79 MPRO
Đổi 100000 QAR sang 9,383,076.79 MPRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành MPRO toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo MPRO Lab đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang MPRO, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MPRO/QAR

MPRO/QAR: 1 MPRO = 0.01066 QAR; 2025/07/26 00:18:38
Trong 1D vừa qua, MPRO Lab đã thay đổi +0.26% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MPRO Lab(MPRO) đã thay đổi +0.26% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành MPRO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MPRO sang QAR: Biến động và thay đổi giá của MPRO Lab/QAR

Giá MPRO Lab cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.003849 QAR trong khi giá MPRO Lab thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.002488 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MPRO Lab theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MPRO theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003841 QAR
0.003849 QAR
0.003849 QAR
0.006046 QAR
Thấp
0.003667 QAR
0.002488 QAR
0.001260 QAR
0.{4}6518 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.26%
+49.56%
+57.03%
-37.48%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MPRO (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MPRO bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MPRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MPRO Lab

Số liệu thị trường MPRO sang QAR

MPRO/QAR:
ر.ق0.01066
Khối lượng MPRO 24 giờ:
ر.ق90,238.88
Vốn hóa thị trường MPRO:
--
Nguồn cung lưu hành MPRO:
0 MPRO

Tỷ giá MPRO sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MPRO Lab thành Rial Qatar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MPRO Lab là ر.ق0.01066 mỗi MPRO, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق0 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MPRO. Khối lượng giao dịch của MPRO Lab đã thay đổi -10.15% (ر.ق-10,199.07 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MPRO là ر.ق100,437.95.

Thông tin thêm về MPRO Lab trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MPRO Lab phổ biến nhất là MPRO sang QAR, trong đó mã của MPRO Lab là MPRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117256.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3712.65 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 186.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99820.55 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87285.82 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160606.38 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652486.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10143435.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.01 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MPRO sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MPRO sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MPRO Lab phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MPRO đến TWD
1 MPRO thành NT$0.08613 TWD
popular info Rial Qatar
MPRO đến QAR
1 MPRO thành ر.ق0.01066 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MPRO đến CNY
1 MPRO thành ¥0.02093 CNY
popular info Đô la Mỹ
MPRO đến USD
1 MPRO thành $0.002921 USD
popular info Euro
MPRO đến EUR
1 MPRO thành €0.002487 EUR
popular info Đô la Canada
MPRO đến CAD
1 MPRO thành C$0.004002 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MPRO đến KRW
1 MPRO thành ₩4.04 KRW
popular info Yên Nhật
MPRO đến JPY
1 MPRO thành ¥0.4311 JPY
popular info Bảng Anh
MPRO đến GBP
1 MPRO thành £0.002175 GBP
popular info Real Brazil
MPRO đến BRL
1 MPRO thành R$0.01626 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets Bitcoin
BTC đến QAR
1 BTC thành ر.ق428,900.18 QAR
other assets Hedera
HBAR đến QAR
1 HBAR thành ر.ق0.9423 QAR
other assets Measurable Data Token
MDT đến QAR
1 MDT thành ر.ق0.1262 QAR
other assets peaq
PEAQ đến QAR
1 PEAQ thành ر.ق0.2841 QAR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến QAR
1 BCH thành ر.ق2,031.6 QAR
other assets IDEX
IDEX đến QAR
1 IDEX thành ر.ق0.1160 QAR
other assets Curve DAO Token
CRV đến QAR
1 CRV thành ر.ق3.77 QAR
other assets Sperax
SPA đến QAR
1 SPA thành ر.ق0.05287 QAR
other assets Maple Finance
SYRUP đến QAR
1 SYRUP thành ر.ق2.11 QAR
other assets Hyperlane
HYPER đến QAR
1 HYPER thành ر.ق1.99 QAR

Bảng chuyển đổi từ MPRO sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của MPRO Lab đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MPRO thành Rial Qatar đã thay đổi +49.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.26%, đạt mức cao nhất là 0.003841 QAR và mức thấp nhất là 0.003667 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 MPRO là ر.ق0.009292 QAR , thay đổi +57.03% so với giá hiện tại. MPRO Lab đã thay đổi
-ر.ق
0.3812QAR
, tương đương mức thay đổi -99.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:18 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MPRO
ر.ق0.005329ر.ق0.005324
+0.26%
1 MPRO
ر.ق0.01066ر.ق0.01065
+0.26%
5 MPRO
ر.ق0.05329ر.ق0.05324
+0.26%
10 MPRO
ر.ق0.1066ر.ق0.1065
+0.26%
50 MPRO
ر.ق0.5329ر.ق0.5324
+0.26%
100 MPRO
ر.ق1.07ر.ق1.06
+0.26%
500 MPRO
ر.ق5.33ر.ق5.32
+0.26%
1000 MPRO
ر.ق10.66ر.ق10.65
+0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp MPRO/QAR

1 MPRO Lab bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 MPRO Lab (MPRO) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.01066.
Tôi có thể mua bao nhiêu MPRO với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 93.83 MPRO đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MPRO sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MPRO sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MPRO bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 469.15 MPRO, trong khi 5 MPRO sẽ có giá khoảng 0.05329QAR.
Giá cao nhất của MPRO/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MPRO tính theo QAR là ر.ق1.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MPRO/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MPRO Lab tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MPRO Lab (MPRO) đã tăng 49.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MPRO Lab (MPRO) đã tăng 57.03% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MPRO thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MPRO Lab và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MPRO/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MPRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MPRO/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MPRO/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MPRO/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MPRO Lab và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MPRO Lab: MPRO sang Đô la Mỹ (USD), MPRO sang Euro (EUR), MPRO sang Bảng Anh (GBP), MPRO sang Đô la Canada (CAD), MPRO sang Rupee Ấn Độ (INR), MPRO sang Rupee Pakistan (PKR), MPRO sang Real Brazil (BRL), MPRO sang ...
Giá của MPRO Lab ở Mỹ là $0.002921 USD. Ngoài ra, giá của MPRO Lab là €0.002487 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002175 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004002 CAD ở Canada, ₹0.2527 INR ở Ấn Độ, ₨0.8285 PKR ở Pakistan, R$0.01626 BRL ở Brazil, ...
Cặp MPRO Lab phổ biến nhất là MPRO sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 MPRO Lab (MPRO) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.01066.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.