Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.06%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114069.92 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.06%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114069.92 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.06%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114069.92 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MVI thành HUF
MVI/HUF: 1 MVI = 5,911.05 HUF. Giá chuyển đổi 1 Metaverse Index (MVI) thành Forint Hungary (HUF) là 5,911.05 HUF hôm nay.

MVI
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MVI/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metaverse Index (MVI) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MVI hiện có giá trị là 5,911.05 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MVI hiện có giá 5,911.05 HUF, nghĩa là mua 5 MVI sẽ mất 29,555.27 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.0001692 MVI và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.0008459 MVI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MVI sang HUF
Chuyển đổi HUF sang MVI
Metaverse Index
Forint Hungary
1 MVI
5,911.05 HUF
Đổi 1 MVI sang 5,911.05 HUF
2 MVI
11,822.11 HUF
Đổi 2 MVI sang 11,822.11 HUF
5 MVI
29,555.27 HUF
Đổi 5 MVI sang 29,555.27 HUF
10 MVI
59,110.54 HUF
Đổi 10 MVI sang 59,110.54 HUF
20 MVI
118,221.08 HUF
Đổi 20 MVI sang 118,221.08 HUF
50 MVI
295,552.69 HUF
Đổi 50 MVI sang 295,552.69 HUF
100 MVI
591,105.38 HUF
Đổi 100 MVI sang 591,105.38 HUF
200 MVI
1,182,210.76 HUF
Đổi 200 MVI sang 1,182,210.76 HUF
500 MVI
2,955,526.9 HUF
Đổi 500 MVI sang 2,955,526.9 HUF
1000 MVI
5,911,053.79 HUF
Đổi 1000 MVI sang 5,911,053.79 HUF
5000 MVI
29,555,268.95 HUF
Đổi 5000 MVI sang 29,555,268.95 HUF
10000 MVI
59,110,537.9 HUF
Đổi 10000 MVI sang 59,110,537.9 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MVI thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Metaverse Index tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MVI sang HUF, lên đến 10000 MVI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Metaverse Index
1 HUF
0.0001692 MVI
Đổi 1 HUF sang 0.0001692 MVI
10 HUF
0.001692 MVI
Đổi 10 HUF sang 0.001692 MVI
50 HUF
0.008459 MVI
Đổi 50 HUF sang 0.008459 MVI
100 HUF
0.01692 MVI
Đổi 100 HUF sang 0.01692 MVI
200 HUF
0.03383 MVI
Đổi 200 HUF sang 0.03383 MVI
500 HUF
0.08459 MVI
Đổi 500 HUF sang 0.08459 MVI
1000 HUF
0.1692 MVI
Đổi 1000 HUF sang 0.1692 MVI
2000 HUF
0.3383 MVI
Đổi 2000 HUF sang 0.3383 MVI
5000 HUF
0.8459 MVI
Đổi 5000 HUF sang 0.8459 MVI
10000 HUF
1.69 MVI
Đổi 10000 HUF sang 1.69 MVI
50000 HUF
8.46 MVI
Đổi 50000 HUF sang 8.46 MVI
100000 HUF
16.92 MVI
Đổi 100000 HUF sang 16.92 MVI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành MVI toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Metaverse Index đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang MVI, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MVI/HUF
MVI/HUF: 1 MVI = 5,911.05 HUF; 2025/08/06 12:13:32
Trong 1D vừa qua, Metaverse Index đã thay đổi +0.87% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metaverse Index(MVI) đã thay đổi +0.87% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MVI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MVI sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Metaverse Index/HUF
Giá Metaverse Index cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 5,267.24 HUF trong khi giá Metaverse Index thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 4,464.12 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metaverse Index theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MVI theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5,043.98 HUF | 5,267.24 HUF | 6,650.21 HUF | 7,645.25 HUF |
Thấp | 5,000.49 HUF | 4,464.12 HUF | 4,132.67 HUF | 3,579.02 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.87% | -3.76% | -21.07% | -17.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MVI (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MVI bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MVI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Metaverse Index
Số liệu thị trường MVI sang HUF
MVI/HUF:
Ft5,911.05
Khối lượng MVI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MVI:
--
Nguồn cung lưu hành MVI:
0 MVI
Tỷ giá MVI sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metaverse Index thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metaverse Index là Ft5,911.05 mỗi MVI, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MVI. Khối lượng giao dịch của Metaverse Index đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MVI là Ft0.
Thông tin thêm về Metaverse Index trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metaverse Index phổ biến nhất là MVI sang HUF, trong đó mã của Metaverse Index là MVI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98246.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85578.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156702.47 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 626593.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9982464.36 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MVI sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MVI sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Metaverse Index phổ biến

MVI đến TWD
1 MVI thành NT$514.92 TWD

MVI đến CNY
1 MVI thành ¥123.62 CNY

MVI đến USD
1 MVI thành $17.19 USD

MVI đến EUR
1 MVI thành €14.84 EUR

MVI đến CAD
1 MVI thành C$23.67 CAD

MVI đến KRW
1 MVI thành ₩23,893.94 KRW

MVI đến JPY
1 MVI thành ¥2,540.04 JPY

MVI đến GBP
1 MVI thành £12.93 GBP
MVI đến HUF
1 MVI thành Ft5,911.05 HUF

MVI đến BRL
1 MVI thành R$94.64 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

PROVE đến HUF
1 PROVE thành Ft404.88 HUF

QORPO đến HUF
1 QORPO thành Ft3.83 HUF

MILK đến HUF
1 MILK thành Ft18.57 HUF

MEMEFI đến HUF
1 MEMEFI thành Ft0.7739 HUF

SWELL đến HUF
1 SWELL thành Ft3.84 HUF

TOWNS đến HUF
1 TOWNS thành Ft13.79 HUF

HOUSE đến HUF
1 HOUSE thành Ft10.32 HUF

XPR đến HUF
1 XPR thành Ft1.94 HUF

ETHFI đến HUF
1 ETHFI thành Ft344.91 HUF

EPIC đến HUF
1 EPIC thành Ft718.79 HUF
Bảng chuyển đổi từ MVI sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Metaverse Index đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MVI thành Forint Hungary đã thay đổi -3.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.87%, đạt mức cao nhất là 5,043.98 HUF và mức thấp nhất là 5,000.49 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MVI là Ft7,257.54 HUF , thay đổi -21.07% so với giá hiện tại. Metaverse Index đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.31% so với năm trước.
-Ft
4,906.08HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MVI | Ft2,955.53 | Ft2,933.87 | +0.87% |
1 MVI | Ft5,911.05 | Ft5,867.73 | +0.87% |
5 MVI | Ft29,555.27 | Ft29,338.65 | +0.87% |
10 MVI | Ft59,110.54 | Ft58,677.3 | +0.87% |
50 MVI | Ft295,552.69 | Ft293,386.51 | +0.87% |
100 MVI | Ft591,105.38 | Ft586,773.02 | +0.87% |
500 MVI | Ft2,955,526.9 | Ft2,933,865.08 | +0.87% |
1000 MVI | Ft5,911,053.79 | Ft5,867,730.16 | +0.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp MVI/HUF
1 Metaverse Index bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Metaverse Index (MVI) trong Forint Hungary (HUF) là Ft5,911.05.
Tôi có thể mua bao nhiêu MVI với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0001692 MVI đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MVI sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MVI sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MVI bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.0008459 MVI, trong khi 5 MVI sẽ có giá khoảng 29,555.27HUF.
Giá cao nhất của MVI/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MVI tính theo HUF là Ft570,110.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MVI/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metaverse Index tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metaverse Index (MVI) đã giảm 3.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metaverse Index (MVI) đã giảm 21.07% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MVI thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metaverse Index và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MVI/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MVI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MVI/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MVI/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MVI/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metaverse Index và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metaverse Index: MVI sang Đô la Mỹ (USD), MVI sang Euro (EUR), MVI sang Bảng Anh (GBP), MVI sang Đô la Canada (CAD), MVI sang Rupee Ấn Độ (INR), MVI sang Rupee Pakistan (PKR), MVI sang Real Brazil (BRL), MVI sang ...
Giá của Metaverse Index ở Mỹ là $17.19 USD. Ngoài ra, giá của Metaverse Index là €14.84 EUR ở khu vực đồng euro, £12.93 GBP ở Vương quốc Anh, C$23.67 CAD ở Canada, ₹1,507.68 INR ở Ấn Độ, ₨4,869.12 PKR ở Pakistan, R$94.64 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metaverse Index phổ biến nhất là MVI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Metaverse Index (MVI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft5,911.05.
Giá của Metaverse Index ở Mỹ là $17.19 USD. Ngoài ra, giá của Metaverse Index là €14.84 EUR ở khu vực đồng euro, £12.93 GBP ở Vương quốc Anh, C$23.67 CAD ở Canada, ₹1,507.68 INR ở Ấn Độ, ₨4,869.12 PKR ở Pakistan, R$94.64 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metaverse Index phổ biến nhất là MVI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Metaverse Index (MVI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft5,911.05.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
