Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101867.70 (-2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$64.2M (1 ngày); +$1.53B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101867.70 (-2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$64.2M (1 ngày); +$1.53B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101867.70 (-2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$64.2M (1 ngày); +$1.53B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WARS thành EGP
WARS/EGP: 1 WARS = 0.005148 EGP. Giá chuyển đổi 1 MetaWars (WARS) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.005148 EGP hôm nay.

WARS
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WARS/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaWars (WARS) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WARS hiện có giá trị là 0.01 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WARS hiện có giá 0.01 EGP, nghĩa là mua 5 WARS sẽ mất 0.03 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 194.26 WARS và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 971.32 WARS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WARS sang EGP
Chuyển đổi EGP sang WARS
MetaWars
Bảng Ai Cập
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WARS thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của MetaWars tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WARS sang EGP, lên đến 10000 WARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
MetaWars
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành WARS toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo MetaWars đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang WARS, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WARS/EGP
WARS/EGP: 1 WARS = 0.005148 EGP; 2025/05/13 04:16:06
Trong 1D vừa qua, MetaWars đã thay đổi +0.25% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaWars(WARS) đã thay đổi +0.25% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành WARS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WARS sang EGP: Biến động và thay đổi giá của MetaWars/EGP
Giá MetaWars cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.005158 EGP trong khi giá MetaWars thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.005134 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaWars theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WARS theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005158 EGP | 0.005158 EGP | 0.005681 EGP | 0.006301 EGP |
Thấp | 0.005136 EGP | 0.005134 EGP | 0.005134 EGP | 0.005134 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.25% | +0.14% | -9.35% | -17.27% |
Thông tin MetaWars
Số liệu thị trường WARS sang EGP
WARS/EGP:
£0.005148
Khối lượng WARS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WARS:
--
Nguồn cung lưu hành WARS:
0 WARS
Tỷ giá WARS sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MetaWars thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetaWars là £0.005148 mỗi WARS, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WARS. Khối lượng giao dịch của MetaWars đã thay đổi 0.00% (£0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WARS là £0.
Thông tin thêm về MetaWars trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaWars phổ biến nhất là WARS sang EGP, trong đó mã của MetaWars là WARS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92456.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77866.44 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143504.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582119.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8704521.05 INR

PI đến INR
1 PI thành 98.08 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WARS sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WARS sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WARS (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WARS bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WARS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MetaWars phổ biến

WARS đến TWD
1 WARS thành NT$0.003093 TWD

WARS đến CNY
1 WARS thành ¥0.0007341 CNY

WARS đến USD
1 WARS thành $0.0001019 USD

WARS đến EUR
1 WARS thành €0.{4}9180 EUR

WARS đến CAD
1 WARS thành C$0.0001425 CAD

WARS đến KRW
1 WARS thành ₩0.1439 KRW

WARS đến JPY
1 WARS thành ¥0.01508 JPY

WARS đến GBP
1 WARS thành £0.{4}7731 GBP
WARS đến EGP
1 WARS thành £0.005148 EGP

WARS đến BRL
1 WARS thành R$0.0005780 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

XRP đến EGP
1 XRP thành £123.04 EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành £5,139,814.49 EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành £122,595.9 EGP

SOL đến EGP
1 SOL thành £8,466.43 EGP

HBAR đến EGP
1 HBAR thành £10.2 EGP

DOGE đến EGP
1 DOGE thành £11.05 EGP

BNB đến EGP
1 BNB thành £32,468.31 EGP

XLM đến EGP
1 XLM thành £15.06 EGP

TRUMP đến EGP
1 TRUMP thành £623.63 EGP

SUI đến EGP
1 SUI thành £193.87 EGP
Bảng chuyển đổi từ WARS sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của MetaWars đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WARS thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +0.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.25%, đạt mức cao nhất là 0.005158 EGP và mức thấp nhất là 0.005136 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 WARS là £0.005678 EGP , thay đổi -9.35% so với giá hiện tại. MetaWars đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.44% so với năm trước.
-£
0.02795EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WARS | £0.002574 | £0.002567 | +0.25% |
1 WARS | £0.005148 | £0.005135 | +0.25% |
5 WARS | £0.02574 | £0.02567 | +0.25% |
10 WARS | £0.05148 | £0.05135 | +0.25% |
50 WARS | £0.2574 | £0.2567 | +0.25% |
100 WARS | £0.5148 | £0.5135 | +0.25% |
500 WARS | £2.57 | £2.57 | +0.25% |
1000 WARS | £5.15 | £5.13 | +0.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp WARS/EGP
1 MetaWars bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 MetaWars (WARS) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.005148.
Tôi có thể mua bao nhiêu WARS với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 194.26 WARS đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WARS sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WARS sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WARS bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 971.32 WARS, trong khi 5 WARS sẽ có giá khoảng 0.02574EGP.
Giá cao nhất của WARS/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WARS tính theo EGP là £38.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WARS/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaWars tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaWars (WARS) đã tăng 0.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaWars (WARS) đã giảm 9.35% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WARS thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaWars và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WARS/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WARS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WARS/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WARS/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WARS/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaWars và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
