Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MEV thành ISK

MEV/ISK: 1 MEV = 0.3517 ISK. Giá chuyển đổi 1 MEVerse (MEV) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3517 ISK hôm nay.
MEV
MEV
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEV/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MEVerse (MEV) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEV hiện có giá trị là 0.35 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEV hiện có giá 0.35 ISK, nghĩa là mua 5 MEV sẽ mất 1.76 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.84 MEV và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 14.22 MEV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MEV sang ISK

Chuyển đổi ISK sang MEV

MEVerse
Króna Iceland
500 MEV
175.86  ISK
1000 MEV
351.72  ISK
5000 MEV
1,758.62  ISK
10000 MEV
3,517.24  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEV thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MEVerse tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEV sang ISK, lên đến 10000 MEV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MEVerse
1000 ISK
2,843.14 MEV
2000 ISK
5,686.28 MEV
5000 ISK
14,215.7 MEV
10000 ISK
28,431.4 MEV
50000 ISK
142,157.01 MEV
100000 ISK
284,314.03 MEV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MEV toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MEVerse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MEV, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MEV/ISK

MEV/ISK: 1 MEV = 0.3517 ISK; 2025/06/01 18:14:40
Trong 1D vừa qua, MEVerse đã thay đổi -1.43% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEVerse(MEV) đã thay đổi -1.43% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MEV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MEV sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MEVerse/ISK

Giá MEVerse cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3751 ISK trong khi giá MEVerse thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3303 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MEVerse theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEV theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3609 ISK
0.3751 ISK
0.4957 ISK
0.4957 ISK
Thấp
0.3501 ISK
0.3303 ISK
0.3303 ISK
0.2931 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.43%
-4.93%
-4.24%
-10.69%

Thông tin MEVerse

Số liệu thị trường MEV sang ISK

MEV/ISK:
kr0.3517
Khối lượng MEV 24 giờ:
kr2,436,339.64
Vốn hóa thị trường MEV:
kr607,302,101.16
Nguồn cung lưu hành MEV:
1.73B MEV

Tỷ giá MEV sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MEVerse thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MEVerse là kr0.3517 mỗi MEV, với tổng vốn hoá thị trường của kr607,302,101.16 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,726,645,000 MEV. Khối lượng giao dịch của MEVerse đã thay đổi -70.70% (kr-5,878,330.28 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEV là kr8,314,669.92.

Thông tin thêm về MEVerse trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEVerse phổ biến nhất là MEV sang ISK, trong đó mã của MEVerse là MEV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MEV sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MEV sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MEV (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEV bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MEVerse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MEV đến TWD
1 MEV thành NT$0.08282 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MEV đến CNY
1 MEV thành ¥0.01993 CNY
popular info Króna Iceland
MEV đến ISK
1 MEV thành kr0.3517 ISK
popular info Đô la Mỹ
MEV đến USD
1 MEV thành $0.002768 USD
popular info Euro
MEV đến EUR
1 MEV thành €0.002439 EUR
popular info Đô la Canada
MEV đến CAD
1 MEV thành C$0.003804 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MEV đến KRW
1 MEV thành ₩3.83 KRW
popular info Yên Nhật
MEV đến JPY
1 MEV thành ¥0.3987 JPY
popular info Bảng Anh
MEV đến GBP
1 MEV thành £0.002057 GBP
popular info Real Brazil
MEV đến BRL
1 MEV thành R$0.01585 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets FLock.io
FLOCK đến ISK
1 FLOCK thành kr26.36 ISK
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến ISK
1 PSG thành kr253.52 ISK
other assets Xterio
XTER đến ISK
1 XTER thành kr29.84 ISK
other assets Tutorial
TUT đến ISK
1 TUT thành kr3.46 ISK
other assets Horizen
ZEN đến ISK
1 ZEN thành kr1,286.91 ISK
other assets Acala Token
ACA đến ISK
1 ACA thành kr3.75 ISK
other assets Zcash
ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr6,520.11 ISK
other assets Assisterr AI
ASRR đến ISK
1 ASRR thành kr43.9 ISK
other assets KernelDAO
KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr19.98 ISK
other assets Allo
RWA đến ISK
1 RWA thành kr0.9712 ISK

Bảng chuyển đổi từ MEV sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của MEVerse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEV thành Króna Iceland đã thay đổi -4.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.43%, đạt mức cao nhất là 0.3609 ISK và mức thấp nhất là 0.3501 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MEV là kr0.3673 ISK , thay đổi -4.24% so với giá hiện tại. MEVerse đã thay đổi
-kr
0.5590ISK
, tương đương mức thay đổi -61.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:14 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MEV
kr0.1759kr0.1784
-1.43%
1 MEV
kr0.3517kr0.3568
-1.43%
5 MEV
kr1.76kr1.78
-1.43%
10 MEV
kr3.52kr3.57
-1.43%
50 MEV
kr17.59kr17.84
-1.43%
100 MEV
kr35.17kr35.68
-1.43%
500 MEV
kr175.86kr178.42
-1.43%
1000 MEV
kr351.72kr356.84
-1.43%

Câu Hỏi Thường Gặp MEV/ISK

1 MEVerse bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MEVerse (MEV) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3517.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEV với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.84 MEV đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEV sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEV sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEV bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 14.22 MEV, trong khi 5 MEV sẽ có giá khoảng 1.76ISK.
Giá cao nhất của MEV/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEV tính theo ISK là kr4.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEV/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MEVerse tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MEVerse (MEV) đã giảm 4.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MEVerse (MEV) đã giảm 4.24% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEV thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MEVerse và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEV/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEV/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEV/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEV/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MEVerse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.