Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.19%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117915.01 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.19%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117915.01 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.19%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117915.01 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PETS thành ISK
PETS/ISK: 1 PETS = 0.005669 ISK. Giá chuyển đổi 1 MicroPets (PETS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.005669 ISK hôm nay.

PETS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PETS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MicroPets (PETS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PETS hiện có giá trị là 0.005669 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PETS hiện có giá 0.005669 ISK, nghĩa là mua 5 PETS sẽ mất 0.02835 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 176.39 PETS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 881.93 PETS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PETS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang PETS
MicroPets
Króna Iceland
1 PETS
0.005669 ISK
Đổi 1 PETS sang 0.005669 ISK
2 PETS
0.01134 ISK
Đổi 2 PETS sang 0.01134 ISK
5 PETS
0.02835 ISK
Đổi 5 PETS sang 0.02835 ISK
10 PETS
0.05669 ISK
Đổi 10 PETS sang 0.05669 ISK
20 PETS
0.1134 ISK
Đổi 20 PETS sang 0.1134 ISK
50 PETS
0.2835 ISK
Đổi 50 PETS sang 0.2835 ISK
100 PETS
0.5669 ISK
Đổi 100 PETS sang 0.5669 ISK
200 PETS
1.13 ISK
Đổi 200 PETS sang 1.13 ISK
500 PETS
2.83 ISK
Đổi 500 PETS sang 2.83 ISK
1000 PETS
5.67 ISK
Đổi 1000 PETS sang 5.67 ISK
5000 PETS
28.35 ISK
Đổi 5000 PETS sang 28.35 ISK
10000 PETS
56.69 ISK
Đổi 10000 PETS sang 56.69 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PETS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MicroPets tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PETS sang ISK, lên đến 10000 PETS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MicroPets
1 ISK
176.39 PETS
Đổi 1 ISK sang 176.39 PETS
10 ISK
1,763.86 PETS
Đổi 10 ISK sang 1,763.86 PETS
50 ISK
8,819.32 PETS
Đổi 50 ISK sang 8,819.32 PETS
100 ISK
17,638.64 PETS
Đổi 100 ISK sang 17,638.64 PETS
200 ISK
35,277.29 PETS
Đổi 200 ISK sang 35,277.29 PETS
500 ISK
88,193.22 PETS
Đổi 500 ISK sang 88,193.22 PETS
1000 ISK
176,386.44 PETS
Đổi 1000 ISK sang 176,386.44 PETS
2000 ISK
352,772.88 PETS
Đổi 2000 ISK sang 352,772.88 PETS
5000 ISK
881,932.21 PETS
Đổi 5000 ISK sang 881,932.21 PETS
10000 ISK
1,763,864.41 PETS
Đổi 10000 ISK sang 1,763,864.41 PETS
50000 ISK
8,819,322.05 PETS
Đổi 50000 ISK sang 8,819,322.05 PETS
100000 ISK
17,638,644.1 PETS
Đổi 100000 ISK sang 17,638,644.1 PETS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PETS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MicroPets đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PETS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PETS/ISK
PETS/ISK: 1 PETS = 0.005669 ISK; 2025/07/20 12:17:38
Trong 1D vừa qua, MicroPets đã thay đổi -4.52% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MicroPets(PETS) đã thay đổi -4.52% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PETS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PETS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MicroPets/ISK
Giá MicroPets cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.004756 ISK trong khi giá MicroPets thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.004385 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MicroPets theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PETS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004701 ISK | 0.004756 ISK | 0.004945 ISK | 0.004945 ISK |
Thấp | 0.004385 ISK | 0.004385 ISK | 0.004385 ISK | 0.003831 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.52% | -3.99% | -8.30% | +0.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PETS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PETS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PETS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MicroPets
Số liệu thị trường PETS sang ISK
PETS/ISK:
kr0.005669
Khối lượng PETS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PETS:
--
Nguồn cung lưu hành PETS:
0 PETS
Tỷ giá PETS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MicroPets thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MicroPets là kr0.005669 mỗi PETS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PETS. Khối lượng giao dịch của MicroPets đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PETS là kr--.
Thông tin thêm về MicroPets trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MicroPets phổ biến nhất là PETS sang ISK, trong đó mã của MicroPets là PETS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PETS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PETS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi MicroPets phổ biến

PETS đến TWD
1 PETS thành NT$0.001366 TWD

PETS đến CNY
1 PETS thành ¥0.0003333 CNY
PETS đến ISK
1 PETS thành kr0.005669 ISK

PETS đến USD
1 PETS thành $0.{4}4643 USD

PETS đến EUR
1 PETS thành €0.{4}3993 EUR

PETS đến CAD
1 PETS thành C$0.{4}6376 CAD

PETS đến KRW
1 PETS thành ₩0.06459 KRW

PETS đến JPY
1 PETS thành ¥0.006909 JPY

PETS đến GBP
1 PETS thành £0.{4}3461 GBP

PETS đến BRL
1 PETS thành R$0.0002591 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr14,180.91 ISK

XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr139.53 ISK

CFX đến ISK
1 CFX thành kr17.77 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr6.27 ISK

KNC đến ISK
1 KNC thành kr60.4 ISK

AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr3,055.16 ISK

XDC đến ISK
1 XDC thành kr11.97 ISK

HOT đến ISK
1 HOT thành kr0.1508 ISK

MPLX đến ISK
1 MPLX thành kr20.14 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr458,270.95 ISK
Bảng chuyển đổi từ PETS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của MicroPets đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PETS thành Króna Iceland đã thay đổi -3.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.52%, đạt mức cao nhất là 0.004701 ISK và mức thấp nhất là 0.004385 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PETS là kr0.006075 ISK , thay đổi -8.30% so với giá hiện tại. MicroPets đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.52% so với năm trước.
-kr
0.004231ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PETS | kr0.002835 | kr0.002941 | -4.52% |
1 PETS | kr0.005669 | kr0.005882 | -4.52% |
5 PETS | kr0.02835 | kr0.02941 | -4.52% |
10 PETS | kr0.05669 | kr0.05882 | -4.52% |
50 PETS | kr0.2835 | kr0.2941 | -4.52% |
100 PETS | kr0.5669 | kr0.5882 | -4.52% |
500 PETS | kr2.83 | kr2.94 | -4.52% |
1000 PETS | kr5.67 | kr5.88 | -4.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp PETS/ISK
1 MicroPets bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MicroPets (PETS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.005669.
Tôi có thể mua bao nhiêu PETS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 176.39 PETS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PETS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PETS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PETS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 881.93 PETS, trong khi 5 PETS sẽ có giá khoảng 0.02835ISK.
Giá cao nhất của PETS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PETS tính theo ISK là kr0.03975. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PETS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MicroPets tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MicroPets (PETS) đã giảm 3.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MicroPets (PETS) đã giảm 8.30% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PETS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MicroPets và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PETS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PETS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PETS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PETS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PETS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MicroPets và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MicroPets: PETS sang Đô la Mỹ (USD), PETS sang Euro (EUR), PETS sang Bảng Anh (GBP), PETS sang Đô la Canada (CAD), PETS sang Rupee Ấn Độ (INR), PETS sang Rupee Pakistan (PKR), PETS sang Real Brazil (BRL), PETS sang ...
Giá của MicroPets ở Mỹ là $0.{4}4643 USD. Ngoài ra, giá của MicroPets là €0.{4}3993 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3461 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6376 CAD ở Canada, ₹0.004000 INR ở Ấn Độ, ₨0.01323 PKR ở Pakistan, R$0.0002591 BRL ở Brazil, ...
Cặp MicroPets phổ biến nhất là PETS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 MicroPets (PETS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.005669.
Giá của MicroPets ở Mỹ là $0.{4}4643 USD. Ngoài ra, giá của MicroPets là €0.{4}3993 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3461 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6376 CAD ở Canada, ₹0.004000 INR ở Ấn Độ, ₨0.01323 PKR ở Pakistan, R$0.0002591 BRL ở Brazil, ...
Cặp MicroPets phổ biến nhất là PETS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 MicroPets (PETS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.005669.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
