Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105485.01 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$267.5M (1 ngày); -$200.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105485.01 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$267.5M (1 ngày); -$200.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105485.01 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$267.5M (1 ngày); -$200.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MINU thành KES
MINU/KES: 1 MINU = 0.1964 KES. Giá chuyển đổi 1 MINU 2.0 (MINU) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1964 KES hôm nay.

MINU
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINU/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MINU 2.0 (MINU) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINU hiện có giá trị là 0.20 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINU hiện có giá 0.20 KES, nghĩa là mua 5 MINU sẽ mất 0.98 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 5.09 MINU và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 25.46 MINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MINU sang KES
Chuyển đổi KES sang MINU
MINU 2.0
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINU thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của MINU 2.0 tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINU sang KES, lên đến 10000 MINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
MINU 2.0
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MINU toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo MINU 2.0 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MINU, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MINU/KES
MINU/KES: 1 MINU = 0.1964 KES; 2025/06/03 21:52:17
Trong 1D vừa qua, MINU 2.0 đã thay đổi +14.30% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MINU 2.0(MINU) đã thay đổi +14.30% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MINU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MINU sang KES: Biến động và thay đổi giá của MINU 2.0/KES
Giá MINU 2.0 cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.2802 KES trong khi giá MINU 2.0 thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1874 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MINU 2.0 theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINU theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2142 KES | 0.2802 KES | 0.3666 KES | 0.3946 KES |
Thấp | 0.1874 KES | 0.1874 KES | 0.1874 KES | 0.1874 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +14.30% | -15.17% | -40.76% | -36.83% |
Thông tin MINU 2.0
Số liệu thị trường MINU sang KES
MINU/KES:
Sh0.1964
Khối lượng MINU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MINU:
--
Nguồn cung lưu hành MINU:
0 MINU
Tỷ giá MINU sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MINU 2.0 thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MINU 2.0 là Sh0.1964 mỗi MINU, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MINU. Khối lượng giao dịch của MINU 2.0 đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINU là Sh0.
Thông tin thêm về MINU 2.0 trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MINU 2.0 phổ biến nhất là MINU sang KES, trong đó mã của MINU 2.0 là MINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105360.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2615.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 160.66 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92633.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77914.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144555.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 594056.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9030260.62 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MINU sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MINU sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MINU (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINU bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MINU 2.0 phổ biến

MINU đến TWD
1 MINU thành NT$0.04559 TWD
MINU đến KES
1 MINU thành Sh0.1964 KES

MINU đến CNY
1 MINU thành ¥0.01093 CNY

MINU đến USD
1 MINU thành $0.001520 USD

MINU đến EUR
1 MINU thành €0.001336 EUR

MINU đến CAD
1 MINU thành C$0.002085 CAD

MINU đến KRW
1 MINU thành ₩2.1 KRW

MINU đến JPY
1 MINU thành ¥0.2188 JPY

MINU đến GBP
1 MINU thành £0.001124 GBP

MINU đến BRL
1 MINU thành R$0.008568 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh336,944.28 KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh13,651,889.07 KES

KOGE đến KES
1 KOGE thành Sh8,207.12 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh291.01 KES

PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001597 KES

NXPC đến KES
1 NXPC thành Sh192.71 KES

SOPH đến KES
1 SOPH thành Sh8.12 KES

WIF đến KES
1 WIF thành Sh126.81 KES

TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,451.01 KES

LINK đến KES
1 LINK thành Sh1,822.16 KES
Bảng chuyển đổi từ MINU sang KES
Tỷ giá hoán đổi của MINU 2.0 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINU thành Shilling Kenya đã thay đổi -15.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.30%, đạt mức cao nhất là 0.2142 KES và mức thấp nhất là 0.1874 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MINU là Sh0.3438 KES , thay đổi -40.76% so với giá hiện tại. MINU 2.0 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.40% so với năm trước.
-Sh
1.81KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MINU | Sh0.09821 | Sh0.08480 | +14.30% |
1 MINU | Sh0.1964 | Sh0.1696 | +14.30% |
5 MINU | Sh0.9821 | Sh0.8480 | +14.30% |
10 MINU | Sh1.96 | Sh1.7 | +14.30% |
50 MINU | Sh9.82 | Sh8.48 | +14.30% |
100 MINU | Sh19.64 | Sh16.96 | +14.30% |
500 MINU | Sh98.21 | Sh84.8 | +14.30% |
1000 MINU | Sh196.41 | Sh169.61 | +14.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp MINU/KES
1 MINU 2.0 bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 MINU 2.0 (MINU) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.1964.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINU với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.09 MINU đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINU sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINU sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINU bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 25.46 MINU, trong khi 5 MINU sẽ có giá khoảng 0.9821KES.
Giá cao nhất của MINU/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINU tính theo KES là Sh9.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINU/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MINU 2.0 tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MINU 2.0 (MINU) đã giảm 15.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MINU 2.0 (MINU) đã giảm 40.76% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINU thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MINU 2.0 và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINU/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINU/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINU/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINU/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MINU 2.0 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
