Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123633.99 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123633.99 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123633.99 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNTX thành MMK
MNTX/MMK: 1 MNTX = 462.24 MMK. Giá chuyển đổi 1 Minutes Network Token (MNTX) thành Kyat Myanmar (MMK) là 462.24 MMK hôm nay.

MNTX
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNTX/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Minutes Network Token (MNTX) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNTX hiện có giá trị là 462.24 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNTX hiện có giá 462.24 MMK, nghĩa là mua 5 MNTX sẽ mất 2,311.19 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.002163 MNTX và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01082 MNTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNTX sang MMK
Chuyển đổi MMK sang MNTX
Minutes Network Token
Kyat Myanmar
1 MNTX
462.24 MMK
Đổi 1 MNTX sang 462.24 MMK
2 MNTX
924.47 MMK
Đổi 2 MNTX sang 924.47 MMK
5 MNTX
2,311.19 MMK
Đổi 5 MNTX sang 2,311.19 MMK
10 MNTX
4,622.37 MMK
Đổi 10 MNTX sang 4,622.37 MMK
20 MNTX
9,244.75 MMK
Đổi 20 MNTX sang 9,244.75 MMK
50 MNTX
23,111.87 MMK
Đổi 50 MNTX sang 23,111.87 MMK
100 MNTX
46,223.73 MMK
Đổi 100 MNTX sang 46,223.73 MMK
200 MNTX
92,447.47 MMK
Đổi 200 MNTX sang 92,447.47 MMK
500 MNTX
231,118.67 MMK
Đổi 500 MNTX sang 231,118.67 MMK
1000 MNTX
462,237.33 MMK
Đổi 1000 MNTX sang 462,237.33 MMK
5000 MNTX
2,311,186.67 MMK
Đổi 5000 MNTX sang 2,311,186.67 MMK
10000 MNTX
4,622,373.34 MMK
Đổi 10000 MNTX sang 4,622,373.34 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNTX thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Minutes Network Token tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNTX sang MMK, lên đến 10000 MNTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Minutes Network Token
1 MMK
0.002163 MNTX
Đổi 1 MMK sang 0.002163 MNTX
10 MMK
0.02163 MNTX
Đổi 10 MMK sang 0.02163 MNTX
50 MMK
0.1082 MNTX
Đổi 50 MMK sang 0.1082 MNTX
100 MMK
0.2163 MNTX
Đổi 100 MMK sang 0.2163 MNTX
200 MMK
0.4327 MNTX
Đổi 200 MMK sang 0.4327 MNTX
500 MMK
1.08 MNTX
Đổi 500 MMK sang 1.08 MNTX
1000 MMK
2.16 MNTX
Đổi 1000 MMK sang 2.16 MNTX
2000 MMK
4.33 MNTX
Đổi 2000 MMK sang 4.33 MNTX
5000 MMK
10.82 MNTX
Đổi 5000 MMK sang 10.82 MNTX
10000 MMK
21.63 MNTX
Đổi 10000 MMK sang 21.63 MNTX
50000 MMK
108.17 MNTX
Đổi 50000 MMK sang 108.17 MNTX
100000 MMK
216.34 MNTX
Đổi 100000 MMK sang 216.34 MNTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành MNTX toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Minutes Network Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang MNTX, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNTX/MMK
MNTX/MMK: 1 MNTX = 462.24 MMK; 2025/10/06 00:43:19
Trong 1D vừa qua, Minutes Network Token đã thay đổi +10.20% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Minutes Network Token(MNTX) đã thay đổi +10.20% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành MNTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MNTX sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Minutes Network Token/MMK
Giá Minutes Network Token cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 555.36 MMK trong khi giá Minutes Network Token thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 422.33 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Minutes Network Token theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNTX theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 530 MMK | 555.36 MMK | 744.42 MMK | 1,058.25 MMK |
Thấp | 417.19 MMK | 422.33 MMK | 391.59 MMK | 391.59 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.20% | +9.31% | -29.78% | -29.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MNTX (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNTX bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Minutes Network Token
Số liệu thị trường MNTX sang MMK
MNTX/MMK:
Ks462.24
Khối lượng MNTX 24 giờ:
Ks137,158,940.15
Vốn hóa thị trường MNTX:
Ks35,902,537,367.22
Nguồn cung lưu hành MNTX:
77.67M MNTX
Tỷ giá MNTX sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Minutes Network Token thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Minutes Network Token là Ks462.24 mỗi MNTX, với tổng vốn hoá thị trường của Ks35,902,537,367.22 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,671,220 MNTX. Khối lượng giao dịch của Minutes Network Token đã thay đổi +24.07% (Ks26,604,932.5 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNTX là Ks110,554,007.65.
Thông tin thêm về Minutes Network Token trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Minutes Network Token phổ biến nhất là MNTX sang MMK, trong đó mã của Minutes Network Token là MNTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNTX sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNTX sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Minutes Network Token phổ biến

MNTX đến TWD
1 MNTX thành NT$6.69 TWD

MNTX đến CNY
1 MNTX thành ¥1.57 CNY

MNTX đến USD
1 MNTX thành $0.2200 USD

MNTX đến EUR
1 MNTX thành €0.1877 EUR

MNTX đến CAD
1 MNTX thành C$0.3072 CAD
MNTX đến MMK
1 MNTX thành Ks462.24 MMK

MNTX đến KRW
1 MNTX thành ₩309.61 KRW

MNTX đến JPY
1 MNTX thành ¥32.84 JPY

MNTX đến GBP
1 MNTX thành £0.1638 GBP

MNTX đến BRL
1 MNTX thành R$1.17 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks260,358,689.76 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks9,531,111.27 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks482,732.35 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,268.22 MMK

ASTER đến MMK
1 ASTER thành Ks3,956.99 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks534.67 MMK

ADA đến MMK
1 ADA thành Ks1,768.57 MMK

SHIB đến MMK
1 SHIB thành Ks0.02631 MMK

TAKE đến MMK
1 TAKE thành Ks445.44 MMK

LINK đến MMK
1 LINK thành Ks46,541.44 MMK
Bảng chuyển đổi từ MNTX sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Minutes Network Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNTX thành Kyat Myanmar đã thay đổi +9.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.20%, đạt mức cao nhất là 530 MMK và mức thấp nhất là 417.19 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 MNTX là Ks664.21 MMK , thay đổi -29.78% so với giá hiện tại. Minutes Network Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -33.39% so với năm trước.
+Ks
476.14MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNTX | Ks231.12 | Ks209.07 | +10.20% |
1 MNTX | Ks462.24 | Ks418.15 | +10.20% |
5 MNTX | Ks2,311.19 | Ks2,090.74 | +10.20% |
10 MNTX | Ks4,622.37 | Ks4,181.48 | +10.20% |
50 MNTX | Ks23,111.87 | Ks20,907.38 | +10.20% |
100 MNTX | Ks46,223.73 | Ks41,814.75 | +10.20% |
500 MNTX | Ks231,118.67 | Ks209,073.77 | +10.20% |
1000 MNTX | Ks462,237.33 | Ks418,147.53 | +10.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNTX/MMK
1 Minutes Network Token bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Minutes Network Token (MNTX) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks462.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNTX với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002163 MNTX đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNTX sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNTX sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNTX bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.01082 MNTX, trong khi 5 MNTX sẽ có giá khoảng 2,311.19MMK.
Giá cao nhất của MNTX/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNTX tính theo MMK là Ks1,058.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNTX/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Minutes Network Token tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Minutes Network Token (MNTX) đã tăng 9.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Minutes Network Token (MNTX) đã giảm 29.78% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNTX thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Minutes Network Token và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNTX/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNTX/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNTX/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNTX/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Minutes Network Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Minutes Network Token: MNTX sang Đô la Mỹ (USD), MNTX sang Euro (EUR), MNTX sang Bảng Anh (GBP), MNTX sang Đô la Canada (CAD), MNTX sang Rupee Ấn Độ (INR), MNTX sang Rupee Pakistan (PKR), MNTX sang Real Brazil (BRL), MNTX sang ...
Giá của Minutes Network Token ở Mỹ là $0.2200 USD. Ngoài ra, giá của Minutes Network Token là €0.1877 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1638 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3072 CAD ở Canada, ₹19.52 INR ở Ấn Độ, ₨62.22 PKR ở Pakistan, R$1.17 BRL ở Brazil, ...
Cặp Minutes Network Token phổ biến nhất là MNTX sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Minutes Network Token (MNTX) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks462.24.
Giá của Minutes Network Token ở Mỹ là $0.2200 USD. Ngoài ra, giá của Minutes Network Token là €0.1877 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1638 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3072 CAD ở Canada, ₹19.52 INR ở Ấn Độ, ₨62.22 PKR ở Pakistan, R$1.17 BRL ở Brazil, ...
Cặp Minutes Network Token phổ biến nhất là MNTX sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Minutes Network Token (MNTX) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks462.24.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.