Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116099.01 (-3.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$297.4M (1 ngày); +$3.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116099.01 (-3.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$297.4M (1 ngày); +$3.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116099.01 (-3.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$297.4M (1 ngày); +$3.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MQL thành KES
MQL/KES: 1 MQL = 0.0001668 KES. Giá chuyển đổi 1 MiraQle (MQL) thành Shilling Kenya (KES) là 0.0001668 KES hôm nay.

MQL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MQL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MiraQle (MQL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MQL hiện có giá trị là 0.0001668 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MQL hiện có giá 0.0001668 KES, nghĩa là mua 5 MQL sẽ mất 0.0008339 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 5,995.96 MQL và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 29,979.82 MQL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MQL sang KES
Chuyển đổi KES sang MQL
MiraQle
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MQL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của MiraQle tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MQL sang KES, lên đến 10000 MQL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
MiraQle
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MQL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo MiraQle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MQL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MQL/KES
MQL/KES: 1 MQL = 0.0001668 KES; 2025/07/15 15:06:29
Trong 1D vừa qua, MiraQle đã thay đổi -0.01% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MiraQle(MQL) đã thay đổi -0.01% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MQL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MQL sang KES: Biến động và thay đổi giá của MiraQle/KES
Giá MiraQle cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.0003041 KES trong khi giá MiraQle thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.{4}1293 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MiraQle theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MQL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001566 KES | 0.0003041 KES | 0.0003520 KES | 0.0007965 KES |
Thấp | 0.0001564 KES | 0.{4}1293 KES | 0.{4}1293 KES | 0.{4}1293 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -48.49% | -40.09% | -39.47% |
Thông tin MiraQle
Số liệu thị trường MQL sang KES
MQL/KES:
Sh0.0001668
Khối lượng MQL 24 giờ:
Sh406.74
Vốn hóa thị trường MQL:
--
Nguồn cung lưu hành MQL:
0 MQL
Tỷ giá MQL sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MiraQle thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MiraQle là Sh0.0001668 mỗi MQL, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MQL. Khối lượng giao dịch của MiraQle đã thay đổi -0.04% (Sh-0.16 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MQL là Sh406.9.
Thông tin thêm về MiraQle trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MiraQle phổ biến nhất là MQL sang KES, trong đó mã của MiraQle là MQL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119859.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3012.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102707.38 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89115.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 164111.27 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668754.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10291030.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.81 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MQL sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MQL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MQL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MQL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MQL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MiraQle phổ biến

MQL đến TWD
1 MQL thành NT$0.{4}3782 TWD
MQL đến KES
1 MQL thành Sh0.0001668 KES

MQL đến CNY
1 MQL thành ¥0.{5}9259 CNY

MQL đến USD
1 MQL thành $0.{5}1290 USD

MQL đến EUR
1 MQL thành €0.{5}1105 EUR

MQL đến CAD
1 MQL thành C$0.{5}1766 CAD

MQL đến KRW
1 MQL thành ₩0.001782 KRW

MQL đến JPY
1 MQL thành ¥0.0001908 JPY

MQL đến GBP
1 MQL thành £0.{6}9591 GBP

MQL đến BRL
1 MQL thành R$0.{5}7197 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

AITECH đến KES
1 AITECH thành Sh5.53 KES

THE đến KES
1 THE thành Sh57.56 KES

BONK đến KES
1 BONK thành Sh0.003716 KES

PUMP đến KES
1 PUMP thành Sh0.7115 KES

SARM đến KES
1 SARM thành Sh0.7960 KES

BDX đến KES
1 BDX thành Sh10.27 KES

1INCH đến KES
1 1INCH thành Sh42.41 KES

DOOD đến KES
1 DOOD thành Sh0.5411 KES

SKL đến KES
1 SKL thành Sh3.02 KES

HAEDAL đến KES
1 HAEDAL thành Sh26.74 KES
Bảng chuyển đổi từ MQL sang KES
Tỷ giá hoán đổi của MiraQle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MQL thành Shilling Kenya đã thay đổi -48.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.0001566 KES và mức thấp nhất là 0.0001564 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MQL là Sh0.0002715 KES , thay đổi -40.09% so với giá hiện tại. MiraQle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.87% so với năm trước.
-Sh
0.001769KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MQL | Sh0.{4}8339 | Sh0.{4}8340 | -0.01% |
1 MQL | Sh0.0001668 | Sh0.0001668 | -0.01% |
5 MQL | Sh0.0008339 | Sh0.0008340 | -0.01% |
10 MQL | Sh0.001668 | Sh0.001668 | -0.01% |
50 MQL | Sh0.008339 | Sh0.008340 | -0.01% |
100 MQL | Sh0.01668 | Sh0.01668 | -0.01% |
500 MQL | Sh0.08339 | Sh0.08340 | -0.01% |
1000 MQL | Sh0.1668 | Sh0.1668 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp MQL/KES
1 MiraQle bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 MiraQle (MQL) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.0001668.
Tôi có thể mua bao nhiêu MQL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,995.96 MQL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MQL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MQL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MQL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 29,979.82 MQL, trong khi 5 MQL sẽ có giá khoảng 0.0008339KES.
Giá cao nhất của MQL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MQL tính theo KES là Sh71.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MQL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MiraQle tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MiraQle (MQL) đã giảm 48.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MiraQle (MQL) đã giảm 40.09% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MQL thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MiraQle và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MQL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MQL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MQL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MQL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MQL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MiraQle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MiraQle: MQL sang Đô la Mỹ (USD), MQL sang Euro (EUR), MQL sang Bảng Anh (GBP), MQL sang Đô la Canada (CAD), MQL sang Rupee Ấn Độ (INR), MQL sang Rupee Pakistan (PKR), MQL sang Real Brazil (BRL), MQL sang ...
Giá của MiraQle ở Mỹ là $0.{5}1290 USD. Ngoài ra, giá của MiraQle là €0.{5}1105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}9591 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1766 CAD ở Canada, ₹0.0001108 INR ở Ấn Độ, ₨0.0003674 PKR ở Pakistan, R$0.{5}7197 BRL ở Brazil, ...
Cặp MiraQle phổ biến nhất là MQL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 MiraQle (MQL) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.0001668.
Giá của MiraQle ở Mỹ là $0.{5}1290 USD. Ngoài ra, giá của MiraQle là €0.{5}1105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}9591 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1766 CAD ở Canada, ₹0.0001108 INR ở Ấn Độ, ₨0.0003674 PKR ở Pakistan, R$0.{5}7197 BRL ở Brazil, ...
Cặp MiraQle phổ biến nhất là MQL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 MiraQle (MQL) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.0001668.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
