Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MITTENS thành SAR

MITTENS/SAR: 1 MITTENS = 0.0008746 SAR. Giá chuyển đổi 1 Mittens (MITTENS) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.0008746 SAR hôm nay.
MITTENS
MITTENS
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MITTENS/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mittens (MITTENS) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MITTENS hiện có giá trị là 0.0008746 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MITTENS hiện có giá 0.0008746 SAR, nghĩa là mua 5 MITTENS sẽ mất 0.004373 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 1,143.33 MITTENS và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 5,716.64 MITTENS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MITTENS sang SAR

Chuyển đổi SAR sang MITTENS

Mittens
Riyal Ả Rập Xê Út
1 MITTENS
0.0008746  SAR
2 MITTENS
0.001749  SAR
5 MITTENS
0.004373  SAR
10 MITTENS
0.008746  SAR
20 MITTENS
0.01749  SAR
50 MITTENS
0.04373  SAR
100 MITTENS
0.08746  SAR
200 MITTENS
0.1749  SAR
500 MITTENS
0.4373  SAR
1000 MITTENS
0.8746  SAR
5000 MITTENS
4.37  SAR
10000 MITTENS
8.75  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MITTENS thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Mittens tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MITTENS sang SAR, lên đến 10000 MITTENS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Mittens
1 SAR
1,143.33 MITTENS
10 SAR
11,433.28 MITTENS
50 SAR
57,166.39 MITTENS
100 SAR
114,332.77 MITTENS
200 SAR
228,665.55 MITTENS
500 SAR
571,663.87 MITTENS
1000 SAR
1,143,327.73 MITTENS
2000 SAR
2,286,655.47 MITTENS
5000 SAR
5,716,638.66 MITTENS
10000 SAR
11,433,277.33 MITTENS
50000 SAR
57,166,386.63 MITTENS
100000 SAR
114,332,773.25 MITTENS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành MITTENS toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Mittens đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang MITTENS, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MITTENS/SAR

MITTENS/SAR: 1 MITTENS = 0.0008746 SAR; 2025/07/14 20:35:48
Trong 1D vừa qua, Mittens đã thay đổi +18.92% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mittens(MITTENS) đã thay đổi +18.92% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành MITTENS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MITTENS sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Mittens/SAR

Giá Mittens cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.001081 SAR trong khi giá Mittens thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.0007458 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mittens theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MITTENS theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0009729 SAR
0.001081 SAR
0.002549 SAR
0.002549 SAR
Thấp
0.0007917 SAR
0.0007458 SAR
0.0004296 SAR
0.0002824 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+18.92%
-11.50%
+30.48%
+188.58%

Thông tin Mittens

Số liệu thị trường MITTENS sang SAR

MITTENS/SAR:
ر.س0.0008746
Khối lượng MITTENS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MITTENS:
--
Nguồn cung lưu hành MITTENS:
0 MITTENS

Tỷ giá MITTENS sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mittens thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mittens là ر.س0.0008746 mỗi MITTENS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س0 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MITTENS. Khối lượng giao dịch của Mittens đã thay đổi 0.00% (ر.س0 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MITTENS là ر.س0.

Thông tin thêm về Mittens trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mittens phổ biến nhất là MITTENS sang SAR, trong đó mã của Mittens là MITTENS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104642.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90897.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 167291.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 681422.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10498286.14 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MITTENS sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MITTENS sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MITTENS (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MITTENS bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MITTENS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mittens phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MITTENS đến TWD
1 MITTENS thành NT$0.006850 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MITTENS đến CNY
1 MITTENS thành ¥0.001672 CNY
popular info Đô la Mỹ
MITTENS đến USD
1 MITTENS thành $0.0002332 USD
popular info Euro
MITTENS đến EUR
1 MITTENS thành €0.0001999 EUR
popular info Đô la Canada
MITTENS đến CAD
1 MITTENS thành C$0.0003196 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
MITTENS đến SAR
1 MITTENS thành ر.س0.0008746 SAR
popular info Won Hàn Quốc
MITTENS đến KRW
1 MITTENS thành ₩0.3225 KRW
popular info Yên Nhật
MITTENS đến JPY
1 MITTENS thành ¥0.03445 JPY
popular info Bảng Anh
MITTENS đến GBP
1 MITTENS thành £0.0001736 GBP
popular info Real Brazil
MITTENS đến BRL
1 MITTENS thành R$0.001302 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Bitcoin
BTC đến SAR
1 BTC thành ر.س449,473.83 SAR
other assets XRP
XRP đến SAR
1 XRP thành ر.س10.86 SAR
other assets Ethereum
ETH đến SAR
1 ETH thành ر.س11,240.29 SAR
other assets Solana
SOL đến SAR
1 SOL thành ر.س609.39 SAR
other assets Sui
SUI đến SAR
1 SUI thành ر.س14.4 SAR
other assets Dogecoin
DOGE đến SAR
1 DOGE thành ر.س0.7362 SAR
other assets Turbo
TURBO đến SAR
1 TURBO thành ر.س0.02249 SAR
other assets Shiba Inu
SHIB đến SAR
1 SHIB thành ر.س0.{4}4949 SAR
other assets Chainlink
LINK đến SAR
1 LINK thành ر.س58.77 SAR
other assets BNB
BNB đến SAR
1 BNB thành ر.س2,580.44 SAR

Bảng chuyển đổi từ MITTENS sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Mittens đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MITTENS thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi -11.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.92%, đạt mức cao nhất là 0.0009729 SAR và mức thấp nhất là 0.0007917 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 MITTENS là ر.س0.0006547 SAR , thay đổi +30.48% so với giá hiện tại. Mittens đã thay đổi
-ر.س
0.01845SAR
, tương đương mức thay đổi -95.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:35 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MITTENS
ر.س0.0004373ر.س0.0003624
+18.92%
1 MITTENS
ر.س0.0008746ر.س0.0007249
+18.92%
5 MITTENS
ر.س0.004373ر.س0.003624
+18.92%
10 MITTENS
ر.س0.008746ر.س0.007249
+18.92%
50 MITTENS
ر.س0.04373ر.س0.03624
+18.92%
100 MITTENS
ر.س0.08746ر.س0.07249
+18.92%
500 MITTENS
ر.س0.4373ر.س0.3624
+18.92%
1000 MITTENS
ر.س0.8746ر.س0.7249
+18.92%

Câu Hỏi Thường Gặp MITTENS/SAR

1 Mittens bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Mittens (MITTENS) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.0008746.
Tôi có thể mua bao nhiêu MITTENS với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,143.33 MITTENS đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MITTENS sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MITTENS sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MITTENS bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 5,716.64 MITTENS, trong khi 5 MITTENS sẽ có giá khoảng 0.004373SAR.
Giá cao nhất của MITTENS/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MITTENS tính theo SAR là ر.س5.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MITTENS/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mittens tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mittens (MITTENS) đã giảm 11.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mittens (MITTENS) đã tăng 30.48% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MITTENS thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mittens và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MITTENS/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MITTENS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MITTENS/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MITTENS/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MITTENS/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mittens và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mittens: MITTENS sang Đô la Mỹ (USD), MITTENS sang Euro (EUR), MITTENS sang Bảng Anh (GBP), MITTENS sang Đô la Canada (CAD), MITTENS sang Rupee Ấn Độ (INR), MITTENS sang Rupee Pakistan (PKR), MITTENS sang Real Brazil (BRL), MITTENS sang ...
Giá của Mittens ở Mỹ là $0.0002332 USD. Ngoài ra, giá của Mittens là €0.0001999 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001736 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003196 CAD ở Canada, ₹0.02006 INR ở Ấn Độ, ₨0.06638 PKR ở Pakistan, R$0.001302 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mittens phổ biến nhất là MITTENS sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 Mittens (MITTENS) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.0008746.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.