Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MITTENS thành PKR

MITTENS/PKR: 1 MITTENS = 0.06638 PKR. Giá chuyển đổi 1 Mittens (MITTENS) thành Rupee Pakistan (PKR) là 0.06638 PKR hôm nay.
MITTENS
MITTENS
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MITTENS/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mittens (MITTENS) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MITTENS hiện có giá trị là 0.06638 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MITTENS hiện có giá 0.06638 PKR, nghĩa là mua 5 MITTENS sẽ mất 0.3319 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 15.06 MITTENS và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 75.32 MITTENS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MITTENS sang PKR

Chuyển đổi PKR sang MITTENS

Mittens
Rupee Pakistan
1 MITTENS
0.06638  PKR
2 MITTENS
0.1328  PKR
5 MITTENS
0.3319  PKR
10 MITTENS
0.6638  PKR
20 MITTENS
1.33  PKR
50 MITTENS
3.32  PKR
100 MITTENS
6.64  PKR
200 MITTENS
13.28  PKR
500 MITTENS
33.19  PKR
1000 MITTENS
66.38  PKR
5000 MITTENS
331.91  PKR
10000 MITTENS
663.82  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MITTENS thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của Mittens tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MITTENS sang PKR, lên đến 10000 MITTENS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
Mittens
10 PKR
150.64 MITTENS
50 PKR
753.21 MITTENS
100 PKR
1,506.43 MITTENS
200 PKR
3,012.86 MITTENS
500 PKR
7,532.15 MITTENS
1000 PKR
15,064.29 MITTENS
2000 PKR
30,128.58 MITTENS
5000 PKR
75,321.46 MITTENS
10000 PKR
150,642.92 MITTENS
50000 PKR
753,214.59 MITTENS
100000 PKR
1,506,429.18 MITTENS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành MITTENS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo Mittens đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang MITTENS, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MITTENS/PKR

MITTENS/PKR: 1 MITTENS = 0.06638 PKR; 2025/07/14 20:24:16
Trong 1D vừa qua, Mittens đã thay đổi +18.92% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mittens(MITTENS) đã thay đổi +18.92% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành MITTENS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MITTENS sang PKR: Biến động và thay đổi giá của Mittens/PKR

Giá Mittens cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 0.08205 PKR trong khi giá Mittens thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 0.05660 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mittens theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MITTENS theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07384 PKR
0.08205 PKR
0.1934 PKR
0.1934 PKR
Thấp
0.06009 PKR
0.05660 PKR
0.03261 PKR
0.02143 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+18.92%
-11.50%
+30.48%
+188.58%

Thông tin Mittens

Số liệu thị trường MITTENS sang PKR

MITTENS/PKR:
₨0.06638
Khối lượng MITTENS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MITTENS:
--
Nguồn cung lưu hành MITTENS:
0 MITTENS

Tỷ giá MITTENS sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mittens thành Rupee Pakistan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mittens là ₨0.06638 mỗi MITTENS, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MITTENS. Khối lượng giao dịch của Mittens đã thay đổi 0.00% (₨0 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MITTENS là ₨0.

Thông tin thêm về Mittens trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mittens phổ biến nhất là MITTENS sang PKR, trong đó mã của Mittens là MITTENS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104642.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90897.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 167291.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 681422.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10498286.14 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MITTENS sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MITTENS sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MITTENS (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MITTENS bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MITTENS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mittens phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MITTENS đến TWD
1 MITTENS thành NT$0.006850 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MITTENS đến CNY
1 MITTENS thành ¥0.001672 CNY
popular info Đô la Mỹ
MITTENS đến USD
1 MITTENS thành $0.0002332 USD
popular info Euro
MITTENS đến EUR
1 MITTENS thành €0.0001999 EUR
popular info Đô la Canada
MITTENS đến CAD
1 MITTENS thành C$0.0003196 CAD
popular info Rupee Pakistan
MITTENS đến PKR
1 MITTENS thành ₨0.06638 PKR
popular info Won Hàn Quốc
MITTENS đến KRW
1 MITTENS thành ₩0.3225 KRW
popular info Yên Nhật
MITTENS đến JPY
1 MITTENS thành ¥0.03445 JPY
popular info Bảng Anh
MITTENS đến GBP
1 MITTENS thành £0.0001736 GBP
popular info Real Brazil
MITTENS đến BRL
1 MITTENS thành R$0.001302 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets Bitcoin
BTC đến PKR
1 BTC thành ₨34,077,825.48 PKR
other assets XRP
XRP đến PKR
1 XRP thành ₨827.2 PKR
other assets Ethereum
ETH đến PKR
1 ETH thành ₨851,074.32 PKR
other assets Solana
SOL đến PKR
1 SOL thành ₨46,471.01 PKR
other assets Sui
SUI đến PKR
1 SUI thành ₨1,093.59 PKR
other assets Dogecoin
DOGE đến PKR
1 DOGE thành ₨56.11 PKR
other assets Turbo
TURBO đến PKR
1 TURBO thành ₨1.76 PKR
other assets Shiba Inu
SHIB đến PKR
1 SHIB thành ₨0.003762 PKR
other assets Chainlink
LINK đến PKR
1 LINK thành ₨4,465.61 PKR
other assets BNB
BNB đến PKR
1 BNB thành ₨195,826.25 PKR

Bảng chuyển đổi từ MITTENS sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của Mittens đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MITTENS thành Rupee Pakistan đã thay đổi -11.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.92%, đạt mức cao nhất là 0.07384 PKR và mức thấp nhất là 0.06009 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 MITTENS là ₨0.04969 PKR , thay đổi +30.48% so với giá hiện tại. Mittens đã thay đổi
-
1.4PKR
, tương đương mức thay đổi -95.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:24 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MITTENS
₨0.03319₨0.02751
+18.92%
1 MITTENS
₨0.06638₨0.05502
+18.92%
5 MITTENS
₨0.3319₨0.2751
+18.92%
10 MITTENS
₨0.6638₨0.5502
+18.92%
50 MITTENS
₨3.32₨2.75
+18.92%
100 MITTENS
₨6.64₨5.5
+18.92%
500 MITTENS
₨33.19₨27.51
+18.92%
1000 MITTENS
₨66.38₨55.02
+18.92%

Câu Hỏi Thường Gặp MITTENS/PKR

1 Mittens bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 Mittens (MITTENS) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.06638.
Tôi có thể mua bao nhiêu MITTENS với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.06 MITTENS đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MITTENS sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MITTENS sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MITTENS bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 75.32 MITTENS, trong khi 5 MITTENS sẽ có giá khoảng 0.3319PKR.
Giá cao nhất của MITTENS/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MITTENS tính theo PKR là ₨427.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MITTENS/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mittens tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mittens (MITTENS) đã giảm 11.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mittens (MITTENS) đã tăng 30.48% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MITTENS thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mittens và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MITTENS/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MITTENS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MITTENS/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MITTENS/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MITTENS/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mittens và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mittens: MITTENS sang Đô la Mỹ (USD), MITTENS sang Euro (EUR), MITTENS sang Bảng Anh (GBP), MITTENS sang Đô la Canada (CAD), MITTENS sang Rupee Ấn Độ (INR), MITTENS sang Rupee Pakistan (PKR), MITTENS sang Real Brazil (BRL), MITTENS sang ...
Giá của Mittens ở Mỹ là $0.0002332 USD. Ngoài ra, giá của Mittens là €0.0001999 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001736 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003196 CAD ở Canada, ₹0.02006 INR ở Ấn Độ, ₨0.06638 PKR ở Pakistan, R$0.001302 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mittens phổ biến nhất là MITTENS sang Rupee Pakistan(PKR). Giá của 1 Mittens (MITTENS) ở Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.06638.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.