Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MLMX thành CAD

MLMX/CAD: 1 MLMX = 0.0003837 CAD. Giá chuyển đổi 1 MLM X (MLMX) thành Đô la Canada (CAD) là 0.0003837 CAD hôm nay.
MLMX
MLMX
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MLMX/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MLM X (MLMX) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MLMX hiện có giá trị là 0.0003837 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MLMX hiện có giá 0.0003837 CAD, nghĩa là mua 5 MLMX sẽ mất 0.001918 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 2,606.5 MLMX và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 13,032.51 MLMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MLMX sang CAD

Chuyển đổi CAD sang MLMX

MLM X
Đô la Canada
1 MLMX
0.0003837  CAD
Đổi 1 MLMX sang 0.0003837 CAD
2 MLMX
0.0007673  CAD
Đổi 2 MLMX sang 0.0007673 CAD
5 MLMX
0.001918  CAD
Đổi 5 MLMX sang 0.001918 CAD
10 MLMX
0.003837  CAD
Đổi 10 MLMX sang 0.003837 CAD
20 MLMX
0.007673  CAD
Đổi 20 MLMX sang 0.007673 CAD
50 MLMX
0.01918  CAD
Đổi 50 MLMX sang 0.01918 CAD
100 MLMX
0.03837  CAD
Đổi 100 MLMX sang 0.03837 CAD
200 MLMX
0.07673  CAD
Đổi 200 MLMX sang 0.07673 CAD
500 MLMX
0.1918  CAD
Đổi 500 MLMX sang 0.1918 CAD
1000 MLMX
0.3837  CAD
Đổi 1000 MLMX sang 0.3837 CAD
5000 MLMX
1.92  CAD
Đổi 5000 MLMX sang 1.92 CAD
10000 MLMX
3.84  CAD
Đổi 10000 MLMX sang 3.84 CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MLMX thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của MLM X tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MLMX sang CAD, lên đến 10000 MLMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
MLM X
1 CAD
2,606.5 MLMX
Đổi 1 CAD sang 2,606.5 MLMX
10 CAD
26,065.02 MLMX
Đổi 10 CAD sang 26,065.02 MLMX
50 CAD
130,325.1 MLMX
Đổi 50 CAD sang 130,325.1 MLMX
100 CAD
260,650.21 MLMX
Đổi 100 CAD sang 260,650.21 MLMX
200 CAD
521,300.42 MLMX
Đổi 200 CAD sang 521,300.42 MLMX
500 CAD
1,303,251.05 MLMX
Đổi 500 CAD sang 1,303,251.05 MLMX
1000 CAD
2,606,502.09 MLMX
Đổi 1000 CAD sang 2,606,502.09 MLMX
2000 CAD
5,213,004.19 MLMX
Đổi 2000 CAD sang 5,213,004.19 MLMX
5000 CAD
13,032,510.47 MLMX
Đổi 5000 CAD sang 13,032,510.47 MLMX
10000 CAD
26,065,020.93 MLMX
Đổi 10000 CAD sang 26,065,020.93 MLMX
50000 CAD
130,325,104.67 MLMX
Đổi 50000 CAD sang 130,325,104.67 MLMX
100000 CAD
260,650,209.35 MLMX
Đổi 100000 CAD sang 260,650,209.35 MLMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành MLMX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo MLM X đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang MLMX, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MLMX/CAD

MLMX/CAD: 1 MLMX = 0.0003837 CAD; 2025/10/06 00:23:14
Trong 1D vừa qua, MLM X đã thay đổi -16.21% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MLM X(MLMX) đã thay đổi -16.21% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành MLMX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MLMX sang CAD: Biến động và thay đổi giá của MLM X/CAD

Giá MLM X cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.0005827 CAD trong khi giá MLM X thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.0003836 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MLM X theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MLMX theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0004824 CAD
0.0005827 CAD
0.002174 CAD
0.004434 CAD
Thấp
0.0003836 CAD
0.0003836 CAD
0.0002382 CAD
0.0002382 CAD
Bình thường
0 CAD
0 CAD
0 CAD
0 CAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-16.21%
-30.52%
-76.96%
-80.58%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MLMX (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MLMX bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MLMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MLM X

Số liệu thị trường MLMX sang CAD

MLMX/CAD:
C$0.0003837
Khối lượng MLMX 24 giờ:
C$11,479.88
Vốn hóa thị trường MLMX:
--
Nguồn cung lưu hành MLMX:
0 MLMX

Tỷ giá MLMX sang CAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MLM X thành Đô la Canada đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MLM X là C$0.0003837 mỗi MLMX, với tổng vốn hoá thị trường của C$0 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MLMX. Khối lượng giao dịch của MLM X đã thay đổi +29.18% (C$2,593.32 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MLMX là C$8,886.56.

Thông tin thêm về MLM X trên Bitget

Thông tin Đô la Canada

Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MLM X phổ biến nhất là MLMX sang CAD, trong đó mã của MLM X là MLMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MLMX sang CAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MLMX sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MLM X phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MLMX đến TWD
1 MLMX thành NT$0.008354 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MLMX đến CNY
1 MLMX thành ¥0.001959 CNY
popular info Đô la Mỹ
MLMX đến USD
1 MLMX thành $0.0002747 USD
popular info Euro
MLMX đến EUR
1 MLMX thành €0.0002344 EUR
popular info Đô la Canada
MLMX đến CAD
1 MLMX thành C$0.0003837 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MLMX đến KRW
1 MLMX thành ₩0.3867 KRW
popular info Yên Nhật
MLMX đến JPY
1 MLMX thành ¥0.04102 JPY
popular info Bảng Anh
MLMX đến GBP
1 MLMX thành £0.0002046 GBP
popular info Real Brazil
MLMX đến BRL
1 MLMX thành R$0.001466 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CAD

other assets Bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành C$172,312.91 CAD
other assets Ethereum
ETH đến CAD
1 ETH thành C$6,297.66 CAD
other assets Solana
SOL đến CAD
1 SOL thành C$318.63 CAD
other assets XRP
XRP đến CAD
1 XRP thành C$4.14 CAD
other assets Aster
ASTER đến CAD
1 ASTER thành C$2.63 CAD
other assets Dogecoin
DOGE đến CAD
1 DOGE thành C$0.3519 CAD
other assets Cardano
ADA đến CAD
1 ADA thành C$1.17 CAD
other assets Shiba Inu
SHIB đến CAD
1 SHIB thành C$0.{4}1737 CAD
other assets OVERTAKE
TAKE đến CAD
1 TAKE thành C$0.2981 CAD
other assets Chainlink
LINK đến CAD
1 LINK thành C$30.68 CAD

Bảng chuyển đổi từ MLMX sang CAD

Tỷ giá hoán đổi của MLM X đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MLMX thành Đô la Canada đã thay đổi -30.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -16.21%, đạt mức cao nhất là 0.0004824 CAD và mức thấp nhất là 0.0003836 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MLMX là C$0.001665 CAD , thay đổi -76.96% so với giá hiện tại. MLM X đã thay đổi
+C$
0.0003836CAD
, tương đương mức thay đổi -78.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:23 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MLMX
C$0.0001918C$0.0002289
-16.21%
1 MLMX
C$0.0003837C$0.0004579
-16.21%
5 MLMX
C$0.001918C$0.002289
-16.21%
10 MLMX
C$0.003837C$0.004579
-16.21%
50 MLMX
C$0.01918C$0.02289
-16.21%
100 MLMX
C$0.03837C$0.04579
-16.21%
500 MLMX
C$0.1918C$0.2289
-16.21%
1000 MLMX
C$0.3837C$0.4579
-16.21%

Câu Hỏi Thường Gặp MLMX/CAD

1 MLM X bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 MLM X (MLMX) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.0003837.
Tôi có thể mua bao nhiêu MLMX với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,606.5 MLMX đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MLMX sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MLMX sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MLMX bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 13,032.51 MLMX, trong khi 5 MLMX sẽ có giá khoảng 0.001918CAD.
Giá cao nhất của MLMX/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MLMX tính theo CAD là C$0.004434. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MLMX/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MLM X tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MLM X (MLMX) đã giảm 30.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MLM X (MLMX) đã giảm 76.96% so với Đô la Canada (CAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MLMX thành CAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MLM X và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MLMX/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MLMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MLMX/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MLMX/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MLMX/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MLM X và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MLM X: MLMX sang Đô la Mỹ (USD), MLMX sang Euro (EUR), MLMX sang Bảng Anh (GBP), MLMX sang Đô la Canada (CAD), MLMX sang Rupee Ấn Độ (INR), MLMX sang Rupee Pakistan (PKR), MLMX sang Real Brazil (BRL), MLMX sang ...
Giá của MLM X ở Mỹ là $0.0002747 USD. Ngoài ra, giá của MLM X là €0.0002344 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002046 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003837 CAD ở Canada, ₹0.02438 INR ở Ấn Độ, ₨0.07770 PKR ở Pakistan, R$0.001466 BRL ở Brazil, ...
Cặp MLM X phổ biến nhất là MLMX sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 MLM X (MLMX) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.0003837.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.