Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MM thành KES

MM/KES: 1 MM = 0.4680 KES. Giá chuyển đổi 1 MOMOFUN (MM) thành Shilling Kenya (KES) là 0.4680 KES hôm nay.
MM
MM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MM/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MOMOFUN (MM) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MM hiện có giá trị là 0.4680 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MM hiện có giá 0.4680 KES, nghĩa là mua 5 MM sẽ mất 2.34 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.14 MM và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 10.68 MM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MM sang KES

Chuyển đổi KES sang MM

MOMOFUN
Shilling Kenya
1 MM
0.4680  KES
Đổi 1 MM sang 0.4680 KES
2 MM
0.9361  KES
Đổi 2 MM sang 0.9361 KES
5 MM
2.34  KES
Đổi 5 MM sang 2.34 KES
10 MM
4.68  KES
Đổi 10 MM sang 4.68 KES
20 MM
9.36  KES
Đổi 20 MM sang 9.36 KES
50 MM
23.4  KES
Đổi 50 MM sang 23.4 KES
100 MM
46.8  KES
Đổi 100 MM sang 46.8 KES
200 MM
93.61  KES
Đổi 200 MM sang 93.61 KES
500 MM
234.01  KES
Đổi 500 MM sang 234.01 KES
1000 MM
468.03  KES
Đổi 1000 MM sang 468.03 KES
5000 MM
2,340.13  KES
Đổi 5000 MM sang 2,340.13 KES
10000 MM
4,680.27  KES
Đổi 10000 MM sang 4,680.27 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MM thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của MOMOFUN tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MM sang KES, lên đến 10000 MM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
MOMOFUN
1 KES
2.14 MM
Đổi 1 KES sang 2.14 MM
10 KES
21.37 MM
Đổi 10 KES sang 21.37 MM
50 KES
106.83 MM
Đổi 50 KES sang 106.83 MM
100 KES
213.66 MM
Đổi 100 KES sang 213.66 MM
200 KES
427.33 MM
Đổi 200 KES sang 427.33 MM
500 KES
1,068.31 MM
Đổi 500 KES sang 1,068.31 MM
1000 KES
2,136.63 MM
Đổi 1000 KES sang 2,136.63 MM
2000 KES
4,273.26 MM
Đổi 2000 KES sang 4,273.26 MM
5000 KES
10,683.15 MM
Đổi 5000 KES sang 10,683.15 MM
10000 KES
21,366.3 MM
Đổi 10000 KES sang 21,366.3 MM
50000 KES
106,831.49 MM
Đổi 50000 KES sang 106,831.49 MM
100000 KES
213,662.98 MM
Đổi 100000 KES sang 213,662.98 MM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo MOMOFUN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MM, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MM/KES

MM/KES: 1 MM = 0.4680 KES; 2025/10/22 09:24:12
Trong 1D vừa qua, MOMOFUN đã thay đổi -0.20% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MOMOFUN(MM) đã thay đổi -0.20% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MM sang KES: Biến động và thay đổi giá của MOMOFUN/KES

Giá MOMOFUN cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.5366 KES trong khi giá MOMOFUN thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.4530 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MOMOFUN theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MM theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4867 KES
0.5366 KES
0.6013 KES
0.7414 KES
Thấp
0.4608 KES
0.4530 KES
0.3923 KES
0.1576 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.20%
-4.62%
-21.97%
+32.39%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MOMOFUN

Số liệu thị trường MM sang KES

MM/KES:
KSh0.4680
Khối lượng MM 24 giờ:
KSh923,342,883.99
Vốn hóa thị trường MM:
KSh3,650,609,031.29
Nguồn cung lưu hành MM:
7.80B MM

Tỷ giá MM sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MOMOFUN thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MOMOFUN là KSh0.4680 mỗi MM, với tổng vốn hoá thị trường của KSh3,650,609,031.29 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,800,000,000 MM. Khối lượng giao dịch của MOMOFUN đã thay đổi +133.14% (KSh527,296,182.42 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MM là KSh396,046,701.57.

Thông tin thêm về MOMOFUN trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MOMOFUN phổ biến nhất là MM sang KES, trong đó mã của MOMOFUN là MM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108215.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3850.71 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 185.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93270.62 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81226.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 151566.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583182.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9493042.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MM sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MM sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MOMOFUN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MM đến TWD
1 MM thành NT$0.1114 TWD
popular info Shilling Kenya
MM đến KES
1 MM thành KSh0.4680 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MM đến CNY
1 MM thành ¥0.02570 CNY
popular info Đô la Mỹ
MM đến USD
1 MM thành $0.003622 USD
popular info Euro
MM đến EUR
1 MM thành €0.003122 EUR
popular info Đô la Canada
MM đến CAD
1 MM thành C$0.005074 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MM đến KRW
1 MM thành ₩5.19 KRW
popular info Yên Nhật
MM đến JPY
1 MM thành ¥0.5500 JPY
popular info Bảng Anh
MM đến GBP
1 MM thành £0.002719 GBP
popular info Real Brazil
MM đến BRL
1 MM thành R$0.01952 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh13,962,866.22 KES
other assets Clearpool
CPOOL đến KES
1 CPOOL thành KSh16.97 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh497,323.41 KES
other assets Falcon Finance
FF đến KES
1 FF thành KSh19.29 KES
other assets Bless
BLESS đến KES
1 BLESS thành KSh5.09 KES
other assets MemeCore
M đến KES
1 M thành KSh273.54 KES
other assets DeAgentAI
AIA đến KES
1 AIA thành KSh163.99 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành KSh23,809.72 KES
other assets Astra Nova
RVV đến KES
1 RVV thành KSh1.44 KES
other assets DoubleZero
2Z đến KES
1 2Z thành KSh30.94 KES

Bảng chuyển đổi từ MM sang KES

Tỷ giá hoán đổi của MOMOFUN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MM thành Shilling Kenya đã thay đổi -4.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.20%, đạt mức cao nhất là 0.4867 KES và mức thấp nhất là 0.4608 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MM là KSh0.5998 KES , thay đổi -21.97% so với giá hiện tại. MOMOFUN đã thay đổi
+KSh
0.4680KES
, tương đương mức thay đổi +14.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:24 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MM
KSh0.2340KSh0.2345
-0.20%
1 MM
KSh0.4680KSh0.4690
-0.20%
5 MM
KSh2.34KSh2.34
-0.20%
10 MM
KSh4.68KSh4.69
-0.20%
50 MM
KSh23.4KSh23.45
-0.20%
100 MM
KSh46.8KSh46.9
-0.20%
500 MM
KSh234.01KSh234.48
-0.20%
1000 MM
KSh468.03KSh468.96
-0.20%

Câu Hỏi Thường Gặp MM/KES

1 MOMOFUN bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 MOMOFUN (MM) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.4680.
Tôi có thể mua bao nhiêu MM với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.14 MM đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MM sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MM sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MM bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 10.68 MM, trong khi 5 MM sẽ có giá khoảng 2.34KES.
Giá cao nhất của MM/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MM tính theo KES là KSh0.7414. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MM/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MOMOFUN tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MOMOFUN (MM) đã giảm 4.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MOMOFUN (MM) đã giảm 21.97% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MM thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MOMOFUN và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MM/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MM/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MM/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MM/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MOMOFUN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MOMOFUN: MM sang Đô la Mỹ (USD), MM sang Euro (EUR), MM sang Bảng Anh (GBP), MM sang Đô la Canada (CAD), MM sang Rupee Ấn Độ (INR), MM sang Rupee Pakistan (PKR), MM sang Real Brazil (BRL), MM sang ...
Giá của MOMOFUN ở Mỹ là $0.003622 USD. Ngoài ra, giá của MOMOFUN là €0.003122 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002719 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005074 CAD ở Canada, ₹0.3178 INR ở Ấn Độ, ₨1.03 PKR ở Pakistan, R$0.01952 BRL ở Brazil, ...
Cặp MOMOFUN phổ biến nhất là MM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 MOMOFUN (MM) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.4680.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.