Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118225.00 (-1.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118225.00 (-1.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118225.00 (-1.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MON thành AZN
MON/AZN: 1 MON = 0.04808 AZN. Giá chuyển đổi 1 MoneyByte (MON) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.04808 AZN hôm nay.

MON
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MON/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MoneyByte (MON) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MON hiện có giá trị là 0.04808 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MON hiện có giá 0.04808 AZN, nghĩa là mua 5 MON sẽ mất 0.2404 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 20.8 MON và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 103.99 MON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MON sang AZN
Chuyển đổi AZN sang MON
MoneyByte
Manat Azerbaijani
1 MON
0.04808 AZN
Đổi 1 MON sang 0.04808 AZN
2 MON
0.09617 AZN
Đổi 2 MON sang 0.09617 AZN
5 MON
0.2404 AZN
Đổi 5 MON sang 0.2404 AZN
10 MON
0.4808 AZN
Đổi 10 MON sang 0.4808 AZN
20 MON
0.9617 AZN
Đổi 20 MON sang 0.9617 AZN
50 MON
2.4 AZN
Đổi 50 MON sang 2.4 AZN
100 MON
4.81 AZN
Đổi 100 MON sang 4.81 AZN
200 MON
9.62 AZN
Đổi 200 MON sang 9.62 AZN
500 MON
24.04 AZN
Đổi 500 MON sang 24.04 AZN
1000 MON
48.08 AZN
Đổi 1000 MON sang 48.08 AZN
5000 MON
240.41 AZN
Đổi 5000 MON sang 240.41 AZN
10000 MON
480.83 AZN
Đổi 10000 MON sang 480.83 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MON thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của MoneyByte tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MON sang AZN, lên đến 10000 MON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
MoneyByte
1 AZN
20.8 MON
Đổi 1 AZN sang 20.8 MON
10 AZN
207.97 MON
Đổi 10 AZN sang 207.97 MON
50 AZN
1,039.87 MON
Đổi 50 AZN sang 1,039.87 MON
100 AZN
2,079.74 MON
Đổi 100 AZN sang 2,079.74 MON
200 AZN
4,159.49 MON
Đổi 200 AZN sang 4,159.49 MON
500 AZN
10,398.72 MON
Đổi 500 AZN sang 10,398.72 MON
1000 AZN
20,797.45 MON
Đổi 1000 AZN sang 20,797.45 MON
2000 AZN
41,594.89 MON
Đổi 2000 AZN sang 41,594.89 MON
5000 AZN
103,987.23 MON
Đổi 5000 AZN sang 103,987.23 MON
10000 AZN
207,974.47 MON
Đổi 10000 AZN sang 207,974.47 MON
50000 AZN
1,039,872.33 MON
Đổi 50000 AZN sang 1,039,872.33 MON
100000 AZN
2,079,744.67 MON
Đổi 100000 AZN sang 2,079,744.67 MON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành MON toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo MoneyByte đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang MON, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MON/AZN
MON/AZN: 1 MON = 0.04808 AZN; 2025/07/19 05:47:38
Trong 1D vừa qua, MoneyByte đã thay đổi +38.74% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MoneyByte(MON) đã thay đổi +38.74% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành MON trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MON sang AZN: Biến động và thay đổi giá của MoneyByte/AZN
Giá MoneyByte cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.06049 AZN trong khi giá MoneyByte thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.02269 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MoneyByte theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MON theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06049 AZN | 0.06049 AZN | 0.1287 AZN | 1.22 AZN |
Thấp | 0.04127 AZN | 0.02269 AZN | 0.02133 AZN | 0.01698 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +38.74% | +14.10% | +60.19% | +47.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MON (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MON bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MoneyByte
Số liệu thị trường MON sang AZN
MON/AZN:
₼0.04808
Khối lượng MON 24 giờ:
₼5.68
Vốn hóa thị trường MON:
--
Nguồn cung lưu hành MON:
0 MON
Tỷ giá MON sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MoneyByte thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MoneyByte là ₼0.04808 mỗi MON, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MON. Khối lượng giao dịch của MoneyByte đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MON là ₼5.68.
Thông tin thêm về MoneyByte trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MoneyByte phổ biến nhất là MON sang AZN, trong đó mã của MoneyByte là MON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MON sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MON sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi MoneyByte phổ biến

MON đến TWD
1 MON thành NT$0.8318 TWD
MON đến AZN
1 MON thành ₼0.04808 AZN

MON đến CNY
1 MON thành ¥0.2031 CNY

MON đến USD
1 MON thành $0.02828 USD

MON đến EUR
1 MON thành €0.02432 EUR

MON đến CAD
1 MON thành C$0.03884 CAD

MON đến KRW
1 MON thành ₩39.35 KRW

MON đến JPY
1 MON thành ¥4.21 JPY

MON đến GBP
1 MON thành £0.02109 GBP

MON đến BRL
1 MON thành R$0.1578 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼200,954.96 AZN

FOX đến AZN
1 FOX thành ₼0.06338 AZN

SPA đến AZN
1 SPA thành ₼0.02375 AZN

USTC đến AZN
1 USTC thành ₼0.02780 AZN

LOKA đến AZN
1 LOKA thành ₼0.1982 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.4319 AZN

SUKU đến AZN
1 SUKU thành ₼0.06818 AZN

BANK đến AZN
1 BANK thành ₼0.1153 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,251.44 AZN

ACT đến AZN
1 ACT thành ₼0.1151 AZN
Bảng chuyển đổi từ MON sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của MoneyByte đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MON thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +14.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +38.74%, đạt mức cao nhất là 0.06049 AZN và mức thấp nhất là 0.04127 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MON là ₼0.02565 AZN , thay đổi +60.19% so với giá hiện tại. MoneyByte đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.89% so với năm trước.
-₼
0.04130AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MON | ₼0.02404 | ₼0.01571 | +38.74% |
1 MON | ₼0.04808 | ₼0.03141 | +38.74% |
5 MON | ₼0.2404 | ₼0.1571 | +38.74% |
10 MON | ₼0.4808 | ₼0.3141 | +38.74% |
50 MON | ₼2.4 | ₼1.57 | +38.74% |
100 MON | ₼4.81 | ₼3.14 | +38.74% |
500 MON | ₼24.04 | ₼15.71 | +38.74% |
1000 MON | ₼48.08 | ₼31.41 | +38.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp MON/AZN
1 MoneyByte bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 MoneyByte (MON) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04808.
Tôi có thể mua bao nhiêu MON với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.8 MON đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MON sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MON sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MON bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 103.99 MON, trong khi 5 MON sẽ có giá khoảng 0.2404AZN.
Giá cao nhất của MON/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MON tính theo AZN là ₼330.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MON/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MoneyByte tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MoneyByte (MON) đã tăng 14.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MoneyByte (MON) đã tăng 60.19% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MON thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MoneyByte và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MON/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MON/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MON/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MON/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MoneyByte và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MoneyByte: MON sang Đô la Mỹ (USD), MON sang Euro (EUR), MON sang Bảng Anh (GBP), MON sang Đô la Canada (CAD), MON sang Rupee Ấn Độ (INR), MON sang Rupee Pakistan (PKR), MON sang Real Brazil (BRL), MON sang ...
Giá của MoneyByte ở Mỹ là $0.02828 USD. Ngoài ra, giá của MoneyByte là €0.02432 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02109 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03884 CAD ở Canada, ₹2.44 INR ở Ấn Độ, ₨8.06 PKR ở Pakistan, R$0.1578 BRL ở Brazil, ...
Cặp MoneyByte phổ biến nhất là MON sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 MoneyByte (MON) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04808.
Giá của MoneyByte ở Mỹ là $0.02828 USD. Ngoài ra, giá của MoneyByte là €0.02432 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02109 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03884 CAD ở Canada, ₹2.44 INR ở Ấn Độ, ₨8.06 PKR ở Pakistan, R$0.1578 BRL ở Brazil, ...
Cặp MoneyByte phổ biến nhất là MON sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 MoneyByte (MON) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04808.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
