Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NGC thành ILS

NGC/ILS: 1 NGC = 0.03139 ILS. Giá chuyển đổi 1 NAGA (NGC) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.03139 ILS hôm nay.
NGC
NGC
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NGC/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NAGA (NGC) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NGC hiện có giá trị là 0.03139 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NGC hiện có giá 0.03139 ILS, nghĩa là mua 5 NGC sẽ mất 0.1569 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 31.86 NGC và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 159.3 NGC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NGC sang ILS

Chuyển đổi ILS sang NGC

NAGA
Shekel Israel mới
1 NGC
0.03139  ILS
Đổi 1 NGC sang 0.03139 ILS
2 NGC
0.06278  ILS
Đổi 2 NGC sang 0.06278 ILS
5 NGC
0.1569  ILS
Đổi 5 NGC sang 0.1569 ILS
10 NGC
0.3139  ILS
Đổi 10 NGC sang 0.3139 ILS
20 NGC
0.6278  ILS
Đổi 20 NGC sang 0.6278 ILS
50 NGC
1.57  ILS
Đổi 50 NGC sang 1.57 ILS
100 NGC
3.14  ILS
Đổi 100 NGC sang 3.14 ILS
200 NGC
6.28  ILS
Đổi 200 NGC sang 6.28 ILS
500 NGC
15.69  ILS
Đổi 500 NGC sang 15.69 ILS
1000 NGC
31.39  ILS
Đổi 1000 NGC sang 31.39 ILS
5000 NGC
156.94  ILS
Đổi 5000 NGC sang 156.94 ILS
10000 NGC
313.88  ILS
Đổi 10000 NGC sang 313.88 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGC thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của NAGA tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGC sang ILS, lên đến 10000 NGC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
NAGA
1 ILS
31.86 NGC
Đổi 1 ILS sang 31.86 NGC
10 ILS
318.59 NGC
Đổi 10 ILS sang 318.59 NGC
50 ILS
1,592.96 NGC
Đổi 50 ILS sang 1,592.96 NGC
100 ILS
3,185.93 NGC
Đổi 100 ILS sang 3,185.93 NGC
200 ILS
6,371.85 NGC
Đổi 200 ILS sang 6,371.85 NGC
500 ILS
15,929.63 NGC
Đổi 500 ILS sang 15,929.63 NGC
1000 ILS
31,859.27 NGC
Đổi 1000 ILS sang 31,859.27 NGC
2000 ILS
63,718.54 NGC
Đổi 2000 ILS sang 63,718.54 NGC
5000 ILS
159,296.34 NGC
Đổi 5000 ILS sang 159,296.34 NGC
10000 ILS
318,592.68 NGC
Đổi 10000 ILS sang 318,592.68 NGC
50000 ILS
1,592,963.41 NGC
Đổi 50000 ILS sang 1,592,963.41 NGC
100000 ILS
3,185,926.81 NGC
Đổi 100000 ILS sang 3,185,926.81 NGC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành NGC toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo NAGA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang NGC, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NGC/ILS

NGC/ILS: 1 NGC = 0.03139 ILS; 2025/07/28 21:00:44
Trong 1D vừa qua, NAGA đã thay đổi +11.80% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NAGA(NGC) đã thay đổi +11.80% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành NGC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NGC sang ILS: Biến động và thay đổi giá của NAGA/ILS

Giá NAGA cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.07038 ILS trong khi giá NAGA thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.04811 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NAGA theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NGC theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07038 ILS
0.07038 ILS
0.07490 ILS
0.09969 ILS
Thấp
0.05096 ILS
0.04811 ILS
0.04478 ILS
0.02160 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.80%
-0.55%
-22.46%
+72.41%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NGC (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NGC bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NGC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NAGA

Số liệu thị trường NGC sang ILS

NGC/ILS:
₪0.03139
Khối lượng NGC 24 giờ:
₪4,237.29
Vốn hóa thị trường NGC:
--
Nguồn cung lưu hành NGC:
0 NGC

Tỷ giá NGC sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NAGA thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NAGA là ₪0.03139 mỗi NGC, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NGC. Khối lượng giao dịch của NAGA đã thay đổi +2.14% (₪88.65 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NGC là ₪4,148.64.

Thông tin thêm về NAGA trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NAGA phổ biến nhất là NGC sang ILS, trong đó mã của NAGA là NGC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102340.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88837.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162902.69 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663689.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10297053.93 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.72 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NGC sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NGC sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NAGA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NGC đến TWD
1 NGC thành NT$0.2778 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NGC đến CNY
1 NGC thành ¥0.06722 CNY
popular info Đô la Mỹ
NGC đến USD
1 NGC thành $0.009369 USD
popular info Shekel Israel mới
NGC đến ILS
1 NGC thành ₪0.03139 ILS
popular info Euro
NGC đến EUR
1 NGC thành €0.008081 EUR
popular info Đô la Canada
NGC đến CAD
1 NGC thành C$0.01286 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NGC đến KRW
1 NGC thành ₩13.02 KRW
popular info Yên Nhật
NGC đến JPY
1 NGC thành ¥1.39 JPY
popular info Bảng Anh
NGC đến GBP
1 NGC thành £0.007015 GBP
popular info Real Brazil
NGC đến BRL
1 NGC thành R$0.05240 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪394,922.47 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪12,663.56 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪10.51 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪616.91 ILS
other assets Avalanche
AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪84.75 ILS
other assets Optimism
OP đến ILS
1 OP thành ₪2.57 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.7627 ILS
other assets Bonk
BONK đến ILS
1 BONK thành ₪0.0001121 ILS
other assets Vine Coin
VINE đến ILS
1 VINE thành ₪0.5679 ILS
other assets Cardano
ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.65 ILS

Bảng chuyển đổi từ NGC sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của NAGA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NGC thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.80%, đạt mức cao nhất là 0.07038 ILS và mức thấp nhất là 0.05096 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 NGC là ₪0.04799 ILS , thay đổi -22.46% so với giá hiện tại. NAGA đã thay đổi
-
0.01370ILS
, tương đương mức thay đổi -19.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:00 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NGC
₪0.01569₪0.01267
+11.80%
1 NGC
₪0.03139₪0.02534
+11.80%
5 NGC
₪0.1569₪0.1267
+11.80%
10 NGC
₪0.3139₪0.2534
+11.80%
50 NGC
₪1.57₪1.27
+11.80%
100 NGC
₪3.14₪2.53
+11.80%
500 NGC
₪15.69₪12.67
+11.80%
1000 NGC
₪31.39₪25.34
+11.80%

Câu Hỏi Thường Gặp NGC/ILS

1 NAGA bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 NAGA (NGC) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03139.
Tôi có thể mua bao nhiêu NGC với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.86 NGC đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NGC sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NGC sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NGC bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 159.3 NGC, trong khi 5 NGC sẽ có giá khoảng 0.1569ILS.
Giá cao nhất của NGC/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NGC tính theo ILS là ₪14.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NGC/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NAGA tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NAGA (NGC) đã giảm 0.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NAGA (NGC) đã giảm 22.46% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NGC thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NAGA và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NGC/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NGC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NGC/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NGC/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NGC/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NAGA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NAGA: NGC sang Đô la Mỹ (USD), NGC sang Euro (EUR), NGC sang Bảng Anh (GBP), NGC sang Đô la Canada (CAD), NGC sang Rupee Ấn Độ (INR), NGC sang Rupee Pakistan (PKR), NGC sang Real Brazil (BRL), NGC sang ...
Giá của NAGA ở Mỹ là $0.009369 USD. Ngoài ra, giá của NAGA là €0.008081 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007015 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01286 CAD ở Canada, ₹0.8130 INR ở Ấn Độ, ₨2.66 PKR ở Pakistan, R$0.05240 BRL ở Brazil, ...
Cặp NAGA phổ biến nhất là NGC sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 NAGA (NGC) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03139.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.