Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112864.12 (-2.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112864.12 (-2.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112864.12 (-2.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NMBTC thành LKR
NMBTC/LKR: 1 NMBTC = 0.{5}8622 LKR. Giá chuyển đổi 1 NanoMeter Bitcoin (NMBTC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.{5}8622 LKR hôm nay.

NMBTC
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMBTC/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NanoMeter Bitcoin (NMBTC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMBTC hiện có giá trị là 0.{5}8622 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMBTC hiện có giá 0.{5}8622 LKR, nghĩa là mua 5 NMBTC sẽ mất 0.{4}4311 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 115,977.03 NMBTC và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 579,885.17 NMBTC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NMBTC sang LKR
Chuyển đổi LKR sang NMBTC
NanoMeter Bitcoin
Rupee Sri Lanka
1 NMBTC
0.{5}8622 LKR
Đổi 1 NMBTC sang 0.{5}8622 LKR
2 NMBTC
0.{4}1724 LKR
Đổi 2 NMBTC sang 0.{4}1724 LKR
5 NMBTC
0.{4}4311 LKR
Đổi 5 NMBTC sang 0.{4}4311 LKR
10 NMBTC
0.{4}8622 LKR
Đổi 10 NMBTC sang 0.{4}8622 LKR
20 NMBTC
0.0001724 LKR
Đổi 20 NMBTC sang 0.0001724 LKR
50 NMBTC
0.0004311 LKR
Đổi 50 NMBTC sang 0.0004311 LKR
100 NMBTC
0.0008622 LKR
Đổi 100 NMBTC sang 0.0008622 LKR
200 NMBTC
0.001724 LKR
Đổi 200 NMBTC sang 0.001724 LKR
500 NMBTC
0.004311 LKR
Đổi 500 NMBTC sang 0.004311 LKR
1000 NMBTC
0.008622 LKR
Đổi 1000 NMBTC sang 0.008622 LKR
5000 NMBTC
0.04311 LKR
Đổi 5000 NMBTC sang 0.04311 LKR
10000 NMBTC
0.08622 LKR
Đổi 10000 NMBTC sang 0.08622 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMBTC thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của NanoMeter Bitcoin tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMBTC sang LKR, lên đến 10000 NMBTC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
NanoMeter Bitcoin
1 LKR
115,977.03 NMBTC
Đổi 1 LKR sang 115,977.03 NMBTC
10 LKR
1,159,770.34 NMBTC
Đổi 10 LKR sang 1,159,770.34 NMBTC
50 LKR
5,798,851.69 NMBTC
Đổi 50 LKR sang 5,798,851.69 NMBTC
100 LKR
11,597,703.38 NMBTC
Đổi 100 LKR sang 11,597,703.38 NMBTC
200 LKR
23,195,406.75 NMBTC
Đổi 200 LKR sang 23,195,406.75 NMBTC
500 LKR
57,988,516.88 NMBTC
Đổi 500 LKR sang 57,988,516.88 NMBTC
1000 LKR
115,977,033.77 NMBTC
Đổi 1000 LKR sang 115,977,033.77 NMBTC
2000 LKR
231,954,067.53 NMBTC
Đổi 2000 LKR sang 231,954,067.53 NMBTC
5000 LKR
579,885,168.83 NMBTC
Đổi 5000 LKR sang 579,885,168.83 NMBTC
10000 LKR
1,159,770,337.66 NMBTC
Đổi 10000 LKR sang 1,159,770,337.66 NMBTC
50000 LKR
5,798,851,688.31 NMBTC
Đổi 50000 LKR sang 5,798,851,688.31 NMBTC
100000 LKR
11,597,703,376.63 NMBTC
Đổi 100000 LKR sang 11,597,703,376.63 NMBTC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành NMBTC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo NanoMeter Bitcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang NMBTC, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NMBTC/LKR
NMBTC/LKR: 1 NMBTC = 0.{5}8622 LKR; 2025/08/02 16:19:35
Trong 1D vừa qua, NanoMeter Bitcoin đã thay đổi +0.13% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NanoMeter Bitcoin(NMBTC) đã thay đổi +0.13% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành NMBTC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NMBTC sang LKR: Biến động và thay đổi giá của NanoMeter Bitcoin/LKR
Giá NanoMeter Bitcoin cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.{5}8356 LKR trong khi giá NanoMeter Bitcoin thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.{5}8015 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NanoMeter Bitcoin theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMBTC theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}8356 LKR | 0.{5}8356 LKR | 0.{5}8554 LKR | 0.{5}8559 LKR |
Thấp | 0.{5}8301 LKR | 0.{5}8015 LKR | 0.{5}8015 LKR | 0.{5}7673 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.13% | +0.08% | -1.21% | +3.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NMBTC (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMBTC bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMBTC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NanoMeter Bitcoin
Số liệu thị trường NMBTC sang LKR
NMBTC/LKR:
Rs0.{5}8622
Khối lượng NMBTC 24 giờ:
Rs52,885.66
Vốn hóa thị trường NMBTC:
--
Nguồn cung lưu hành NMBTC:
0 NMBTC
Tỷ giá NMBTC sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NanoMeter Bitcoin thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NanoMeter Bitcoin là Rs0.{5}8622 mỗi NMBTC, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMBTC. Khối lượng giao dịch của NanoMeter Bitcoin đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMBTC là Rs52,885.66.
Thông tin thêm về NanoMeter Bitcoin trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NanoMeter Bitcoin phổ biến nhất là NMBTC sang LKR, trong đó mã của NanoMeter Bitcoin là NMBTC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9907301.28 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NMBTC sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NMBTC sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NanoMeter Bitcoin phổ biến

NMBTC đến TWD
1 NMBTC thành NT$0.{6}8505 TWD

NMBTC đến CNY
1 NMBTC thành ¥0.{6}2062 CNY

NMBTC đến USD
1 NMBTC thành $0.{7}2863 USD

NMBTC đến EUR
1 NMBTC thành €0.{7}2470 EUR

NMBTC đến CAD
1 NMBTC thành C$0.{7}3951 CAD
NMBTC đến LKR
1 NMBTC thành Rs0.{5}8622 LKR

NMBTC đến KRW
1 NMBTC thành ₩0.{4}3976 KRW

NMBTC đến JPY
1 NMBTC thành ¥0.{5}4219 JPY

NMBTC đến GBP
1 NMBTC thành £0.{7}2155 GBP

NMBTC đến BRL
1 NMBTC thành R$0.{6}1586 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

PI đến LKR
1 PI thành Rs106.56 LKR

MAGIC đến LKR
1 MAGIC thành Rs57.68 LKR

AUDIO đến LKR
1 AUDIO thành Rs17.71 LKR

HYPER đến LKR
1 HYPER thành Rs115.28 LKR

AGT đến LKR
1 AGT thành Rs1.65 LKR

RHEA đến LKR
1 RHEA thành Rs26.66 LKR

PHY đến LKR
1 PHY thành Rs6.44 LKR

TA đến LKR
1 TA thành Rs16.64 LKR

UPTOP đến LKR
1 UPTOP thành Rs3.83 LKR

PRAI đến LKR
1 PRAI thành Rs5.14 LKR
Bảng chuyển đổi từ NMBTC sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của NanoMeter Bitcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMBTC thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +0.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 0.{5}8356 LKR và mức thấp nhất là 0.{5}8301 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 NMBTC là Rs0.{5}8725 LKR , thay đổi -1.21% so với giá hiện tại. NanoMeter Bitcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +4.24% so với năm trước.
+Rs
0.{7}3870LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NMBTC | Rs0.{5}4311 | Rs0.{5}4306 | +0.13% |
1 NMBTC | Rs0.{5}8622 | Rs0.{5}8611 | +0.13% |
5 NMBTC | Rs0.{4}4311 | Rs0.{4}4306 | +0.13% |
10 NMBTC | Rs0.{4}8622 | Rs0.{4}8611 | +0.13% |
50 NMBTC | Rs0.0004311 | Rs0.0004306 | +0.13% |
100 NMBTC | Rs0.0008622 | Rs0.0008611 | +0.13% |
500 NMBTC | Rs0.004311 | Rs0.004306 | +0.13% |
1000 NMBTC | Rs0.008622 | Rs0.008611 | +0.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp NMBTC/LKR
1 NanoMeter Bitcoin bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 NanoMeter Bitcoin (NMBTC) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.{5}8622.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMBTC với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 115,977.03 NMBTC đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMBTC sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMBTC sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMBTC bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 579,885.17 NMBTC, trong khi 5 NMBTC sẽ có giá khoảng 0.{4}4311LKR.
Giá cao nhất của NMBTC/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMBTC tính theo LKR là Rs0.0003567. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMBTC/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NanoMeter Bitcoin tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NanoMeter Bitcoin (NMBTC) đã tăng 0.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NanoMeter Bitcoin (NMBTC) đã giảm 1.21% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMBTC thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NanoMeter Bitcoin và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMBTC/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMBTC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMBTC/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMBTC/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMBTC/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NanoMeter Bitcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NanoMeter Bitcoin: NMBTC sang Đô la Mỹ (USD), NMBTC sang Euro (EUR), NMBTC sang Bảng Anh (GBP), NMBTC sang Đô la Canada (CAD), NMBTC sang Rupee Ấn Độ (INR), NMBTC sang Rupee Pakistan (PKR), NMBTC sang Real Brazil (BRL), NMBTC sang ...
Giá của NanoMeter Bitcoin ở Mỹ là $0.{7}2863 USD. Ngoài ra, giá của NanoMeter Bitcoin là €0.{7}2470 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}2155 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}3951 CAD ở Canada, ₹0.{5}2495 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}8108 PKR ở Pakistan, R$0.{6}1586 BRL ở Brazil, ...
Cặp NanoMeter Bitcoin phổ biến nhất là NMBTC sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 NanoMeter Bitcoin (NMBTC) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.{5}8622.
Giá của NanoMeter Bitcoin ở Mỹ là $0.{7}2863 USD. Ngoài ra, giá của NanoMeter Bitcoin là €0.{7}2470 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}2155 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}3951 CAD ở Canada, ₹0.{5}2495 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}8108 PKR ở Pakistan, R$0.{6}1586 BRL ở Brazil, ...
Cặp NanoMeter Bitcoin phổ biến nhất là NMBTC sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 NanoMeter Bitcoin (NMBTC) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.{5}8622.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
