Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.37%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117047.20 (-4.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$297.4M (1 ngày); +$3.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.37%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117047.20 (-4.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$297.4M (1 ngày); +$3.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.37%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117047.20 (-4.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$297.4M (1 ngày); +$3.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NAV thành KWD
NAV/KWD: 1 NAV = 0.01694 KWD. Giá chuyển đổi 1 Navio (NAV) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.01694 KWD hôm nay.

NAV
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAV/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Navio (NAV) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAV hiện có giá trị là 0.01694 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAV hiện có giá 0.01694 KWD, nghĩa là mua 5 NAV sẽ mất 0.08468 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 59.04 NAV và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 295.22 NAV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NAV sang KWD
Chuyển đổi KWD sang NAV
Navio
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAV thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Navio tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAV sang KWD, lên đến 10000 NAV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Navio
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành NAV toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Navio đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang NAV, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NAV/KWD
NAV/KWD: 1 NAV = 0.01694 KWD; 2025/07/15 10:41:20
Trong 1D vừa qua, Navio đã thay đổi +1.51% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Navio(NAV) đã thay đổi +1.51% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành NAV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NAV sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Navio/KWD
Giá Navio cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.007487 KWD trong khi giá Navio thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.006600 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Navio theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAV theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006793 KWD | 0.007487 KWD | 0.008352 KWD | 0.009874 KWD |
Thấp | 0.006609 KWD | 0.006600 KWD | 0.001862 KWD | 0.001862 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.51% | -9.00% | +96.00% | -21.60% |
Thông tin Navio
Số liệu thị trường NAV sang KWD
NAV/KWD:
د.ك0.01694
Khối lượng NAV 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NAV:
--
Nguồn cung lưu hành NAV:
0 NAV
Tỷ giá NAV sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Navio thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Navio là د.ك0.01694 mỗi NAV, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NAV. Khối lượng giao dịch của Navio đã thay đổi -100.00% (د.ك-- KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAV là د.ك--.
Thông tin thêm về Navio trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Navio phổ biến nhất là NAV sang KWD, trong đó mã của Navio là NAV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119859.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3012.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102599.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89127.33 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 164111.27 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 669761.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10287518.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 39.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NAV sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NAV sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NAV (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAV bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Navio phổ biến

NAV đến TWD
1 NAV thành NT$1.62 TWD

NAV đến CNY
1 NAV thành ¥0.3978 CNY
NAV đến KWD
1 NAV thành د.ك0.01694 KWD

NAV đến USD
1 NAV thành $0.05544 USD

NAV đến EUR
1 NAV thành €0.04745 EUR

NAV đến CAD
1 NAV thành C$0.07591 CAD

NAV đến KRW
1 NAV thành ₩76.49 KRW

NAV đến JPY
1 NAV thành ¥8.18 JPY

NAV đến GBP
1 NAV thành £0.04122 GBP

NAV đến BRL
1 NAV thành R$0.3098 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

AITECH đến KWD
1 AITECH thành د.ك0.01329 KWD

PUMP đến KWD
1 PUMP thành د.ك0.001737 KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك35,725.23 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك907.81 KWD

BONK đến KWD
1 BONK thành د.ك0.{5}8677 KWD

THE đến KWD
1 THE thành د.ك0.1287 KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.8893 KWD

SKL đến KWD
1 SKL thành د.ك0.007386 KWD

1INCH đến KWD
1 1INCH thành د.ك0.1033 KWD

BDX đến KWD
1 BDX thành د.ك0.02225 KWD
Bảng chuyển đổi từ NAV sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Navio đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAV thành Dinar Kuwait đã thay đổi -9.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.51%, đạt mức cao nhất là 0.006793 KWD và mức thấp nhất là 0.006609 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 NAV là د.ك0.01362 KWD , thay đổi +96.00% so với giá hiện tại. Navio đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.99% so với năm trước.
-د.ك
0.007628KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NAV | د.ك0.008468 | د.ك0.008418 | +1.51% |
1 NAV | د.ك0.01694 | د.ك0.01684 | +1.51% |
5 NAV | د.ك0.08468 | د.ك0.08418 | +1.51% |
10 NAV | د.ك0.1694 | د.ك0.1684 | +1.51% |
50 NAV | د.ك0.8468 | د.ك0.8418 | +1.51% |
100 NAV | د.ك1.69 | د.ك1.68 | +1.51% |
500 NAV | د.ك8.47 | د.ك8.42 | +1.51% |
1000 NAV | د.ك16.94 | د.ك16.84 | +1.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp NAV/KWD
1 Navio bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Navio (NAV) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.01694.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAV với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 59.04 NAV đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAV sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAV sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAV bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 295.22 NAV, trong khi 5 NAV sẽ có giá khoảng 0.08468KWD.
Giá cao nhất của NAV/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAV tính theo KWD là د.ك1.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAV/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Navio tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Navio (NAV) đã giảm 9.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Navio (NAV) đã tăng 96.00% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAV thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Navio và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAV/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAV/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAV/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAV/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Navio và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Navio: NAV sang Đô la Mỹ (USD), NAV sang Euro (EUR), NAV sang Bảng Anh (GBP), NAV sang Đô la Canada (CAD), NAV sang Rupee Ấn Độ (INR), NAV sang Rupee Pakistan (PKR), NAV sang Real Brazil (BRL), NAV sang ...
Giá của Navio ở Mỹ là $0.05544 USD. Ngoài ra, giá của Navio là €0.04745 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04122 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07591 CAD ở Canada, ₹4.76 INR ở Ấn Độ, ₨15.81 PKR ở Pakistan, R$0.3098 BRL ở Brazil, ...
Cặp Navio phổ biến nhất là NAV sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Navio (NAV) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.01694.
Giá của Navio ở Mỹ là $0.05544 USD. Ngoài ra, giá của Navio là €0.04745 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04122 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07591 CAD ở Canada, ₹4.76 INR ở Ấn Độ, ₨15.81 PKR ở Pakistan, R$0.3098 BRL ở Brazil, ...
Cặp Navio phổ biến nhất là NAV sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Navio (NAV) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.01694.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
