Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NAVX thành GBP

NAVX/GBP: 1 NAVX = 0.03683 GBP. Giá chuyển đổi 1 Navi Protocol (NAVX) thành Bảng Anh (GBP) là 0.03683 GBP hôm nay.
NAVX
NAVX
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAVX/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Navi Protocol (NAVX) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAVX hiện có giá trị là 0.03683 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAVX hiện có giá 0.03683 GBP, nghĩa là mua 5 NAVX sẽ mất 0.1841 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 27.15 NAVX và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 135.77 NAVX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NAVX sang GBP

Chuyển đổi GBP sang NAVX

Navi Protocol
Bảng Anh
1 NAVX
0.03683  GBP
Đổi 1 NAVX sang 0.03683 GBP
2 NAVX
0.07366  GBP
Đổi 2 NAVX sang 0.07366 GBP
5 NAVX
0.1841  GBP
Đổi 5 NAVX sang 0.1841 GBP
10 NAVX
0.3683  GBP
Đổi 10 NAVX sang 0.3683 GBP
20 NAVX
0.7366  GBP
Đổi 20 NAVX sang 0.7366 GBP
50 NAVX
1.84  GBP
Đổi 50 NAVX sang 1.84 GBP
100 NAVX
3.68  GBP
Đổi 100 NAVX sang 3.68 GBP
200 NAVX
7.37  GBP
Đổi 200 NAVX sang 7.37 GBP
500 NAVX
18.41  GBP
Đổi 500 NAVX sang 18.41 GBP
1000 NAVX
36.83  GBP
Đổi 1000 NAVX sang 36.83 GBP
5000 NAVX
184.14  GBP
Đổi 5000 NAVX sang 184.14 GBP
10000 NAVX
368.28  GBP
Đổi 10000 NAVX sang 368.28 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAVX thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Navi Protocol tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAVX sang GBP, lên đến 10000 NAVX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Navi Protocol
1 GBP
27.15 NAVX
Đổi 1 GBP sang 27.15 NAVX
10 GBP
271.53 NAVX
Đổi 10 GBP sang 271.53 NAVX
50 GBP
1,357.67 NAVX
Đổi 50 GBP sang 1,357.67 NAVX
100 GBP
2,715.35 NAVX
Đổi 100 GBP sang 2,715.35 NAVX
200 GBP
5,430.69 NAVX
Đổi 200 GBP sang 5,430.69 NAVX
500 GBP
13,576.74 NAVX
Đổi 500 GBP sang 13,576.74 NAVX
1000 GBP
27,153.47 NAVX
Đổi 1000 GBP sang 27,153.47 NAVX
2000 GBP
54,306.95 NAVX
Đổi 2000 GBP sang 54,306.95 NAVX
5000 GBP
135,767.37 NAVX
Đổi 5000 GBP sang 135,767.37 NAVX
10000 GBP
271,534.74 NAVX
Đổi 10000 GBP sang 271,534.74 NAVX
50000 GBP
1,357,673.71 NAVX
Đổi 50000 GBP sang 1,357,673.71 NAVX
100000 GBP
2,715,347.42 NAVX
Đổi 100000 GBP sang 2,715,347.42 NAVX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành NAVX toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Navi Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang NAVX, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NAVX/GBP

NAVX/GBP: 1 NAVX = 0.03683 GBP; 2025/07/20 01:27:34
Trong 1D vừa qua, Navi Protocol đã thay đổi +1.65% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Navi Protocol(NAVX) đã thay đổi +1.65% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành NAVX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NAVX sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Navi Protocol/GBP

Giá Navi Protocol cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.04115 GBP trong khi giá Navi Protocol thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.03347 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Navi Protocol theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAVX theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03705 GBP
0.04115 GBP
0.04115 GBP
0.05793 GBP
Thấp
0.03601 GBP
0.03347 GBP
0.02661 GBP
0.02251 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.65%
+9.29%
+31.03%
-15.12%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NAVX (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAVX bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAVX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Navi Protocol

Số liệu thị trường NAVX sang GBP

NAVX/GBP:
£0.03683
Khối lượng NAVX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NAVX:
--
Nguồn cung lưu hành NAVX:
-- NAVX

Tỷ giá NAVX sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Navi Protocol thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Navi Protocol là £0.03683 mỗi NAVX, với tổng vốn hoá thị trường của £-- GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NAVX. Khối lượng giao dịch của Navi Protocol đã thay đổi --% (£-- GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAVX là £--.

Thông tin thêm về Navi Protocol trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Navi Protocol phổ biến nhất là NAVX sang GBP, trong đó mã của Navi Protocol là NAVX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NAVX sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NAVX sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Navi Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NAVX đến TWD
1 NAVX thành NT$1.45 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NAVX đến CNY
1 NAVX thành ¥0.3547 CNY
popular info Đô la Mỹ
NAVX đến USD
1 NAVX thành $0.04940 USD
popular info Euro
NAVX đến EUR
1 NAVX thành €0.04248 EUR
popular info Đô la Canada
NAVX đến CAD
1 NAVX thành C$0.06784 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NAVX đến KRW
1 NAVX thành ₩68.73 KRW
popular info Yên Nhật
NAVX đến JPY
1 NAVX thành ¥7.35 JPY
popular info Bảng Anh
NAVX đến GBP
1 NAVX thành £0.03683 GBP
popular info Real Brazil
NAVX đến BRL
1 NAVX thành R$0.2757 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Tezos
XTZ đến GBP
1 XTZ thành £0.7476 GBP
other assets Mask Network
MASK đến GBP
1 MASK thành £1.14 GBP
other assets Heima
HEI đến GBP
1 HEI thành £0.2679 GBP
other assets THENA
THE đến GBP
1 THE thành £0.3143 GBP
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến GBP
1 FRAX thành £2.83 GBP
other assets Metaplex
MPLX đến GBP
1 MPLX thành £0.1271 GBP
other assets Tagger
TAG đến GBP
1 TAG thành £0.0004348 GBP
other assets Phoenix
PHB đến GBP
1 PHB thành £0.4541 GBP
other assets Aergo
AERGO đến GBP
1 AERGO thành £0.09762 GBP
other assets Audius
AUDIO đến GBP
1 AUDIO thành £0.05330 GBP

Bảng chuyển đổi từ NAVX sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Navi Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAVX thành Bảng Anh đã thay đổi +9.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.65%, đạt mức cao nhất là 0.03705 GBP và mức thấp nhất là 0.03601 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 NAVX là £0.02811 GBP , thay đổi +31.03% so với giá hiện tại. Navi Protocol đã thay đổi
-£
0.006031GBP
, tương đương mức thay đổi -14.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:27 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NAVX
£0.01841£0.01812
+1.65%
1 NAVX
£0.03683£0.03623
+1.65%
5 NAVX
£0.1841£0.1812
+1.65%
10 NAVX
£0.3683£0.3623
+1.65%
50 NAVX
£1.84£1.81
+1.65%
100 NAVX
£3.68£3.62
+1.65%
500 NAVX
£18.41£18.12
+1.65%
1000 NAVX
£36.83£36.23
+1.65%

Câu Hỏi Thường Gặp NAVX/GBP

1 Navi Protocol bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Navi Protocol (NAVX) trong Bảng Anh (GBP) là £0.03683.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAVX với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.15 NAVX đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAVX sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAVX sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAVX bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 135.77 NAVX, trong khi 5 NAVX sẽ có giá khoảng 0.1841GBP.
Giá cao nhất của NAVX/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAVX tính theo GBP là £0.4234. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAVX/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Navi Protocol tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Navi Protocol (NAVX) đã tăng 9.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Navi Protocol (NAVX) đã tăng 31.03% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAVX thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Navi Protocol và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAVX/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAVX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAVX/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAVX/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAVX/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Navi Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Navi Protocol: NAVX sang Đô la Mỹ (USD), NAVX sang Euro (EUR), NAVX sang Bảng Anh (GBP), NAVX sang Đô la Canada (CAD), NAVX sang Rupee Ấn Độ (INR), NAVX sang Rupee Pakistan (PKR), NAVX sang Real Brazil (BRL), NAVX sang ...
Giá của Navi Protocol ở Mỹ là $0.04940 USD. Ngoài ra, giá của Navi Protocol là €0.04248 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03683 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06784 CAD ở Canada, ₹4.26 INR ở Ấn Độ, ₨14.08 PKR ở Pakistan, R$0.2757 BRL ở Brazil, ...
Cặp Navi Protocol phổ biến nhất là NAVX sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Navi Protocol (NAVX) ở Bảng Anh (GBP) là £0.03683.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.