Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118438.55 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118438.55 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118438.55 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NAVX thành HKD
NAVX/HKD: 1 NAVX = 0.3853 HKD. Giá chuyển đổi 1 Navi Protocol (NAVX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.3853 HKD hôm nay.

NAVX
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAVX/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Navi Protocol (NAVX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAVX hiện có giá trị là 0.3853 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAVX hiện có giá 0.3853 HKD, nghĩa là mua 5 NAVX sẽ mất 1.93 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 2.6 NAVX và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 12.98 NAVX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NAVX sang HKD
Chuyển đổi HKD sang NAVX
Navi Protocol
Đô la Hồng Kông
1 NAVX
0.3853 HKD
Đổi 1 NAVX sang 0.3853 HKD
2 NAVX
0.7706 HKD
Đổi 2 NAVX sang 0.7706 HKD
5 NAVX
1.93 HKD
Đổi 5 NAVX sang 1.93 HKD
10 NAVX
3.85 HKD
Đổi 10 NAVX sang 3.85 HKD
20 NAVX
7.71 HKD
Đổi 20 NAVX sang 7.71 HKD
50 NAVX
19.26 HKD
Đổi 50 NAVX sang 19.26 HKD
100 NAVX
38.53 HKD
Đổi 100 NAVX sang 38.53 HKD
200 NAVX
77.06 HKD
Đổi 200 NAVX sang 77.06 HKD
500 NAVX
192.65 HKD
Đổi 500 NAVX sang 192.65 HKD
1000 NAVX
385.3 HKD
Đổi 1000 NAVX sang 385.3 HKD
5000 NAVX
1,926.49 HKD
Đổi 5000 NAVX sang 1,926.49 HKD
10000 NAVX
3,852.98 HKD
Đổi 10000 NAVX sang 3,852.98 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAVX thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Navi Protocol tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAVX sang HKD, lên đến 10000 NAVX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Navi Protocol
1 HKD
2.6 NAVX
Đổi 1 HKD sang 2.6 NAVX
10 HKD
25.95 NAVX
Đổi 10 HKD sang 25.95 NAVX
50 HKD
129.77 NAVX
Đổi 50 HKD sang 129.77 NAVX
100 HKD
259.54 NAVX
Đổi 100 HKD sang 259.54 NAVX
200 HKD
519.08 NAVX
Đổi 200 HKD sang 519.08 NAVX
500 HKD
1,297.7 NAVX
Đổi 500 HKD sang 1,297.7 NAVX
1000 HKD
2,595.4 NAVX
Đổi 1000 HKD sang 2,595.4 NAVX
2000 HKD
5,190.79 NAVX
Đổi 2000 HKD sang 5,190.79 NAVX
5000 HKD
12,976.98 NAVX
Đổi 5000 HKD sang 12,976.98 NAVX
10000 HKD
25,953.97 NAVX
Đổi 10000 HKD sang 25,953.97 NAVX
50000 HKD
129,769.85 NAVX
Đổi 50000 HKD sang 129,769.85 NAVX
100000 HKD
259,539.69 NAVX
Đổi 100000 HKD sang 259,539.69 NAVX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành NAVX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Navi Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang NAVX, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NAVX/HKD
NAVX/HKD: 1 NAVX = 0.3853 HKD; 2025/07/19 11:32:04
Trong 1D vừa qua, Navi Protocol đã thay đổi -2.58% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Navi Protocol(NAVX) đã thay đổi -2.58% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành NAVX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NAVX sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Navi Protocol/HKD
Giá Navi Protocol cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.4332 HKD trong khi giá Navi Protocol thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.3523 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Navi Protocol theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAVX theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4026 HKD | 0.4332 HKD | 0.4332 HKD | 0.6097 HKD |
Thấp | 0.3822 HKD | 0.3523 HKD | 0.2801 HKD | 0.2370 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.58% | +8.63% | +30.24% | -15.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NAVX (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAVX bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAVX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Navi Protocol
Số liệu thị trường NAVX sang HKD
NAVX/HKD:
HK$0.3853
Khối lượng NAVX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NAVX:
--
Nguồn cung lưu hành NAVX:
-- NAVX
Tỷ giá NAVX sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Navi Protocol thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Navi Protocol là HK$0.3853 mỗi NAVX, với tổng vốn hoá thị trường của HK$-- HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NAVX. Khối lượng giao dịch của Navi Protocol đã thay đổi --% (HK$-- HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAVX là HK$--.
Thông tin thêm về Navi Protocol trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Navi Protocol phổ biến nhất là NAVX sang HKD, trong đó mã của Navi Protocol là NAVX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NAVX sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NAVX sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Navi Protocol phổ biến

NAVX đến TWD
1 NAVX thành NT$1.44 TWD

NAVX đến CNY
1 NAVX thành ¥0.3525 CNY

NAVX đến USD
1 NAVX thành $0.04910 USD
NAVX đến HKD
1 NAVX thành HK$0.3853 HKD

NAVX đến EUR
1 NAVX thành €0.04222 EUR

NAVX đến CAD
1 NAVX thành C$0.06743 CAD

NAVX đến KRW
1 NAVX thành ₩68.31 KRW

NAVX đến JPY
1 NAVX thành ¥7.31 JPY

NAVX đến GBP
1 NAVX thành £0.03660 GBP

NAVX đến BRL
1 NAVX thành R$0.2740 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

SUKU đến HKD
1 SUKU thành HK$0.3263 HKD

RARI đến HKD
1 RARI thành HK$8.34 HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$928,066.92 HKD

SPA đến HKD
1 SPA thành HK$0.1087 HKD

DIA đến HKD
1 DIA thành HK$3.67 HKD

LOKA đến HKD
1 LOKA thành HK$0.7920 HKD

ALPACA đến HKD
1 ALPACA thành HK$0.3373 HKD

XTZ đến HKD
1 XTZ thành HK$5.93 HKD

MASK đến HKD
1 MASK thành HK$11.56 HKD

FOX đến HKD
1 FOX thành HK$0.3018 HKD
Bảng chuyển đổi từ NAVX sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Navi Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAVX thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +8.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.58%, đạt mức cao nhất là 0.4026 HKD và mức thấp nhất là 0.3822 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 NAVX là HK$0.2958 HKD , thay đổi +30.24% so với giá hiện tại. Navi Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -14.59% so với năm trước.
-HK$
0.06584HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NAVX | HK$0.1926 | HK$0.1977 | -2.58% |
1 NAVX | HK$0.3853 | HK$0.3955 | -2.58% |
5 NAVX | HK$1.93 | HK$1.98 | -2.58% |
10 NAVX | HK$3.85 | HK$3.95 | -2.58% |
50 NAVX | HK$19.26 | HK$19.77 | -2.58% |
100 NAVX | HK$38.53 | HK$39.55 | -2.58% |
500 NAVX | HK$192.65 | HK$197.75 | -2.58% |
1000 NAVX | HK$385.3 | HK$395.5 | -2.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp NAVX/HKD
1 Navi Protocol bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Navi Protocol (NAVX) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.3853.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAVX với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.6 NAVX đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAVX sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAVX sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAVX bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 12.98 NAVX, trong khi 5 NAVX sẽ có giá khoảng 1.93HKD.
Giá cao nhất của NAVX/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAVX tính theo HKD là HK$4.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAVX/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Navi Protocol tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Navi Protocol (NAVX) đã tăng 8.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Navi Protocol (NAVX) đã tăng 30.24% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAVX thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Navi Protocol và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAVX/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAVX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAVX/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAVX/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAVX/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Navi Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Navi Protocol: NAVX sang Đô la Mỹ (USD), NAVX sang Euro (EUR), NAVX sang Bảng Anh (GBP), NAVX sang Đô la Canada (CAD), NAVX sang Rupee Ấn Độ (INR), NAVX sang Rupee Pakistan (PKR), NAVX sang Real Brazil (BRL), NAVX sang ...
Giá của Navi Protocol ở Mỹ là $0.04910 USD. Ngoài ra, giá của Navi Protocol là €0.04222 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03660 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06743 CAD ở Canada, ₹4.23 INR ở Ấn Độ, ₨13.99 PKR ở Pakistan, R$0.2740 BRL ở Brazil, ...
Cặp Navi Protocol phổ biến nhất là NAVX sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Navi Protocol (NAVX) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.3853.
Giá của Navi Protocol ở Mỹ là $0.04910 USD. Ngoài ra, giá của Navi Protocol là €0.04222 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03660 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06743 CAD ở Canada, ₹4.23 INR ở Ấn Độ, ₨13.99 PKR ở Pakistan, R$0.2740 BRL ở Brazil, ...
Cặp Navi Protocol phổ biến nhất là NAVX sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Navi Protocol (NAVX) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.3853.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
