Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KAT thành JPY

KAT/JPY: 1 KAT = 0.008429 JPY. Giá chuyển đổi 1 NearKat (KAT) thành Yên Nhật (JPY) là 0.008429 JPY hôm nay.
KAT
KAT
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KAT/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NearKat (KAT) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KAT hiện có giá trị là 0.008429 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KAT hiện có giá 0.008429 JPY, nghĩa là mua 5 KAT sẽ mất 0.04215 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 118.64 KAT và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 593.19 KAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KAT sang JPY

Chuyển đổi JPY sang KAT

NearKat
Yên Nhật
1 KAT
0.008429  JPY
Đổi 1 KAT sang 0.008429 JPY
2 KAT
0.01686  JPY
Đổi 2 KAT sang 0.01686 JPY
5 KAT
0.04215  JPY
Đổi 5 KAT sang 0.04215 JPY
10 KAT
0.08429  JPY
Đổi 10 KAT sang 0.08429 JPY
20 KAT
0.1686  JPY
Đổi 20 KAT sang 0.1686 JPY
50 KAT
0.4215  JPY
Đổi 50 KAT sang 0.4215 JPY
100 KAT
0.8429  JPY
Đổi 100 KAT sang 0.8429 JPY
200 KAT
1.69  JPY
Đổi 200 KAT sang 1.69 JPY
500 KAT
4.21  JPY
Đổi 500 KAT sang 4.21 JPY
1000 KAT
8.43  JPY
Đổi 1000 KAT sang 8.43 JPY
5000 KAT
42.15  JPY
Đổi 5000 KAT sang 42.15 JPY
10000 KAT
84.29  JPY
Đổi 10000 KAT sang 84.29 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KAT thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của NearKat tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KAT sang JPY, lên đến 10000 KAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
NearKat
1 JPY
118.64 KAT
Đổi 1 JPY sang 118.64 KAT
10 JPY
1,186.37 KAT
Đổi 10 JPY sang 1,186.37 KAT
50 JPY
5,931.86 KAT
Đổi 50 JPY sang 5,931.86 KAT
100 JPY
11,863.71 KAT
Đổi 100 JPY sang 11,863.71 KAT
200 JPY
23,727.42 KAT
Đổi 200 JPY sang 23,727.42 KAT
500 JPY
59,318.56 KAT
Đổi 500 JPY sang 59,318.56 KAT
1000 JPY
118,637.12 KAT
Đổi 1000 JPY sang 118,637.12 KAT
2000 JPY
237,274.24 KAT
Đổi 2000 JPY sang 237,274.24 KAT
5000 JPY
593,185.6 KAT
Đổi 5000 JPY sang 593,185.6 KAT
10000 JPY
1,186,371.19 KAT
Đổi 10000 JPY sang 1,186,371.19 KAT
50000 JPY
5,931,855.95 KAT
Đổi 50000 JPY sang 5,931,855.95 KAT
100000 JPY
11,863,711.9 KAT
Đổi 100000 JPY sang 11,863,711.9 KAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành KAT toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo NearKat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang KAT, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KAT/JPY

KAT/JPY: 1 KAT = 0.008429 JPY; 2025/10/06 07:23:50
Trong 1D vừa qua, NearKat đã thay đổi +7.94% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NearKat(KAT) đã thay đổi +7.94% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành KAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KAT sang JPY: Biến động và thay đổi giá của NearKat/JPY

Giá NearKat cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.01048 JPY trong khi giá NearKat thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.007642 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NearKat theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KAT theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.008429 JPY
0.01048 JPY
0.03649 JPY
0.04822 JPY
Thấp
0.007809 JPY
0.007642 JPY
0.007642 JPY
0.006454 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.94%
-17.69%
-70.95%
+29.86%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KAT (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAT bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NearKat

Số liệu thị trường KAT sang JPY

KAT/JPY:
¥0.008429
Khối lượng KAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KAT:
--
Nguồn cung lưu hành KAT:
0 KAT

Tỷ giá KAT sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NearKat thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NearKat là ¥0.008429 mỗi KAT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KAT. Khối lượng giao dịch của NearKat đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAT là ¥0.

Thông tin thêm về NearKat trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NearKat phổ biến nhất là KAT sang JPY, trong đó mã của NearKat là KAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KAT sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KAT sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NearKat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KAT đến TWD
1 KAT thành NT$0.001715 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KAT đến CNY
1 KAT thành ¥0.0004007 CNY
popular info Đô la Mỹ
KAT đến USD
1 KAT thành $0.{4}5616 USD
popular info Euro
KAT đến EUR
1 KAT thành €0.{4}4791 EUR
popular info Đô la Canada
KAT đến CAD
1 KAT thành C$0.{4}7835 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KAT đến KRW
1 KAT thành ₩0.07927 KRW
popular info Yên Nhật
KAT đến JPY
1 KAT thành ¥0.008433 JPY
popular info Bảng Anh
KAT đến GBP
1 KAT thành £0.{4}4176 GBP
popular info Real Brazil
KAT đến BRL
1 KAT thành R$0.0002997 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥18,593,459.22 JPY
other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥684,769.88 JPY
other assets StakeStone
STO đến JPY
1 STO thành ¥19.97 JPY
other assets Astar
ASTR đến JPY
1 ASTR thành ¥4.39 JPY
other assets OVERTAKE
TAKE đến JPY
1 TAKE thành ¥30.16 JPY
other assets MyNeighborAlice
ALICE đến JPY
1 ALICE thành ¥54.74 JPY
other assets Solana
SOL đến JPY
1 SOL thành ¥35,090.41 JPY
other assets CREPE
CREPE đến JPY
1 CREPE thành ¥0.007849 JPY
other assets LeverFi
LEVER đến JPY
1 LEVER thành ¥0.01492 JPY
other assets Dogecoin
DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥38.58 JPY

Bảng chuyển đổi từ KAT sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của NearKat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAT thành Yên Nhật đã thay đổi -17.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.94%, đạt mức cao nhất là 0.008429 JPY và mức thấp nhất là 0.007809 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 KAT là ¥0.02902 JPY , thay đổi -70.95% so với giá hiện tại. NearKat đã thay đổi
-¥
0.03993JPY
, tương đương mức thay đổi -82.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:23 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KAT
¥0.004215¥0.003905
+7.94%
1 KAT
¥0.008429¥0.007809
+7.94%
5 KAT
¥0.04215¥0.03905
+7.94%
10 KAT
¥0.08429¥0.07809
+7.94%
50 KAT
¥0.4215¥0.3905
+7.94%
100 KAT
¥0.8429¥0.7809
+7.94%
500 KAT
¥4.21¥3.9
+7.94%
1000 KAT
¥8.43¥7.81
+7.94%

Câu Hỏi Thường Gặp KAT/JPY

1 NearKat bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 NearKat (KAT) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.008429.
Tôi có thể mua bao nhiêu KAT với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 118.64 KAT đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KAT sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KAT sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KAT bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 593.19 KAT, trong khi 5 KAT sẽ có giá khoảng 0.04215JPY.
Giá cao nhất của KAT/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KAT tính theo JPY là ¥0.2268. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KAT/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NearKat tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NearKat (KAT) đã giảm 17.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NearKat (KAT) đã giảm 70.95% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KAT thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NearKat và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KAT/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KAT/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KAT/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KAT/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NearKat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NearKat: KAT sang Đô la Mỹ (USD), KAT sang Euro (EUR), KAT sang Bảng Anh (GBP), KAT sang Đô la Canada (CAD), KAT sang Rupee Ấn Độ (INR), KAT sang Rupee Pakistan (PKR), KAT sang Real Brazil (BRL), KAT sang ...
Giá của NearKat ở Mỹ là $0.{4}5616 USD. Ngoài ra, giá của NearKat là €0.{4}4791 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4176 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7835 CAD ở Canada, ₹0.004985 INR ở Ấn Độ, ₨0.01594 PKR ở Pakistan, R$0.0002997 BRL ở Brazil, ...
Cặp NearKat phổ biến nhất là KAT sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 NearKat (KAT) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.008429.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.