Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NHT thành BAM

NHT/BAM: 1 NHT = 0.0006885 BAM. Giá chuyển đổi 1 Neighbourhoods (NHT) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.0006885 BAM hôm nay.
NHT
NHT
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NHT/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NHT hiện có giá trị là 0.00 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NHT hiện có giá 0.00 BAM, nghĩa là mua 5 NHT sẽ mất 0.00 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,452.35 NHT và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 7,261.76 NHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NHT sang BAM

Chuyển đổi BAM sang NHT

Neighbourhoods
Mark Bosnia-Herzegovina
1 NHT
0.0006885  BAM
2 NHT
0.001377  BAM
5 NHT
0.003443  BAM
10 NHT
0.006885  BAM
20 NHT
0.01377  BAM
50 NHT
0.03443  BAM
100 NHT
0.06885  BAM
200 NHT
0.1377  BAM
500 NHT
0.3443  BAM
1000 NHT
0.6885  BAM
10000 NHT
6.89  BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NHT thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Neighbourhoods tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NHT sang BAM, lên đến 10000 NHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Neighbourhoods
100 BAM
145,235.16 NHT
200 BAM
290,470.31 NHT
500 BAM
726,175.78 NHT
1000 BAM
1,452,351.57 NHT
2000 BAM
2,904,703.14 NHT
5000 BAM
7,261,757.84 NHT
10000 BAM
14,523,515.68 NHT
50000 BAM
72,617,578.4 NHT
100000 BAM
145,235,156.8 NHT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành NHT toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Neighbourhoods đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang NHT, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NHT/BAM

NHT/BAM: 1 NHT = 0.0006885 BAM; 2025/06/01 05:33:21
Trong 1D vừa qua, Neighbourhoods đã thay đổi -0.26% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Neighbourhoods(NHT) đã thay đổi -0.26% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành NHT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NHT sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Neighbourhoods/BAM

Giá Neighbourhoods cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.0007048 BAM trong khi giá Neighbourhoods thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.0006605 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Neighbourhoods theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NHT theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0006917 BAM
0.0007048 BAM
0.0007535 BAM
0.0008074 BAM
Thấp
0.0006858 BAM
0.0006605 BAM
0.0003899 BAM
0.0003899 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.26%
+0.06%
+0.39%
-14.49%

Thông tin Neighbourhoods

Số liệu thị trường NHT sang BAM

NHT/BAM:
KM0.0006885
Khối lượng NHT 24 giờ:
KM96,289.79
Vốn hóa thị trường NHT:
KM5,489,589.32
Nguồn cung lưu hành NHT:
7.97B NHT

Tỷ giá NHT sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Neighbourhoods thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Neighbourhoods là KM0.0006885 mỗi NHT, với tổng vốn hoá thị trường của KM5,489,589.32 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,972,813,300 NHT. Khối lượng giao dịch của Neighbourhoods đã thay đổi +12.62% (KM10,786.88 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NHT là KM85,502.92.

Thông tin thêm về Neighbourhoods trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Neighbourhoods phổ biến nhất là NHT sang BAM, trong đó mã của Neighbourhoods là NHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104539.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2536.23 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92120.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77662.64 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143637.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598490.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8945327.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NHT sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NHT sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NHT (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NHT bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Neighbourhoods phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NHT đến TWD
1 NHT thành NT$0.01188 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NHT đến CNY
1 NHT thành ¥0.002860 CNY
popular info Đô la Mỹ
NHT đến USD
1 NHT thành $0.0003972 USD
popular info Euro
NHT đến EUR
1 NHT thành €0.0003500 EUR
popular info Đô la Canada
NHT đến CAD
1 NHT thành C$0.0005457 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NHT đến KRW
1 NHT thành ₩0.5493 KRW
popular info Yên Nhật
NHT đến JPY
1 NHT thành ¥0.05721 JPY
popular info Bảng Anh
NHT đến GBP
1 NHT thành £0.0002951 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
NHT đến BAM
1 NHT thành KM0.0006885 BAM
popular info Real Brazil
NHT đến BRL
1 NHT thành R$0.002274 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến BAM
1 PSG thành KM3.37 BAM
other assets WalletConnect Token
WCT đến BAM
1 WCT thành KM1.04 BAM
other assets Bittensor
TAO đến BAM
1 TAO thành KM759.55 BAM
other assets Merlin Chain
MERL đến BAM
1 MERL thành KM0.2103 BAM
other assets Inter Milan Fan Token
INTER đến BAM
1 INTER thành KM1.26 BAM
other assets Xterio
XTER đến BAM
1 XTER thành KM0.3934 BAM
other assets Tutorial
TUT đến BAM
1 TUT thành KM0.04926 BAM
other assets 48 Club Token
KOGE đến BAM
1 KOGE thành KM110.03 BAM
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến BAM
1 FOX thành KM0.05091 BAM
other assets Chains of War
MIRA đến BAM
1 MIRA thành KM0.{7}1119 BAM

Bảng chuyển đổi từ NHT sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của Neighbourhoods đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NHT thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +0.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 0.0006917 BAM và mức thấp nhất là 0.0006858 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 NHT là KM0.0006859 BAM , thay đổi +0.39% so với giá hiện tại. Neighbourhoods đã thay đổi
-KM
0.0001089BAM
, tương đương mức thay đổi -13.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NHT
KM0.0003443KM0.0003452
-0.26%
1 NHT
KM0.0006885KM0.0006903
-0.26%
5 NHT
KM0.003443KM0.003452
-0.26%
10 NHT
KM0.006885KM0.006903
-0.26%
50 NHT
KM0.03443KM0.03452
-0.26%
100 NHT
KM0.06885KM0.06903
-0.26%
500 NHT
KM0.3443KM0.3452
-0.26%
1000 NHT
KM0.6885KM0.6903
-0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp NHT/BAM

1 Neighbourhoods bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Neighbourhoods (NHT) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0006885.
Tôi có thể mua bao nhiêu NHT với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,452.35 NHT đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NHT sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NHT sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NHT bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 7,261.76 NHT, trong khi 5 NHT sẽ có giá khoảng 0.003443BAM.
Giá cao nhất của NHT/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NHT tính theo BAM là KM0.004437. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NHT/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Neighbourhoods tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) đã tăng 0.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) đã tăng 0.39% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NHT thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Neighbourhoods và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NHT/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NHT/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NHT/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NHT/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Neighbourhoods và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.