Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.06%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118235.39 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.06%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118235.39 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.06%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118235.39 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NEOK thành MKD
NEOK/MKD: 1 NEOK = 57.58 MKD. Giá chuyển đổi 1 NEOKingdom DAO (NEOK) thành Denar Macedonia (MKD) là 57.58 MKD hôm nay.

NEOK
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEOK/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEOKingdom DAO (NEOK) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEOK hiện có giá trị là 57.58 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEOK hiện có giá 57.58 MKD, nghĩa là mua 5 NEOK sẽ mất 287.88 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.01737 NEOK và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.08684 NEOK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NEOK sang MKD
Chuyển đổi MKD sang NEOK
NEOKingdom DAO
Denar Macedonia
1 NEOK
57.58 MKD
Đổi 1 NEOK sang 57.58 MKD
2 NEOK
115.15 MKD
Đổi 2 NEOK sang 115.15 MKD
5 NEOK
287.88 MKD
Đổi 5 NEOK sang 287.88 MKD
10 NEOK
575.76 MKD
Đổi 10 NEOK sang 575.76 MKD
20 NEOK
1,151.53 MKD
Đổi 20 NEOK sang 1,151.53 MKD
50 NEOK
2,878.82 MKD
Đổi 50 NEOK sang 2,878.82 MKD
100 NEOK
5,757.63 MKD
Đổi 100 NEOK sang 5,757.63 MKD
200 NEOK
11,515.26 MKD
Đổi 200 NEOK sang 11,515.26 MKD
500 NEOK
28,788.15 MKD
Đổi 500 NEOK sang 28,788.15 MKD
1000 NEOK
57,576.3 MKD
Đổi 1000 NEOK sang 57,576.3 MKD
5000 NEOK
287,881.51 MKD
Đổi 5000 NEOK sang 287,881.51 MKD
10000 NEOK
575,763.01 MKD
Đổi 10000 NEOK sang 575,763.01 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEOK thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của NEOKingdom DAO tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEOK sang MKD, lên đến 10000 NEOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
NEOKingdom DAO
1 MKD
0.01737 NEOK
Đổi 1 MKD sang 0.01737 NEOK
10 MKD
0.1737 NEOK
Đổi 10 MKD sang 0.1737 NEOK
50 MKD
0.8684 NEOK
Đổi 50 MKD sang 0.8684 NEOK
100 MKD
1.74 NEOK
Đổi 100 MKD sang 1.74 NEOK
200 MKD
3.47 NEOK
Đổi 200 MKD sang 3.47 NEOK
500 MKD
8.68 NEOK
Đổi 500 MKD sang 8.68 NEOK
1000 MKD
17.37 NEOK
Đổi 1000 MKD sang 17.37 NEOK
2000 MKD
34.74 NEOK
Đổi 2000 MKD sang 34.74 NEOK
5000 MKD
86.84 NEOK
Đổi 5000 MKD sang 86.84 NEOK
10000 MKD
173.68 NEOK
Đổi 10000 MKD sang 173.68 NEOK
50000 MKD
868.41 NEOK
Đổi 50000 MKD sang 868.41 NEOK
100000 MKD
1,736.83 NEOK
Đổi 100000 MKD sang 1,736.83 NEOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành NEOK toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo NEOKingdom DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang NEOK, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NEOK/MKD
NEOK/MKD: 1 NEOK = 57.58 MKD; 2025/07/19 15:42:05
Trong 1D vừa qua, NEOKingdom DAO đã thay đổi -19.03% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEOKingdom DAO(NEOK) đã thay đổi -19.03% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành NEOK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NEOK sang MKD: Biến động và thay đổi giá của NEOKingdom DAO/MKD
Giá NEOKingdom DAO cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 93.2 MKD trong khi giá NEOKingdom DAO thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 30.39 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NEOKingdom DAO theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEOK theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 56.93 MKD | 93.2 MKD | 93.2 MKD | 93.2 MKD |
Thấp | 30.39 MKD | 30.39 MKD | 30.39 MKD | 30.39 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -19.03% | -20.20% | -14.78% | -16.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NEOK (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEOK bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEOK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NEOKingdom DAO
Số liệu thị trường NEOK sang MKD
NEOK/MKD:
ден57.58
Khối lượng NEOK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NEOK:
--
Nguồn cung lưu hành NEOK:
0 NEOK
Tỷ giá NEOK sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NEOKingdom DAO thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NEOKingdom DAO là ден57.58 mỗi NEOK, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NEOK. Khối lượng giao dịch của NEOKingdom DAO đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEOK là ден0.
Thông tin thêm về NEOKingdom DAO trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEOKingdom DAO phổ biến nhất là NEOK sang MKD, trong đó mã của NEOKingdom DAO là NEOK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NEOK sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NEOK sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi NEOKingdom DAO phổ biến

NEOK đến TWD
1 NEOK thành NT$32.03 TWD

NEOK đến CNY
1 NEOK thành ¥7.82 CNY
NEOK đến MKD
1 NEOK thành ден57.58 MKD

NEOK đến USD
1 NEOK thành $1.09 USD

NEOK đến EUR
1 NEOK thành €0.9365 EUR

NEOK đến CAD
1 NEOK thành C$1.5 CAD

NEOK đến KRW
1 NEOK thành ₩1,515.15 KRW

NEOK đến JPY
1 NEOK thành ¥162.07 JPY

NEOK đến GBP
1 NEOK thành £0.8119 GBP

NEOK đến BRL
1 NEOK thành R$6.08 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

MASK đến MKD
1 MASK thành ден77.04 MKD

AERGO đến MKD
1 AERGO thành ден6.73 MKD

XTZ đến MKD
1 XTZ thành ден42.63 MKD

HEI đến MKD
1 HEI thành ден19.93 MKD

SPA đến MKD
1 SPA thành ден0.8573 MKD

C đến MKD
1 C thành ден15.09 MKD

BID đến MKD
1 BID thành ден5.12 MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.007196 MKD

OIK đến MKD
1 OIK thành ден2.66 MKD

EPIC đến MKD
1 EPIC thành ден97.74 MKD
Bảng chuyển đổi từ NEOK sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của NEOKingdom DAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEOK thành Denar Macedonia đã thay đổi -20.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.03%, đạt mức cao nhất là 56.93 MKD và mức thấp nhất là 30.39 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 NEOK là ден65.33 MKD , thay đổi -14.78% so với giá hiện tại. NEOKingdom DAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+ден
44.73MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NEOK | ден28.79 | ден34.04 | -19.03% |
1 NEOK | ден57.58 | ден68.09 | -19.03% |
5 NEOK | ден287.88 | ден340.45 | -19.03% |
10 NEOK | ден575.76 | ден680.9 | -19.03% |
50 NEOK | ден2,878.82 | ден3,404.49 | -19.03% |
100 NEOK | ден5,757.63 | ден6,808.98 | -19.03% |
500 NEOK | ден28,788.15 | ден34,044.9 | -19.03% |
1000 NEOK | ден57,576.3 | ден68,089.79 | -19.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp NEOK/MKD
1 NEOKingdom DAO bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 NEOKingdom DAO (NEOK) trong Denar Macedonia (MKD) là ден57.58.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEOK với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01737 NEOK đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEOK sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEOK sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEOK bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.08684 NEOK, trong khi 5 NEOK sẽ có giá khoảng 287.88MKD.
Giá cao nhất của NEOK/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEOK tính theo MKD là ден93.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEOK/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NEOKingdom DAO tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NEOKingdom DAO (NEOK) đã giảm 20.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NEOKingdom DAO (NEOK) đã giảm 14.78% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEOK thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NEOKingdom DAO và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEOK/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEOK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEOK/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEOK/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEOK/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NEOKingdom DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NEOKingdom DAO: NEOK sang Đô la Mỹ (USD), NEOK sang Euro (EUR), NEOK sang Bảng Anh (GBP), NEOK sang Đô la Canada (CAD), NEOK sang Rupee Ấn Độ (INR), NEOK sang Rupee Pakistan (PKR), NEOK sang Real Brazil (BRL), NEOK sang ...
Giá của NEOKingdom DAO ở Mỹ là $1.09 USD. Ngoài ra, giá của NEOKingdom DAO là €0.9365 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8119 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.5 CAD ở Canada, ₹93.82 INR ở Ấn Độ, ₨310.31 PKR ở Pakistan, R$6.08 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEOKingdom DAO phổ biến nhất là NEOK sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 NEOKingdom DAO (NEOK) ở Denar Macedonia (MKD) là ден57.58.
Giá của NEOKingdom DAO ở Mỹ là $1.09 USD. Ngoài ra, giá của NEOKingdom DAO là €0.9365 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8119 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.5 CAD ở Canada, ₹93.82 INR ở Ấn Độ, ₨310.31 PKR ở Pakistan, R$6.08 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEOKingdom DAO phổ biến nhất là NEOK sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 NEOKingdom DAO (NEOK) ở Denar Macedonia (MKD) là ден57.58.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
