Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$106308.50 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$329.2M (1 ngày); +$1.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$106308.50 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$329.2M (1 ngày); +$1.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$106308.50 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$329.2M (1 ngày); +$1.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NESS thành ISK
NESS/ISK: 1 NESS = 4.54 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ness LAB (NESS) thành Króna Iceland (ISK) là 4.54 ISK hôm nay.

NESS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NESS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ness LAB (NESS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NESS hiện có giá trị là 4.54 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NESS hiện có giá 4.54 ISK, nghĩa là mua 5 NESS sẽ mất 22.68 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2205 NESS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.1 NESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NESS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang NESS
Ness LAB
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NESS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Ness LAB tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NESS sang ISK, lên đến 10000 NESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Ness LAB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NESS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Ness LAB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NESS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NESS/ISK
NESS/ISK: 1 NESS = 4.54 ISK; 2025/05/21 10:45:08
Trong 1D vừa qua, Ness LAB đã thay đổi +0.15% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ness LAB(NESS) đã thay đổi +0.15% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NESS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Ness LAB/ISK
Giá Ness LAB cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 4.56 ISK trong khi giá Ness LAB thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 3.78 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ness LAB theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NESS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.56 ISK | 4.56 ISK | 4.56 ISK | 5.51 ISK |
Thấp | 4.52 ISK | 3.78 ISK | 3.78 ISK | 3.78 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.15% | +19.92% | +1.18% | -17.59% |
Thông tin Ness LAB
Số liệu thị trường NESS sang ISK
NESS/ISK:
kr4.54
Khối lượng NESS 24 giờ:
kr11,900,481.01
Vốn hóa thị trường NESS:
--
Nguồn cung lưu hành NESS:
0 NESS
Tỷ giá NESS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ness LAB thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ness LAB là kr4.54 mỗi NESS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NESS. Khối lượng giao dịch của Ness LAB đã thay đổi +21.05% (kr2,069,768.12 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NESS là kr9,830,712.89.
Thông tin thêm về Ness LAB trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ness LAB phổ biến nhất là NESS sang ISK, trong đó mã của Ness LAB là NESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106338.54 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2535.13 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93928.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79328.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147757.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603375.51 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9110692.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 67.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NESS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NESS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NESS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NESS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ness LAB phổ biến

NESS đến TWD
1 NESS thành NT$1.07 TWD

NESS đến CNY
1 NESS thành ¥0.2555 CNY
NESS đến ISK
1 NESS thành kr4.54 ISK

NESS đến USD
1 NESS thành $0.03544 USD

NESS đến EUR
1 NESS thành €0.03130 EUR

NESS đến CAD
1 NESS thành C$0.04924 CAD

NESS đến KRW
1 NESS thành ₩49.19 KRW

NESS đến JPY
1 NESS thành ¥5.11 JPY

NESS đến GBP
1 NESS thành £0.02644 GBP

NESS đến BRL
1 NESS thành R$0.2011 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,840.37 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr102.43 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr83,486.67 ISK

MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr7.62 ISK

SXT đến ISK
1 SXT thành kr17.56 ISK

ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr263.23 ISK

PSTAKE đến ISK
1 PSTAKE thành kr8.61 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr234.57 ISK

TRX đến ISK
1 TRX thành kr34.73 ISK

COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr24.27 ISK
Bảng chuyển đổi từ NESS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Ness LAB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NESS thành Króna Iceland đã thay đổi +19.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.15%, đạt mức cao nhất là 4.56 ISK và mức thấp nhất là 4.52 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NESS là kr4.48 ISK , thay đổi +1.18% so với giá hiện tại. Ness LAB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.28% so với năm trước.
-kr
7.81ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NESS | kr2.27 | kr2.26 | +0.15% |
1 NESS | kr4.54 | kr4.53 | +0.15% |
5 NESS | kr22.68 | kr22.65 | +0.15% |
10 NESS | kr45.36 | kr45.29 | +0.15% |
50 NESS | kr226.78 | kr226.45 | +0.15% |
100 NESS | kr453.57 | kr452.91 | +0.15% |
500 NESS | kr2,267.83 | kr2,264.53 | +0.15% |
1000 NESS | kr4,535.67 | kr4,529.06 | +0.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp NESS/ISK
1 Ness LAB bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Ness LAB (NESS) trong Króna Iceland (ISK) là kr4.54.
Tôi có thể mua bao nhiêu NESS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2205 NESS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NESS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NESS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NESS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1.1 NESS, trong khi 5 NESS sẽ có giá khoảng 22.68ISK.
Giá cao nhất của NESS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NESS tính theo ISK là kr117.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NESS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ness LAB tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ness LAB (NESS) đã tăng 19.92%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ness LAB (NESS) đã tăng 1.18% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NESS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ness LAB và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NESS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NESS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NESS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NESS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ness LAB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
