Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NESS thành TTD

NESS/TTD: 1 NESS = 0.4800 TTD. Giá chuyển đổi 1 Ness LAB (NESS) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 0.4800 TTD hôm nay.
NESS
NESS
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NESS/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ness LAB (NESS) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NESS hiện có giá trị là 0.4800 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NESS hiện có giá 0.4800 TTD, nghĩa là mua 5 NESS sẽ mất 2.4 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 2.08 NESS và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 10.42 NESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NESS sang TTD

Chuyển đổi TTD sang NESS

Ness LAB
Đô la Trinidad và Tobago
1 NESS
0.4800  TTD
Đổi 1 NESS sang 0.4800 TTD
2 NESS
0.9601  TTD
Đổi 2 NESS sang 0.9601 TTD
5 NESS
2.4  TTD
Đổi 5 NESS sang 2.4 TTD
10 NESS
4.8  TTD
Đổi 10 NESS sang 4.8 TTD
20 NESS
9.6  TTD
Đổi 20 NESS sang 9.6 TTD
50 NESS
24  TTD
Đổi 50 NESS sang 24 TTD
100 NESS
48  TTD
Đổi 100 NESS sang 48 TTD
200 NESS
96.01  TTD
Đổi 200 NESS sang 96.01 TTD
500 NESS
240.02  TTD
Đổi 500 NESS sang 240.02 TTD
1000 NESS
480.04  TTD
Đổi 1000 NESS sang 480.04 TTD
5000 NESS
2,400.19  TTD
Đổi 5000 NESS sang 2,400.19 TTD
10000 NESS
4,800.37  TTD
Đổi 10000 NESS sang 4,800.37 TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NESS thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của Ness LAB tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NESS sang TTD, lên đến 10000 NESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
Ness LAB
1 TTD
2.08 NESS
Đổi 1 TTD sang 2.08 NESS
10 TTD
20.83 NESS
Đổi 10 TTD sang 20.83 NESS
50 TTD
104.16 NESS
Đổi 50 TTD sang 104.16 NESS
100 TTD
208.32 NESS
Đổi 100 TTD sang 208.32 NESS
200 TTD
416.63 NESS
Đổi 200 TTD sang 416.63 NESS
500 TTD
1,041.59 NESS
Đổi 500 TTD sang 1,041.59 NESS
1000 TTD
2,083.17 NESS
Đổi 1000 TTD sang 2,083.17 NESS
2000 TTD
4,166.34 NESS
Đổi 2000 TTD sang 4,166.34 NESS
5000 TTD
10,415.86 NESS
Đổi 5000 TTD sang 10,415.86 NESS
10000 TTD
20,831.72 NESS
Đổi 10000 TTD sang 20,831.72 NESS
50000 TTD
104,158.6 NESS
Đổi 50000 TTD sang 104,158.6 NESS
100000 TTD
208,317.2 NESS
Đổi 100000 TTD sang 208,317.2 NESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành NESS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo Ness LAB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang NESS, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NESS/TTD

NESS/TTD: 1 NESS = 0.4800 TTD; 2025/07/16 14:51:55
Trong 1D vừa qua, Ness LAB đã thay đổi +0.61% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ness LAB(NESS) đã thay đổi +0.61% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành NESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NESS sang TTD: Biến động và thay đổi giá của Ness LAB/TTD

Giá Ness LAB cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 0.5687 TTD trong khi giá Ness LAB thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 0.3036 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ness LAB theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NESS theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.5687 TTD
0.5687 TTD
0.5682 TTD
0.5682 TTD
Thấp
0.5347 TTD
0.3036 TTD
0.2412 TTD
0.2003 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.61%
+81.95%
+122.51%
+110.45%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NESS (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NESS bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ness LAB

Số liệu thị trường NESS sang TTD

NESS/TTD:
TT$0.4800
Khối lượng NESS 24 giờ:
TT$1,197,702.63
Vốn hóa thị trường NESS:
--
Nguồn cung lưu hành NESS:
0 NESS

Tỷ giá NESS sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ness LAB thành Đô la Trinidad và Tobago đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ness LAB là TT$0.4800 mỗi NESS, với tổng vốn hoá thị trường của TT$0 TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NESS. Khối lượng giao dịch của Ness LAB đã thay đổi -2.69% (TT$-33,063.30 TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NESS là TT$1,230,765.93.

Thông tin thêm về Ness LAB trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ness LAB phổ biến nhất là NESS sang TTD, trong đó mã của Ness LAB là NESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118276.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3159.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 164.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101977.59 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88328.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162345.68 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658797.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170236.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NESS sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NESS sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ness LAB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NESS đến TWD
1 NESS thành NT$2.08 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NESS đến CNY
1 NESS thành ¥0.5082 CNY
popular info Đô la Mỹ
NESS đến USD
1 NESS thành $0.07073 USD
popular info Euro
NESS đến EUR
1 NESS thành €0.06098 EUR
popular info Đô la Canada
NESS đến CAD
1 NESS thành C$0.09708 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
NESS đến TTD
1 NESS thành TT$0.4800 TTD
popular info Won Hàn Quốc
NESS đến KRW
1 NESS thành ₩98.49 KRW
popular info Yên Nhật
NESS đến JPY
1 NESS thành ¥10.52 JPY
popular info Bảng Anh
NESS đến GBP
1 NESS thành £0.05282 GBP
popular info Real Brazil
NESS đến BRL
1 NESS thành R$0.3940 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets Ethereum
ETH đến TTD
1 ETH thành TT$21,893.08 TTD
other assets SPX6900
SPX đến TTD
1 SPX thành TT$12.53 TTD
other assets FLOKI
FLOKI đến TTD
1 FLOKI thành TT$0.0007274 TTD
other assets Ethereum Name Service
ENS đến TTD
1 ENS thành TT$184.67 TTD
other assets Pepe
PEPE đến TTD
1 PEPE thành TT$0.{4}8918 TTD
other assets Chainlink
LINK đến TTD
1 LINK thành TT$112.37 TTD
other assets Solana
SOL đến TTD
1 SOL thành TT$1,134.85 TTD
other assets Arbitrum
ARB đến TTD
1 ARB thành TT$2.99 TTD
other assets Official Melania Meme
MELANIA đến TTD
1 MELANIA thành TT$1.79 TTD
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến TTD
1 FET thành TT$5.22 TTD

Bảng chuyển đổi từ NESS sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của Ness LAB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NESS thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi +81.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.61%, đạt mức cao nhất là 0.5687 TTD và mức thấp nhất là 0.5347 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 NESS là TT$0.1818 TTD , thay đổi +122.51% so với giá hiện tại. Ness LAB đã thay đổi
+TT$
0.2974TTD
, tương đương mức thay đổi +121.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NESS
TT$0.2400TT$0.2384
+0.61%
1 NESS
TT$0.4800TT$0.4767
+0.61%
5 NESS
TT$2.4TT$2.38
+0.61%
10 NESS
TT$4.8TT$4.77
+0.61%
50 NESS
TT$24TT$23.84
+0.61%
100 NESS
TT$48TT$47.67
+0.61%
500 NESS
TT$240.02TT$238.37
+0.61%
1000 NESS
TT$480.04TT$476.74
+0.61%

Câu Hỏi Thường Gặp NESS/TTD

1 Ness LAB bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 Ness LAB (NESS) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.4800.
Tôi có thể mua bao nhiêu NESS với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.08 NESS đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NESS sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NESS sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NESS bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 10.42 NESS, trong khi 5 NESS sẽ có giá khoảng 2.4TTD.
Giá cao nhất của NESS/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NESS tính theo TTD là TT$6.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NESS/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ness LAB tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ness LAB (NESS) đã tăng 81.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ness LAB (NESS) đã tăng 122.51% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NESS thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ness LAB và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NESS/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NESS/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NESS/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NESS/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ness LAB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ness LAB: NESS sang Đô la Mỹ (USD), NESS sang Euro (EUR), NESS sang Bảng Anh (GBP), NESS sang Đô la Canada (CAD), NESS sang Rupee Ấn Độ (INR), NESS sang Rupee Pakistan (PKR), NESS sang Real Brazil (BRL), NESS sang ...
Giá của Ness LAB ở Mỹ là $0.07073 USD. Ngoài ra, giá của Ness LAB là €0.06098 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05282 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09708 CAD ở Canada, ₹6.08 INR ở Ấn Độ, ₨20.16 PKR ở Pakistan, R$0.3940 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ness LAB phổ biến nhất là NESS sang Đô la Trinidad và Tobago(TTD). Giá của 1 Ness LAB (NESS) ở Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.4800.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.