Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NIBBLES thành ISK

NIBBLES/ISK: 1 NIBBLES = 0.{4}5045 ISK. Giá chuyển đổi 1 Nibbles (NIBBLES) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{4}5045 ISK hôm nay.
NIBBLES
NIBBLES
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIBBLES/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nibbles (NIBBLES) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIBBLES hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIBBLES hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 NIBBLES sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 19,820.69 NIBBLES và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 99,103.47 NIBBLES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NIBBLES sang ISK

Chuyển đổi ISK sang NIBBLES

Nibbles
Króna Iceland
1 NIBBLES
0.{4}5045  ISK
2 NIBBLES
0.0001009  ISK
5 NIBBLES
0.0002523  ISK
10 NIBBLES
0.0005045  ISK
20 NIBBLES
0.001009  ISK
50 NIBBLES
0.002523  ISK
100 NIBBLES
0.005045  ISK
200 NIBBLES
0.01009  ISK
500 NIBBLES
0.02523  ISK
1000 NIBBLES
0.05045  ISK
5000 NIBBLES
0.2523  ISK
10000 NIBBLES
0.5045  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIBBLES thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Nibbles tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIBBLES sang ISK, lên đến 10000 NIBBLES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Nibbles
1 ISK
19,820.69 NIBBLES
10 ISK
198,206.95 NIBBLES
50 ISK
991,034.73 NIBBLES
100 ISK
1,982,069.47 NIBBLES
200 ISK
3,964,138.93 NIBBLES
500 ISK
9,910,347.33 NIBBLES
1000 ISK
19,820,694.67 NIBBLES
2000 ISK
39,641,389.33 NIBBLES
5000 ISK
99,103,473.33 NIBBLES
10000 ISK
198,206,946.66 NIBBLES
50000 ISK
991,034,733.29 NIBBLES
100000 ISK
1,982,069,466.58 NIBBLES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NIBBLES toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Nibbles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NIBBLES, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NIBBLES/ISK

NIBBLES/ISK: 1 NIBBLES = 0.{4}5045 ISK; 2025/06/06 21:54:32
Trong 1D vừa qua, Nibbles đã thay đổi +3.19% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nibbles(NIBBLES) đã thay đổi +3.19% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NIBBLES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NIBBLES sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Nibbles/ISK

Giá Nibbles cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{4}5522 ISK trong khi giá Nibbles thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{4}4168 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nibbles theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIBBLES theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}5125 ISK
0.{4}5522 ISK
0.0001747 ISK
0.001490 ISK
Thấp
0.{4}4889 ISK
0.{4}4168 ISK
0.{4}4168 ISK
0.{4}4168 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.19%
-1.32%
-65.15%
-95.21%

Thông tin Nibbles

Số liệu thị trường NIBBLES sang ISK

NIBBLES/ISK:
kr0.{4}5045
Khối lượng NIBBLES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NIBBLES:
kr7,164,229.15
Nguồn cung lưu hành NIBBLES:
142.00B NIBBLES

Tỷ giá NIBBLES sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nibbles thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nibbles là kr0.{4}5045 mỗi NIBBLES, với tổng vốn hoá thị trường của kr7,164,229.15 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 142,000,000,000 NIBBLES. Khối lượng giao dịch của Nibbles đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIBBLES là kr0.

Thông tin thêm về Nibbles trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nibbles phổ biến nhất là NIBBLES sang ISK, trong đó mã của Nibbles là NIBBLES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104708.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2491.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.12 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91892.10 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77410.93 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143450.53 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582210.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8982819.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NIBBLES sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NIBBLES sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NIBBLES (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIBBLES bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIBBLES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nibbles phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NIBBLES đến TWD
1 NIBBLES thành NT$0.{4}1194 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NIBBLES đến CNY
1 NIBBLES thành ¥0.{5}2870 CNY
popular info Króna Iceland
NIBBLES đến ISK
1 NIBBLES thành kr0.{4}5045 ISK
popular info Đô la Mỹ
NIBBLES đến USD
1 NIBBLES thành $0.{6}3992 USD
popular info Euro
NIBBLES đến EUR
1 NIBBLES thành €0.{6}3503 EUR
popular info Đô la Canada
NIBBLES đến CAD
1 NIBBLES thành C$0.{6}5469 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NIBBLES đến KRW
1 NIBBLES thành ₩0.0005430 KRW
popular info Yên Nhật
NIBBLES đến JPY
1 NIBBLES thành ¥0.{4}5782 JPY
popular info Bảng Anh
NIBBLES đến GBP
1 NIBBLES thành £0.{6}2951 GBP
popular info Real Brazil
NIBBLES đến BRL
1 NIBBLES thành R$0.{5}2220 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Assisterr AI
ASRR đến ISK
1 ASRR thành kr36.07 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,203,247.43 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr236.88 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr315,206.97 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr274.91 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr22.74 ISK
other assets TRON
TRX đến ISK
1 TRX thành kr35.04 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr81,671 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr83.51 ISK
other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01041 ISK

Bảng chuyển đổi từ NIBBLES sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Nibbles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIBBLES thành Króna Iceland đã thay đổi -1.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.19%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5125 ISK và mức thấp nhất là 0.{4}4889 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NIBBLES là kr0.0001448 ISK , thay đổi -65.15% so với giá hiện tại. Nibbles đã thay đổi
+kr
0.{4}1254ISK
, tương đương mức thay đổi -98.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:54 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NIBBLES
kr0.{4}2523kr0.{4}2445
+3.19%
1 NIBBLES
kr0.{4}5045kr0.{4}4889
+3.19%
5 NIBBLES
kr0.0002523kr0.0002445
+3.19%
10 NIBBLES
kr0.0005045kr0.0004889
+3.19%
50 NIBBLES
kr0.002523kr0.002445
+3.19%
100 NIBBLES
kr0.005045kr0.004889
+3.19%
500 NIBBLES
kr0.02523kr0.02445
+3.19%
1000 NIBBLES
kr0.05045kr0.04889
+3.19%

Câu Hỏi Thường Gặp NIBBLES/ISK

1 Nibbles bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Nibbles (NIBBLES) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}5045.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIBBLES với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19,820.69 NIBBLES đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIBBLES sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIBBLES sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIBBLES bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 99,103.47 NIBBLES, trong khi 5 NIBBLES sẽ có giá khoảng 0.0002523ISK.
Giá cao nhất của NIBBLES/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIBBLES tính theo ISK là kr0.01188. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIBBLES/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nibbles tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nibbles (NIBBLES) đã giảm 1.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nibbles (NIBBLES) đã giảm 65.15% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIBBLES thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nibbles và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIBBLES/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIBBLES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIBBLES/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIBBLES/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIBBLES/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nibbles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.