Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.29%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117954.00 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.29%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117954.00 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.29%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117954.00 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KNC thành ISK
KNC/ISK: 1 KNC = 59.96 ISK. Giá chuyển đổi 1 Kyber Network Crystal v2 (KNC) thành Króna Iceland (ISK) là 59.96 ISK hôm nay.

KNC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 (KNC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNC hiện có giá trị là 59.96 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNC hiện có giá 59.96 ISK, nghĩa là mua 5 KNC sẽ mất 299.79 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.01668 KNC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.08339 KNC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KNC sang ISK
Chuyển đổi ISK sang KNC
Kyber Network Crystal v2
Króna Iceland
1 KNC
59.96 ISK
Đổi 1 KNC sang 59.96 ISK
2 KNC
119.91 ISK
Đổi 2 KNC sang 119.91 ISK
5 KNC
299.79 ISK
Đổi 5 KNC sang 299.79 ISK
10 KNC
599.57 ISK
Đổi 10 KNC sang 599.57 ISK
20 KNC
1,199.15 ISK
Đổi 20 KNC sang 1,199.15 ISK
50 KNC
2,997.87 ISK
Đổi 50 KNC sang 2,997.87 ISK
100 KNC
5,995.74 ISK
Đổi 100 KNC sang 5,995.74 ISK
200 KNC
11,991.48 ISK
Đổi 200 KNC sang 11,991.48 ISK
500 KNC
29,978.71 ISK
Đổi 500 KNC sang 29,978.71 ISK
1000 KNC
59,957.41 ISK
Đổi 1000 KNC sang 59,957.41 ISK
5000 KNC
299,787.06 ISK
Đổi 5000 KNC sang 299,787.06 ISK
10000 KNC
599,574.12 ISK
Đổi 10000 KNC sang 599,574.12 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Kyber Network Crystal v2 tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNC sang ISK, lên đến 10000 KNC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Kyber Network Crystal v2
1 ISK
0.01668 KNC
Đổi 1 ISK sang 0.01668 KNC
10 ISK
0.1668 KNC
Đổi 10 ISK sang 0.1668 KNC
50 ISK
0.8339 KNC
Đổi 50 ISK sang 0.8339 KNC
100 ISK
1.67 KNC
Đổi 100 ISK sang 1.67 KNC
200 ISK
3.34 KNC
Đổi 200 ISK sang 3.34 KNC
500 ISK
8.34 KNC
Đổi 500 ISK sang 8.34 KNC
1000 ISK
16.68 KNC
Đổi 1000 ISK sang 16.68 KNC
2000 ISK
33.36 KNC
Đổi 2000 ISK sang 33.36 KNC
5000 ISK
83.39 KNC
Đổi 5000 ISK sang 83.39 KNC
10000 ISK
166.79 KNC
Đổi 10000 ISK sang 166.79 KNC
50000 ISK
833.93 KNC
Đổi 50000 ISK sang 833.93 KNC
100000 ISK
1,667.85 KNC
Đổi 100000 ISK sang 1,667.85 KNC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành KNC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Kyber Network Crystal v2 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang KNC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KNC/ISK
KNC/ISK: 1 KNC = 59.96 ISK; 2025/07/20 10:42:54
Trong 1D vừa qua, Kyber Network Crystal v2 đã thay đổi +0.45% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kyber Network Crystal v2(KNC) đã thay đổi +0.45% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành KNC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KNC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Kyber Network Crystal v2/ISK
Giá Kyber Network Crystal v2 cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 39.37 ISK trong khi giá Kyber Network Crystal v2 thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 33.19 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kyber Network Crystal v2 theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 37.86 ISK | 39.37 ISK | 45.66 ISK | 52.03 ISK |
Thấp | 37.12 ISK | 33.19 ISK | 33.19 ISK | 31.74 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.45% | -3.56% | -15.34% | -21.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KNC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kyber Network Crystal v2
Số liệu thị trường KNC sang ISK
KNC/ISK:
kr59.96
Khối lượng KNC 24 giờ:
kr18,421,036,393.45
Vốn hóa thị trường KNC:
kr11,238,694,783.8
Nguồn cung lưu hành KNC:
187.44M KNC
Tỷ giá KNC sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kyber Network Crystal v2 là kr59.96 mỗi KNC, với tổng vốn hoá thị trường của kr11,238,694,783.8 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,444,620 KNC. Khối lượng giao dịch của Kyber Network Crystal v2 đã thay đổi +950.62% (kr16,667,683,781.29 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNC là kr1,753,352,612.16.
Thông tin thêm về Kyber Network Crystal v2 trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kyber Network Crystal v2 phổ biến nhất là KNC sang ISK, trong đó mã của Kyber Network Crystal v2 là KNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KNC sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KNC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 phổ biến

KNC đến TWD
1 KNC thành NT$14.44 TWD

KNC đến CNY
1 KNC thành ¥3.53 CNY
KNC đến ISK
1 KNC thành kr59.96 ISK

KNC đến USD
1 KNC thành $0.4910 USD

KNC đến EUR
1 KNC thành €0.4222 EUR

KNC đến CAD
1 KNC thành C$0.6743 CAD

KNC đến KRW
1 KNC thành ₩683.13 KRW

KNC đến JPY
1 KNC thành ¥73.07 JPY

KNC đến GBP
1 KNC thành £0.3661 GBP

KNC đến BRL
1 KNC thành R$2.74 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr136.78 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr14,429.57 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr6.3 ISK

CFX đến ISK
1 CFX thành kr17.86 ISK

XDC đến ISK
1 XDC thành kr11.83 ISK

KNC đến ISK
1 KNC thành kr60.24 ISK

WEMIX đến ISK
1 WEMIX thành kr104.87 ISK

HAEDAL đến ISK
1 HAEDAL thành kr21.75 ISK

BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr0.8771 ISK

AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr3,053.59 ISK
Bảng chuyển đổi từ KNC sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Kyber Network Crystal v2 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNC thành Króna Iceland đã thay đổi -3.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.45%, đạt mức cao nhất là 37.86 ISK và mức thấp nhất là 37.12 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 KNC là kr66.75 ISK , thay đổi -15.34% so với giá hiện tại. Kyber Network Crystal v2 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.83% so với năm trước.
-kr
30.46ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KNC | kr29.98 | kr29.89 | +0.45% |
1 KNC | kr59.96 | kr59.79 | +0.45% |
5 KNC | kr299.79 | kr298.94 | +0.45% |
10 KNC | kr599.57 | kr597.88 | +0.45% |
50 KNC | kr2,997.87 | kr2,989.42 | +0.45% |
100 KNC | kr5,995.74 | kr5,978.84 | +0.45% |
500 KNC | kr29,978.71 | kr29,894.21 | +0.45% |
1000 KNC | kr59,957.41 | kr59,788.42 | +0.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp KNC/ISK
1 Kyber Network Crystal v2 bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Kyber Network Crystal v2 (KNC) trong Króna Iceland (ISK) là kr59.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01668 KNC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.08339 KNC, trong khi 5 KNC sẽ có giá khoảng 299.79ISK.
Giá cao nhất của KNC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNC tính theo ISK là kr697.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kyber Network Crystal v2 tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 (KNC) đã giảm 3.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 (KNC) đã giảm 15.34% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNC thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kyber Network Crystal v2 và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kyber Network Crystal v2 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kyber Network Crystal v2: KNC sang Đô la Mỹ (USD), KNC sang Euro (EUR), KNC sang Bảng Anh (GBP), KNC sang Đô la Canada (CAD), KNC sang Rupee Ấn Độ (INR), KNC sang Rupee Pakistan (PKR), KNC sang Real Brazil (BRL), KNC sang ...
Giá của Kyber Network Crystal v2 ở Mỹ là $0.4910 USD. Ngoài ra, giá của Kyber Network Crystal v2 là €0.4222 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3661 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6743 CAD ở Canada, ₹42.3 INR ở Ấn Độ, ₨139.91 PKR ở Pakistan, R$2.74 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kyber Network Crystal v2 phổ biến nhất là KNC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Kyber Network Crystal v2 (KNC) ở Króna Iceland (ISK) là kr59.96.
Giá của Kyber Network Crystal v2 ở Mỹ là $0.4910 USD. Ngoài ra, giá của Kyber Network Crystal v2 là €0.4222 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3661 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6743 CAD ở Canada, ₹42.3 INR ở Ấn Độ, ₨139.91 PKR ở Pakistan, R$2.74 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kyber Network Crystal v2 phổ biến nhất là KNC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Kyber Network Crystal v2 (KNC) ở Króna Iceland (ISK) là kr59.96.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
