Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.31%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117886.99 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.31%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117886.99 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.31%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117886.99 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KNC thành EGP
KNC/EGP: 1 KNC = 24.45 EGP. Giá chuyển đổi 1 Kyber Network Crystal v2 (KNC) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 24.45 EGP hôm nay.

KNC
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNC/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 (KNC) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNC hiện có giá trị là 24.45 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNC hiện có giá 24.45 EGP, nghĩa là mua 5 KNC sẽ mất 122.24 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.04090 KNC và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.2045 KNC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KNC sang EGP
Chuyển đổi EGP sang KNC
Kyber Network Crystal v2
Bảng Ai Cập
1 KNC
24.45 EGP
Đổi 1 KNC sang 24.45 EGP
2 KNC
48.9 EGP
Đổi 2 KNC sang 48.9 EGP
5 KNC
122.24 EGP
Đổi 5 KNC sang 122.24 EGP
10 KNC
244.48 EGP
Đổi 10 KNC sang 244.48 EGP
20 KNC
488.96 EGP
Đổi 20 KNC sang 488.96 EGP
50 KNC
1,222.39 EGP
Đổi 50 KNC sang 1,222.39 EGP
100 KNC
2,444.79 EGP
Đổi 100 KNC sang 2,444.79 EGP
200 KNC
4,889.58 EGP
Đổi 200 KNC sang 4,889.58 EGP
500 KNC
12,223.94 EGP
Đổi 500 KNC sang 12,223.94 EGP
1000 KNC
24,447.89 EGP
Đổi 1000 KNC sang 24,447.89 EGP
5000 KNC
122,239.43 EGP
Đổi 5000 KNC sang 122,239.43 EGP
10000 KNC
244,478.85 EGP
Đổi 10000 KNC sang 244,478.85 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNC thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Kyber Network Crystal v2 tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNC sang EGP, lên đến 10000 KNC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Kyber Network Crystal v2
1 EGP
0.04090 KNC
Đổi 1 EGP sang 0.04090 KNC
10 EGP
0.4090 KNC
Đổi 10 EGP sang 0.4090 KNC
50 EGP
2.05 KNC
Đổi 50 EGP sang 2.05 KNC
100 EGP
4.09 KNC
Đổi 100 EGP sang 4.09 KNC
200 EGP
8.18 KNC
Đổi 200 EGP sang 8.18 KNC
500 EGP
20.45 KNC
Đổi 500 EGP sang 20.45 KNC
1000 EGP
40.9 KNC
Đổi 1000 EGP sang 40.9 KNC
2000 EGP
81.81 KNC
Đổi 2000 EGP sang 81.81 KNC
5000 EGP
204.52 KNC
Đổi 5000 EGP sang 204.52 KNC
10000 EGP
409.03 KNC
Đổi 10000 EGP sang 409.03 KNC
50000 EGP
2,045.17 KNC
Đổi 50000 EGP sang 2,045.17 KNC
100000 EGP
4,090.33 KNC
Đổi 100000 EGP sang 4,090.33 KNC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành KNC toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Kyber Network Crystal v2 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang KNC, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KNC/EGP
KNC/EGP: 1 KNC = 24.45 EGP; 2025/07/20 11:25:26
Trong 1D vừa qua, Kyber Network Crystal v2 đã thay đổi +0.45% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kyber Network Crystal v2(KNC) đã thay đổi +0.45% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành KNC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KNC sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Kyber Network Crystal v2/EGP
Giá Kyber Network Crystal v2 cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 15.94 EGP trong khi giá Kyber Network Crystal v2 thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 13.44 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kyber Network Crystal v2 theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNC theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 15.32 EGP | 15.94 EGP | 18.48 EGP | 21.06 EGP |
Thấp | 15.03 EGP | 13.44 EGP | 13.44 EGP | 12.85 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.45% | -3.56% | -15.34% | -21.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KNC (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNC bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kyber Network Crystal v2
Số liệu thị trường KNC sang EGP
KNC/EGP:
EGP24.45
Khối lượng KNC 24 giờ:
EGP7,641,160,627.8
Vốn hóa thị trường KNC:
EGP4,582,624,742.75
Nguồn cung lưu hành KNC:
187.44M KNC
Tỷ giá KNC sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kyber Network Crystal v2 là EGP24.45 mỗi KNC, với tổng vốn hoá thị trường của EGP4,582,624,742.75 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,444,620 KNC. Khối lượng giao dịch của Kyber Network Crystal v2 đã thay đổi +986.73% (EGP6,938,028,352.29 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNC là EGP703,132,275.51.
Thông tin thêm về Kyber Network Crystal v2 trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kyber Network Crystal v2 phổ biến nhất là KNC sang EGP, trong đó mã của Kyber Network Crystal v2 là KNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KNC sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KNC sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 phổ biến

KNC đến TWD
1 KNC thành NT$14.55 TWD

KNC đến CNY
1 KNC thành ¥3.55 CNY

KNC đến USD
1 KNC thành $0.4946 USD

KNC đến EUR
1 KNC thành €0.4253 EUR

KNC đến CAD
1 KNC thành C$0.6792 CAD

KNC đến KRW
1 KNC thành ₩688.09 KRW

KNC đến JPY
1 KNC thành ¥73.6 JPY

KNC đến GBP
1 KNC thành £0.3687 GBP
KNC đến EGP
1 KNC thành EGP24.45 EGP

KNC đến BRL
1 KNC thành R$2.76 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

XTZ đến EGP
1 XTZ thành EGP58.08 EGP

LTC đến EGP
1 LTC thành EGP5,830.95 EGP

CFX đến EGP
1 CFX thành EGP7.29 EGP

ALPACA đến EGP
1 ALPACA thành EGP2.49 EGP

XDC đến EGP
1 XDC thành EGP4.83 EGP

KNC đến EGP
1 KNC thành EGP24.45 EGP

WEMIX đến EGP
1 WEMIX thành EGP42.63 EGP

AVAX đến EGP
1 AVAX thành EGP1,233.31 EGP

BANANAS31 đến EGP
1 BANANAS31 thành EGP0.3534 EGP

HOT đến EGP
1 HOT thành EGP0.06080 EGP
Bảng chuyển đổi từ KNC sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Kyber Network Crystal v2 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNC thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -3.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.45%, đạt mức cao nhất là 15.32 EGP và mức thấp nhất là 15.03 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 KNC là EGP27.2 EGP , thay đổi -15.34% so với giá hiện tại. Kyber Network Crystal v2 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.83% so với năm trước.
-EGP
12.33EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KNC | EGP12.22 | EGP12.19 | +0.45% |
1 KNC | EGP24.45 | EGP24.38 | +0.45% |
5 KNC | EGP122.24 | EGP121.9 | +0.45% |
10 KNC | EGP244.48 | EGP243.79 | +0.45% |
50 KNC | EGP1,222.39 | EGP1,218.97 | +0.45% |
100 KNC | EGP2,444.79 | EGP2,437.95 | +0.45% |
500 KNC | EGP12,223.94 | EGP12,189.74 | +0.45% |
1000 KNC | EGP24,447.89 | EGP24,379.48 | +0.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp KNC/EGP
1 Kyber Network Crystal v2 bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Kyber Network Crystal v2 (KNC) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP24.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNC với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04090 KNC đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNC sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNC sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNC bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 0.2045 KNC, trong khi 5 KNC sẽ có giá khoảng 122.24EGP.
Giá cao nhất của KNC/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNC tính theo EGP là EGP282.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNC/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kyber Network Crystal v2 tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 (KNC) đã giảm 3.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kyber Network Crystal v2 (KNC) đã giảm 15.34% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNC thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kyber Network Crystal v2 và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNC/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNC/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNC/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNC/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kyber Network Crystal v2 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kyber Network Crystal v2: KNC sang Đô la Mỹ (USD), KNC sang Euro (EUR), KNC sang Bảng Anh (GBP), KNC sang Đô la Canada (CAD), KNC sang Rupee Ấn Độ (INR), KNC sang Rupee Pakistan (PKR), KNC sang Real Brazil (BRL), KNC sang ...
Giá của Kyber Network Crystal v2 ở Mỹ là $0.4946 USD. Ngoài ra, giá của Kyber Network Crystal v2 là €0.4253 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3687 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6792 CAD ở Canada, ₹42.61 INR ở Ấn Độ, ₨140.92 PKR ở Pakistan, R$2.76 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kyber Network Crystal v2 phổ biến nhất là KNC sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Kyber Network Crystal v2 (KNC) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP24.45.
Giá của Kyber Network Crystal v2 ở Mỹ là $0.4946 USD. Ngoài ra, giá của Kyber Network Crystal v2 là €0.4253 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3687 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6792 CAD ở Canada, ₹42.61 INR ở Ấn Độ, ₨140.92 PKR ở Pakistan, R$2.76 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kyber Network Crystal v2 phổ biến nhất là KNC sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Kyber Network Crystal v2 (KNC) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP24.45.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
