Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NKN thành DKK

NKN/DKK: 1 NKN = 0.1754 DKK. Giá chuyển đổi 1 NKN (NKN) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.1754 DKK hôm nay.
NKN
NKN
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NKN/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NKN (NKN) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NKN hiện có giá trị là 0.1754 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NKN hiện có giá 0.1754 DKK, nghĩa là mua 5 NKN sẽ mất 0.8769 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 5.7 NKN và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 28.51 NKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NKN sang DKK

Chuyển đổi DKK sang NKN

NKN
Krone Đan Mạch
1 NKN
0.1754  DKK
Đổi 1 NKN sang 0.1754 DKK
2 NKN
0.3508  DKK
Đổi 2 NKN sang 0.3508 DKK
5 NKN
0.8769  DKK
Đổi 5 NKN sang 0.8769 DKK
10 NKN
1.75  DKK
Đổi 10 NKN sang 1.75 DKK
20 NKN
3.51  DKK
Đổi 20 NKN sang 3.51 DKK
50 NKN
8.77  DKK
Đổi 50 NKN sang 8.77 DKK
100 NKN
17.54  DKK
Đổi 100 NKN sang 17.54 DKK
200 NKN
35.08  DKK
Đổi 200 NKN sang 35.08 DKK
500 NKN
87.69  DKK
Đổi 500 NKN sang 87.69 DKK
1000 NKN
175.39  DKK
Đổi 1000 NKN sang 175.39 DKK
5000 NKN
876.94  DKK
Đổi 5000 NKN sang 876.94 DKK
10000 NKN
1,753.88  DKK
Đổi 10000 NKN sang 1,753.88 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NKN thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của NKN tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NKN sang DKK, lên đến 10000 NKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
NKN
1 DKK
5.7 NKN
Đổi 1 DKK sang 5.7 NKN
10 DKK
57.02 NKN
Đổi 10 DKK sang 57.02 NKN
50 DKK
285.08 NKN
Đổi 50 DKK sang 285.08 NKN
100 DKK
570.16 NKN
Đổi 100 DKK sang 570.16 NKN
200 DKK
1,140.33 NKN
Đổi 200 DKK sang 1,140.33 NKN
500 DKK
2,850.82 NKN
Đổi 500 DKK sang 2,850.82 NKN
1000 DKK
5,701.64 NKN
Đổi 1000 DKK sang 5,701.64 NKN
2000 DKK
11,403.28 NKN
Đổi 2000 DKK sang 11,403.28 NKN
5000 DKK
28,508.2 NKN
Đổi 5000 DKK sang 28,508.2 NKN
10000 DKK
57,016.4 NKN
Đổi 10000 DKK sang 57,016.4 NKN
50000 DKK
285,082.01 NKN
Đổi 50000 DKK sang 285,082.01 NKN
100000 DKK
570,164.02 NKN
Đổi 100000 DKK sang 570,164.02 NKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành NKN toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo NKN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang NKN, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NKN/DKK

NKN/DKK: 1 NKN = 0.1754 DKK; 2025/07/30 13:43:33
Trong 1D vừa qua, NKN đã thay đổi +0.94% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NKN(NKN) đã thay đổi +0.94% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành NKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NKN sang DKK: Biến động và thay đổi giá của NKN/DKK

Giá NKN cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.1686 DKK trong khi giá NKN thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.1415 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NKN theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NKN theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1670 DKK
0.1686 DKK
0.2424 DKK
0.3849 DKK
Thấp
0.1616 DKK
0.1415 DKK
0.1415 DKK
0.1044 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.94%
+2.74%
-29.40%
-48.96%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NKN (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NKN bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NKN

Số liệu thị trường NKN sang DKK

NKN/DKK:
kr0.1754
Khối lượng NKN 24 giờ:
kr32,078,673.61
Vốn hóa thị trường NKN:
kr138,656,068.4
Nguồn cung lưu hành NKN:
790.57M NKN

Tỷ giá NKN sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NKN thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NKN là kr0.1754 mỗi NKN, với tổng vốn hoá thị trường của kr138,656,068.4 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 790,567,040 NKN. Khối lượng giao dịch của NKN đã thay đổi -19.93% (kr-7,984,763.13 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NKN là kr40,063,436.74.

Thông tin thêm về NKN trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NKN phổ biến nhất là NKN sang DKK, trong đó mã của NKN là NKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NKN sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NKN sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NKN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NKN đến TWD
1 NKN thành NT$0.8043 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NKN đến CNY
1 NKN thành ¥0.1940 CNY
popular info Đô la Mỹ
NKN đến USD
1 NKN thành $0.02701 USD
popular info Euro
NKN đến EUR
1 NKN thành €0.02351 EUR
popular info Krone Đan Mạch
NKN đến DKK
1 NKN thành kr0.1754 DKK
popular info Đô la Canada
NKN đến CAD
1 NKN thành C$0.03726 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NKN đến KRW
1 NKN thành ₩37.52 KRW
popular info Yên Nhật
NKN đến JPY
1 NKN thành ¥4.02 JPY
popular info Bảng Anh
NKN đến GBP
1 NKN thành £0.02026 GBP
popular info Real Brazil
NKN đến BRL
1 NKN thành R$0.1509 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Treehouse
TREE đến DKK
1 TREE thành kr3.7 DKK
other assets Caldera
ERA đến DKK
1 ERA thành kr7.11 DKK
other assets TAC Protocol
TAC đến DKK
1 TAC thành kr0.05583 DKK
other assets Four
FORM đến DKK
1 FORM thành kr24.48 DKK
other assets Pump.fun
PUMP đến DKK
1 PUMP thành kr0.01620 DKK
other assets Toncoin
TON đến DKK
1 TON thành kr21.9 DKK
other assets Viction
VIC đến DKK
1 VIC thành kr1.8 DKK
other assets Omni Network
OMNI đến DKK
1 OMNI thành kr31.76 DKK
other assets QuarkChain
QKC đến DKK
1 QKC thành kr0.06279 DKK
other assets Resolv
RESOLV đến DKK
1 RESOLV thành kr1.23 DKK

Bảng chuyển đổi từ NKN sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của NKN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NKN thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +2.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.94%, đạt mức cao nhất là 0.1670 DKK và mức thấp nhất là 0.1616 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 NKN là kr0.2441 DKK , thay đổi -29.40% so với giá hiện tại. NKN đã thay đổi
-kr
0.3569DKK
, tương đương mức thay đổi -68.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:43 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NKN
kr0.08769kr0.08693
+0.94%
1 NKN
kr0.1754kr0.1739
+0.94%
5 NKN
kr0.8769kr0.8693
+0.94%
10 NKN
kr1.75kr1.74
+0.94%
50 NKN
kr8.77kr8.69
+0.94%
100 NKN
kr17.54kr17.39
+0.94%
500 NKN
kr87.69kr86.93
+0.94%
1000 NKN
kr175.39kr173.85
+0.94%

Câu Hỏi Thường Gặp NKN/DKK

1 NKN bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 NKN (NKN) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1754.
Tôi có thể mua bao nhiêu NKN với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.7 NKN đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NKN sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NKN sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NKN bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 28.51 NKN, trong khi 5 NKN sẽ có giá khoảng 0.8769DKK.
Giá cao nhất của NKN/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NKN tính theo DKK là kr9.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NKN/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NKN tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NKN (NKN) đã tăng 2.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NKN (NKN) đã giảm 29.40% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NKN thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NKN và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NKN/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NKN/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NKN/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NKN/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NKN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NKN: NKN sang Đô la Mỹ (USD), NKN sang Euro (EUR), NKN sang Bảng Anh (GBP), NKN sang Đô la Canada (CAD), NKN sang Rupee Ấn Độ (INR), NKN sang Rupee Pakistan (PKR), NKN sang Real Brazil (BRL), NKN sang ...
Giá của NKN ở Mỹ là $0.02701 USD. Ngoài ra, giá của NKN là €0.02351 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02026 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03726 CAD ở Canada, ₹2.37 INR ở Ấn Độ, ₨7.67 PKR ở Pakistan, R$0.1509 BRL ở Brazil, ...
Cặp NKN phổ biến nhất là NKN sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 NKN (NKN) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1754.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.