Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.54%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113082.93 (-1.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.54%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113082.93 (-1.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.54%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113082.93 (-1.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRIDE thành BDT
PRIDE/BDT: 1 PRIDE = 0.09090 BDT. Giá chuyển đổi 1 Nomad Exiles (PRIDE) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.09090 BDT hôm nay.

PRIDE
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRIDE/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRIDE hiện có giá trị là 0.09090 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRIDE hiện có giá 0.09090 BDT, nghĩa là mua 5 PRIDE sẽ mất 0.4545 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 11 PRIDE và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 55.01 PRIDE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRIDE sang BDT
Chuyển đổi BDT sang PRIDE
Nomad Exiles
Taka Bangladesh
1 PRIDE
0.09090 BDT
Đổi 1 PRIDE sang 0.09090 BDT
2 PRIDE
0.1818 BDT
Đổi 2 PRIDE sang 0.1818 BDT
5 PRIDE
0.4545 BDT
Đổi 5 PRIDE sang 0.4545 BDT
10 PRIDE
0.9090 BDT
Đổi 10 PRIDE sang 0.9090 BDT
20 PRIDE
1.82 BDT
Đổi 20 PRIDE sang 1.82 BDT
50 PRIDE
4.54 BDT
Đổi 50 PRIDE sang 4.54 BDT
100 PRIDE
9.09 BDT
Đổi 100 PRIDE sang 9.09 BDT
200 PRIDE
18.18 BDT
Đổi 200 PRIDE sang 18.18 BDT
500 PRIDE
45.45 BDT
Đổi 500 PRIDE sang 45.45 BDT
1000 PRIDE
90.9 BDT
Đổi 1000 PRIDE sang 90.9 BDT
5000 PRIDE
454.48 BDT
Đổi 5000 PRIDE sang 454.48 BDT
10000 PRIDE
908.96 BDT
Đổi 10000 PRIDE sang 908.96 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRIDE thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Nomad Exiles tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRIDE sang BDT, lên đến 10000 PRIDE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Nomad Exiles
1 BDT
11 PRIDE
Đổi 1 BDT sang 11 PRIDE
10 BDT
110.02 PRIDE
Đổi 10 BDT sang 110.02 PRIDE
50 BDT
550.08 PRIDE
Đổi 50 BDT sang 550.08 PRIDE
100 BDT
1,100.16 PRIDE
Đổi 100 BDT sang 1,100.16 PRIDE
200 BDT
2,200.32 PRIDE
Đổi 200 BDT sang 2,200.32 PRIDE
500 BDT
5,500.8 PRIDE
Đổi 500 BDT sang 5,500.8 PRIDE
1000 BDT
11,001.6 PRIDE
Đổi 1000 BDT sang 11,001.6 PRIDE
2000 BDT
22,003.2 PRIDE
Đổi 2000 BDT sang 22,003.2 PRIDE
5000 BDT
55,008 PRIDE
Đổi 5000 BDT sang 55,008 PRIDE
10000 BDT
110,016 PRIDE
Đổi 10000 BDT sang 110,016 PRIDE
50000 BDT
550,080.02 PRIDE
Đổi 50000 BDT sang 550,080.02 PRIDE
100000 BDT
1,100,160.03 PRIDE
Đổi 100000 BDT sang 1,100,160.03 PRIDE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành PRIDE toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Nomad Exiles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang PRIDE, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRIDE/BDT
PRIDE/BDT: 1 PRIDE = 0.09090 BDT; 2025/08/02 16:54:33
Trong 1D vừa qua, Nomad Exiles đã thay đổi +0.10% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nomad Exiles(PRIDE) đã thay đổi +0.10% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành PRIDE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PRIDE sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Nomad Exiles/BDT
Giá Nomad Exiles cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.1123 BDT trong khi giá Nomad Exiles thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.09866 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nomad Exiles theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRIDE theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09909 BDT | 0.1123 BDT | 0.1188 BDT | 0.1188 BDT |
Thấp | 0.09866 BDT | 0.09866 BDT | 0.09107 BDT | 0.08606 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.10% | -11.20% | +7.48% | +3.02% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PRIDE (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRIDE bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRIDE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nomad Exiles
Số liệu thị trường PRIDE sang BDT
PRIDE/BDT:
৳0.09090
Khối lượng PRIDE 24 giờ:
৳10,195,187.58
Vốn hóa thị trường PRIDE:
--
Nguồn cung lưu hành PRIDE:
0 PRIDE
Tỷ giá PRIDE sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nomad Exiles thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nomad Exiles là ৳0.09090 mỗi PRIDE, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRIDE. Khối lượng giao dịch của Nomad Exiles đã thay đổi +0.65% (৳65,579.09 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRIDE là ৳10,129,608.5.
Thông tin thêm về Nomad Exiles trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nomad Exiles phổ biến nhất là PRIDE sang BDT, trong đó mã của Nomad Exiles là PRIDE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9907301.28 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRIDE sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRIDE sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nomad Exiles phổ biến

PRIDE đến TWD
1 PRIDE thành NT$0.02208 TWD

PRIDE đến CNY
1 PRIDE thành ¥0.005354 CNY
PRIDE đến BDT
1 PRIDE thành ৳0.09090 BDT

PRIDE đến USD
1 PRIDE thành $0.0007431 USD

PRIDE đến EUR
1 PRIDE thành €0.0006412 EUR

PRIDE đến CAD
1 PRIDE thành C$0.001026 CAD

PRIDE đến KRW
1 PRIDE thành ₩1.03 KRW

PRIDE đến JPY
1 PRIDE thành ¥0.1095 JPY

PRIDE đến GBP
1 PRIDE thành £0.0005594 GBP

PRIDE đến BRL
1 PRIDE thành R$0.004118 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

PI đến BDT
1 PI thành ৳43.19 BDT

MAGIC đến BDT
1 MAGIC thành ৳23.41 BDT

AUDIO đến BDT
1 AUDIO thành ৳7.07 BDT

HYPER đến BDT
1 HYPER thành ৳46.29 BDT

AGT đến BDT
1 AGT thành ৳0.6738 BDT

RHEA đến BDT
1 RHEA thành ৳11.02 BDT

PHY đến BDT
1 PHY thành ৳2.65 BDT

TA đến BDT
1 TA thành ৳6.69 BDT

UPTOP đến BDT
1 UPTOP thành ৳1.55 BDT

PRAI đến BDT
1 PRAI thành ৳2.11 BDT
Bảng chuyển đổi từ PRIDE sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Nomad Exiles đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRIDE thành Taka Bangladesh đã thay đổi -11.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 0.09909 BDT và mức thấp nhất là 0.09866 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 PRIDE là ৳0.08401 BDT , thay đổi +7.48% so với giá hiện tại. Nomad Exiles đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.97% so với năm trước.
-৳
0.06055BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRIDE | ৳0.04545 | ৳0.04540 | +0.10% |
1 PRIDE | ৳0.09090 | ৳0.09079 | +0.10% |
5 PRIDE | ৳0.4545 | ৳0.4540 | +0.10% |
10 PRIDE | ৳0.9090 | ৳0.9079 | +0.10% |
50 PRIDE | ৳4.54 | ৳4.54 | +0.10% |
100 PRIDE | ৳9.09 | ৳9.08 | +0.10% |
500 PRIDE | ৳45.45 | ৳45.4 | +0.10% |
1000 PRIDE | ৳90.9 | ৳90.79 | +0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRIDE/BDT
1 Nomad Exiles bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Nomad Exiles (PRIDE) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.09090.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRIDE với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11 PRIDE đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRIDE sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRIDE sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRIDE bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 55.01 PRIDE, trong khi 5 PRIDE sẽ có giá khoảng 0.4545BDT.
Giá cao nhất của PRIDE/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRIDE tính theo BDT là ৳30.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRIDE/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nomad Exiles tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) đã giảm 11.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) đã tăng 7.48% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRIDE thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nomad Exiles và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRIDE/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRIDE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRIDE/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRIDE/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRIDE/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nomad Exiles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nomad Exiles: PRIDE sang Đô la Mỹ (USD), PRIDE sang Euro (EUR), PRIDE sang Bảng Anh (GBP), PRIDE sang Đô la Canada (CAD), PRIDE sang Rupee Ấn Độ (INR), PRIDE sang Rupee Pakistan (PKR), PRIDE sang Real Brazil (BRL), PRIDE sang ...
Giá của Nomad Exiles ở Mỹ là $0.0007431 USD. Ngoài ra, giá của Nomad Exiles là €0.0006412 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005594 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001026 CAD ở Canada, ₹0.06478 INR ở Ấn Độ, ₨0.2105 PKR ở Pakistan, R$0.004118 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nomad Exiles phổ biến nhất là PRIDE sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Nomad Exiles (PRIDE) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.09090.
Giá của Nomad Exiles ở Mỹ là $0.0007431 USD. Ngoài ra, giá của Nomad Exiles là €0.0006412 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005594 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001026 CAD ở Canada, ₹0.06478 INR ở Ấn Độ, ₨0.2105 PKR ở Pakistan, R$0.004118 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nomad Exiles phổ biến nhất là PRIDE sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Nomad Exiles (PRIDE) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.09090.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
