Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NVC thành MNT

NVC/MNT: 1 NVC = 80.4 MNT. Giá chuyển đổi 1 Novacoin (NVC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 80.4 MNT hôm nay.
NVC
NVC
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NVC/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Novacoin (NVC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NVC hiện có giá trị là 80.4 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NVC hiện có giá 80.4 MNT, nghĩa là mua 5 NVC sẽ mất 401.99 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01244 NVC và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.06219 NVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NVC sang MNT

Chuyển đổi MNT sang NVC

Novacoin
Tugrik Mông Cổ
1 NVC
80.4  MNT
Đổi 1 NVC sang 80.4 MNT
2 NVC
160.79  MNT
Đổi 2 NVC sang 160.79 MNT
5 NVC
401.99  MNT
Đổi 5 NVC sang 401.99 MNT
10 NVC
803.97  MNT
Đổi 10 NVC sang 803.97 MNT
20 NVC
1,607.94  MNT
Đổi 20 NVC sang 1,607.94 MNT
50 NVC
4,019.85  MNT
Đổi 50 NVC sang 4,019.85 MNT
100 NVC
8,039.71  MNT
Đổi 100 NVC sang 8,039.71 MNT
200 NVC
16,079.41  MNT
Đổi 200 NVC sang 16,079.41 MNT
500 NVC
40,198.53  MNT
Đổi 500 NVC sang 40,198.53 MNT
1000 NVC
80,397.06  MNT
Đổi 1000 NVC sang 80,397.06 MNT
5000 NVC
401,985.3  MNT
Đổi 5000 NVC sang 401,985.3 MNT
10000 NVC
803,970.61  MNT
Đổi 10000 NVC sang 803,970.61 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NVC thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Novacoin tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NVC sang MNT, lên đến 10000 NVC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Novacoin
1 MNT
0.01244 NVC
Đổi 1 MNT sang 0.01244 NVC
10 MNT
0.1244 NVC
Đổi 10 MNT sang 0.1244 NVC
50 MNT
0.6219 NVC
Đổi 50 MNT sang 0.6219 NVC
100 MNT
1.24 NVC
Đổi 100 MNT sang 1.24 NVC
200 MNT
2.49 NVC
Đổi 200 MNT sang 2.49 NVC
500 MNT
6.22 NVC
Đổi 500 MNT sang 6.22 NVC
1000 MNT
12.44 NVC
Đổi 1000 MNT sang 12.44 NVC
2000 MNT
24.88 NVC
Đổi 2000 MNT sang 24.88 NVC
5000 MNT
62.19 NVC
Đổi 5000 MNT sang 62.19 NVC
10000 MNT
124.38 NVC
Đổi 10000 MNT sang 124.38 NVC
50000 MNT
621.91 NVC
Đổi 50000 MNT sang 621.91 NVC
100000 MNT
1,243.83 NVC
Đổi 100000 MNT sang 1,243.83 NVC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành NVC toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Novacoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang NVC, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NVC/MNT

NVC/MNT: 1 NVC = 80.4 MNT; 2025/07/19 09:14:43
Trong 1D vừa qua, Novacoin đã thay đổi +1.57% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Novacoin(NVC) đã thay đổi +1.57% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành NVC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NVC sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Novacoin/MNT

Giá Novacoin cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 78.9 MNT trong khi giá Novacoin thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 70.27 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Novacoin theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NVC theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
76.2 MNT
78.9 MNT
93.79 MNT
102.67 MNT
Thấp
74.81 MNT
70.27 MNT
70.27 MNT
64.42 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.57%
-3.04%
-10.95%
-17.57%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NVC (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NVC bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Novacoin

Số liệu thị trường NVC sang MNT

NVC/MNT:
₮80.4
Khối lượng NVC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NVC:
--
Nguồn cung lưu hành NVC:
0 NVC

Tỷ giá NVC sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Novacoin thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Novacoin là ₮80.4 mỗi NVC, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NVC. Khối lượng giao dịch của Novacoin đã thay đổi -100.00% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NVC là ₮--.

Thông tin thêm về Novacoin trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Novacoin phổ biến nhất là NVC sang MNT, trong đó mã của Novacoin là NVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NVC sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NVC sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Novacoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NVC đến TWD
1 NVC thành NT$0.6959 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NVC đến CNY
1 NVC thành ¥0.1699 CNY
popular info Đô la Mỹ
NVC đến USD
1 NVC thành $0.02366 USD
popular info Euro
NVC đến EUR
1 NVC thành €0.02035 EUR
popular info Đô la Canada
NVC đến CAD
1 NVC thành C$0.03249 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NVC đến KRW
1 NVC thành ₩32.92 KRW
popular info Yên Nhật
NVC đến JPY
1 NVC thành ¥3.52 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
NVC đến MNT
1 NVC thành ₮80.4 MNT
popular info Bảng Anh
NVC đến GBP
1 NVC thành £0.01764 GBP
popular info Real Brazil
NVC đến BRL
1 NVC thành R$0.1320 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Sperax
SPA đến MNT
1 SPA thành ₮48.38 MNT
other assets DIA
DIA đến MNT
1 DIA thành ₮1,648.17 MNT
other assets League of Kingdoms Arena
LOKA đến MNT
1 LOKA thành ₮360.82 MNT
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến MNT
1 FOX thành ₮119.96 MNT
other assets RARI
RARI đến MNT
1 RARI thành ₮3,862.35 MNT
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮145.13 MNT
other assets Acet
ACT đến MNT
1 ACT thành ₮243.74 MNT
other assets Defi App
HOME đến MNT
1 HOME thành ₮87.83 MNT
other assets Aergo
AERGO đến MNT
1 AERGO thành ₮438.36 MNT
other assets Tranchess
CHESS đến MNT
1 CHESS thành ₮301.44 MNT

Bảng chuyển đổi từ NVC sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Novacoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NVC thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -3.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.57%, đạt mức cao nhất là 76.2 MNT và mức thấp nhất là 74.81 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 NVC là ₮89.75 MNT , thay đổi -10.95% so với giá hiện tại. Novacoin đã thay đổi
-
2.06MNT
, tương đương mức thay đổi -2.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:14 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NVC
₮40.2₮39.61
+1.57%
1 NVC
₮80.4₮79.22
+1.57%
5 NVC
₮401.99₮396.09
+1.57%
10 NVC
₮803.97₮792.18
+1.57%
50 NVC
₮4,019.85₮3,960.89
+1.57%
100 NVC
₮8,039.71₮7,921.78
+1.57%
500 NVC
₮40,198.53₮39,608.89
+1.57%
1000 NVC
₮80,397.06₮79,217.77
+1.57%

Câu Hỏi Thường Gặp NVC/MNT

1 Novacoin bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Novacoin (NVC) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮80.4.
Tôi có thể mua bao nhiêu NVC với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01244 NVC đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NVC sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NVC sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NVC bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.06219 NVC, trong khi 5 NVC sẽ có giá khoảng 401.99MNT.
Giá cao nhất của NVC/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NVC tính theo MNT là ₮106,133.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NVC/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Novacoin tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Novacoin (NVC) đã giảm 3.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Novacoin (NVC) đã giảm 10.95% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NVC thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Novacoin và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NVC/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NVC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NVC/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NVC/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NVC/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Novacoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Novacoin: NVC sang Đô la Mỹ (USD), NVC sang Euro (EUR), NVC sang Bảng Anh (GBP), NVC sang Đô la Canada (CAD), NVC sang Rupee Ấn Độ (INR), NVC sang Rupee Pakistan (PKR), NVC sang Real Brazil (BRL), NVC sang ...
Giá của Novacoin ở Mỹ là $0.02366 USD. Ngoài ra, giá của Novacoin là €0.02035 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01764 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03249 CAD ở Canada, ₹2.04 INR ở Ấn Độ, ₨6.74 PKR ở Pakistan, R$0.1320 BRL ở Brazil, ...
Cặp Novacoin phổ biến nhất là NVC sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Novacoin (NVC) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮80.4.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.