Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NVC thành IDR

NVC/IDR: 1 NVC = 386.33 IDR. Giá chuyển đổi 1 Novacoin (NVC) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 386.33 IDR hôm nay.
NVC
NVC
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NVC/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Novacoin (NVC) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NVC hiện có giá trị là 386.33 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NVC hiện có giá 386.33 IDR, nghĩa là mua 5 NVC sẽ mất 1,931.64 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.002588 NVC và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01294 NVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NVC sang IDR

Chuyển đổi IDR sang NVC

Novacoin
Rupiah Indonesia
1 NVC
386.33  IDR
Đổi 1 NVC sang 386.33 IDR
2 NVC
772.66  IDR
Đổi 2 NVC sang 772.66 IDR
5 NVC
1,931.64  IDR
Đổi 5 NVC sang 1,931.64 IDR
10 NVC
3,863.28  IDR
Đổi 10 NVC sang 3,863.28 IDR
20 NVC
7,726.56  IDR
Đổi 20 NVC sang 7,726.56 IDR
50 NVC
19,316.41  IDR
Đổi 50 NVC sang 19,316.41 IDR
100 NVC
38,632.82  IDR
Đổi 100 NVC sang 38,632.82 IDR
200 NVC
77,265.64  IDR
Đổi 200 NVC sang 77,265.64 IDR
500 NVC
193,164.11  IDR
Đổi 500 NVC sang 193,164.11 IDR
1000 NVC
386,328.22  IDR
Đổi 1000 NVC sang 386,328.22 IDR
5000 NVC
1,931,641.12  IDR
Đổi 5000 NVC sang 1,931,641.12 IDR
10000 NVC
3,863,282.24  IDR
Đổi 10000 NVC sang 3,863,282.24 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NVC thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Novacoin tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NVC sang IDR, lên đến 10000 NVC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Novacoin
1 IDR
0.002588 NVC
Đổi 1 IDR sang 0.002588 NVC
10 IDR
0.02588 NVC
Đổi 10 IDR sang 0.02588 NVC
50 IDR
0.1294 NVC
Đổi 50 IDR sang 0.1294 NVC
100 IDR
0.2588 NVC
Đổi 100 IDR sang 0.2588 NVC
200 IDR
0.5177 NVC
Đổi 200 IDR sang 0.5177 NVC
500 IDR
1.29 NVC
Đổi 500 IDR sang 1.29 NVC
1000 IDR
2.59 NVC
Đổi 1000 IDR sang 2.59 NVC
2000 IDR
5.18 NVC
Đổi 2000 IDR sang 5.18 NVC
5000 IDR
12.94 NVC
Đổi 5000 IDR sang 12.94 NVC
10000 IDR
25.88 NVC
Đổi 10000 IDR sang 25.88 NVC
50000 IDR
129.42 NVC
Đổi 50000 IDR sang 129.42 NVC
100000 IDR
258.85 NVC
Đổi 100000 IDR sang 258.85 NVC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành NVC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Novacoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang NVC, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NVC/IDR

NVC/IDR: 1 NVC = 386.33 IDR; 2025/07/19 09:14:50
Trong 1D vừa qua, Novacoin đã thay đổi +1.57% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Novacoin(NVC) đã thay đổi +1.57% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành NVC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NVC sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Novacoin/IDR

Giá Novacoin cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 379.16 IDR trong khi giá Novacoin thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 337.66 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Novacoin theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NVC theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
366.18 IDR
379.16 IDR
450.69 IDR
493.37 IDR
Thấp
359.5 IDR
337.66 IDR
337.66 IDR
309.55 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.57%
-3.04%
-10.95%
-17.57%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NVC (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NVC bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Novacoin

Số liệu thị trường NVC sang IDR

NVC/IDR:
Rp386.33
Khối lượng NVC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NVC:
--
Nguồn cung lưu hành NVC:
0 NVC

Tỷ giá NVC sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Novacoin thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Novacoin là Rp386.33 mỗi NVC, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NVC. Khối lượng giao dịch của Novacoin đã thay đổi -100.00% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NVC là Rp--.

Thông tin thêm về Novacoin trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Novacoin phổ biến nhất là NVC sang IDR, trong đó mã của Novacoin là NVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NVC sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NVC sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Novacoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NVC đến TWD
1 NVC thành NT$0.6959 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NVC đến CNY
1 NVC thành ¥0.1699 CNY
popular info Đô la Mỹ
NVC đến USD
1 NVC thành $0.02366 USD
popular info Rupiah Indonesia
NVC đến IDR
1 NVC thành Rp386.33 IDR
popular info Euro
NVC đến EUR
1 NVC thành €0.02035 EUR
popular info Đô la Canada
NVC đến CAD
1 NVC thành C$0.03249 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NVC đến KRW
1 NVC thành ₩32.92 KRW
popular info Yên Nhật
NVC đến JPY
1 NVC thành ¥3.52 JPY
popular info Bảng Anh
NVC đến GBP
1 NVC thành £0.01764 GBP
popular info Real Brazil
NVC đến BRL
1 NVC thành R$0.1320 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Sperax
SPA đến IDR
1 SPA thành Rp234.71 IDR
other assets League of Kingdoms Arena
LOKA đến IDR
1 LOKA thành Rp1,746.11 IDR
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến IDR
1 FOX thành Rp573.24 IDR
other assets DIA
DIA đến IDR
1 DIA thành Rp7,920.99 IDR
other assets Acet
ACT đến IDR
1 ACT thành Rp1,166.77 IDR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp687.4 IDR
other assets Defi App
HOME đến IDR
1 HOME thành Rp418.36 IDR
other assets Suku
SUKU đến IDR
1 SUKU thành Rp629.13 IDR
other assets Tranchess
CHESS đến IDR
1 CHESS thành Rp1,453.6 IDR
other assets Aergo
AERGO đến IDR
1 AERGO thành Rp2,098.45 IDR

Bảng chuyển đổi từ NVC sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Novacoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NVC thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -3.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.57%, đạt mức cao nhất là 366.18 IDR và mức thấp nhất là 359.5 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 NVC là Rp431.28 IDR , thay đổi -10.95% so với giá hiện tại. Novacoin đã thay đổi
-Rp
9.9IDR
, tương đương mức thay đổi -2.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:14 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NVC
Rp193.16Rp190.33
+1.57%
1 NVC
Rp386.33Rp380.66
+1.57%
5 NVC
Rp1,931.64Rp1,903.31
+1.57%
10 NVC
Rp3,863.28Rp3,806.61
+1.57%
50 NVC
Rp19,316.41Rp19,033.07
+1.57%
100 NVC
Rp38,632.82Rp38,066.15
+1.57%
500 NVC
Rp193,164.11Rp190,330.73
+1.57%
1000 NVC
Rp386,328.22Rp380,661.46
+1.57%

Câu Hỏi Thường Gặp NVC/IDR

1 Novacoin bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Novacoin (NVC) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp386.33.
Tôi có thể mua bao nhiêu NVC với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002588 NVC đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NVC sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NVC sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NVC bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.01294 NVC, trong khi 5 NVC sẽ có giá khoảng 1,931.64IDR.
Giá cao nhất của NVC/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NVC tính theo IDR là Rp509,999.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NVC/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Novacoin tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Novacoin (NVC) đã giảm 3.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Novacoin (NVC) đã giảm 10.95% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NVC thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Novacoin và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NVC/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NVC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NVC/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NVC/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NVC/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Novacoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Novacoin: NVC sang Đô la Mỹ (USD), NVC sang Euro (EUR), NVC sang Bảng Anh (GBP), NVC sang Đô la Canada (CAD), NVC sang Rupee Ấn Độ (INR), NVC sang Rupee Pakistan (PKR), NVC sang Real Brazil (BRL), NVC sang ...
Giá của Novacoin ở Mỹ là $0.02366 USD. Ngoài ra, giá của Novacoin là €0.02035 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01764 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03249 CAD ở Canada, ₹2.04 INR ở Ấn Độ, ₨6.74 PKR ở Pakistan, R$0.1320 BRL ở Brazil, ...
Cặp Novacoin phổ biến nhất là NVC sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Novacoin (NVC) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp386.33.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.