Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.45%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117851.16 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.45%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117851.16 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.45%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117851.16 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NSK thành KES
NSK/KES: 1 NSK = 515.86 KES. Giá chuyển đổi 1 NSKSwap (NSK) thành Shilling Kenya (KES) là 515.86 KES hôm nay.

NSK
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NSK/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NSKSwap (NSK) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NSK hiện có giá trị là 515.86 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NSK hiện có giá 515.86 KES, nghĩa là mua 5 NSK sẽ mất 2,579.31 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.001939 NSK và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.009693 NSK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NSK sang KES
Chuyển đổi KES sang NSK
NSKSwap
Shilling Kenya
1 NSK
515.86 KES
Đổi 1 NSK sang 515.86 KES
2 NSK
1,031.72 KES
Đổi 2 NSK sang 1,031.72 KES
5 NSK
2,579.31 KES
Đổi 5 NSK sang 2,579.31 KES
10 NSK
5,158.62 KES
Đổi 10 NSK sang 5,158.62 KES
20 NSK
10,317.24 KES
Đổi 20 NSK sang 10,317.24 KES
50 NSK
25,793.1 KES
Đổi 50 NSK sang 25,793.1 KES
100 NSK
51,586.2 KES
Đổi 100 NSK sang 51,586.2 KES
200 NSK
103,172.39 KES
Đổi 200 NSK sang 103,172.39 KES
500 NSK
257,930.98 KES
Đổi 500 NSK sang 257,930.98 KES
1000 NSK
515,861.96 KES
Đổi 1000 NSK sang 515,861.96 KES
5000 NSK
2,579,309.77 KES
Đổi 5000 NSK sang 2,579,309.77 KES
10000 NSK
5,158,619.55 KES
Đổi 10000 NSK sang 5,158,619.55 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NSK thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của NSKSwap tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NSK sang KES, lên đến 10000 NSK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
NSKSwap
1 KES
0.001939 NSK
Đổi 1 KES sang 0.001939 NSK
10 KES
0.01939 NSK
Đổi 10 KES sang 0.01939 NSK
50 KES
0.09693 NSK
Đổi 50 KES sang 0.09693 NSK
100 KES
0.1939 NSK
Đổi 100 KES sang 0.1939 NSK
200 KES
0.3877 NSK
Đổi 200 KES sang 0.3877 NSK
500 KES
0.9693 NSK
Đổi 500 KES sang 0.9693 NSK
1000 KES
1.94 NSK
Đổi 1000 KES sang 1.94 NSK
2000 KES
3.88 NSK
Đổi 2000 KES sang 3.88 NSK
5000 KES
9.69 NSK
Đổi 5000 KES sang 9.69 NSK
10000 KES
19.39 NSK
Đổi 10000 KES sang 19.39 NSK
50000 KES
96.93 NSK
Đổi 50000 KES sang 96.93 NSK
100000 KES
193.85 NSK
Đổi 100000 KES sang 193.85 NSK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành NSK toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo NSKSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang NSK, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NSK/KES
NSK/KES: 1 NSK = 515.86 KES; 2025/07/28 20:07:56
Trong 1D vừa qua, NSKSwap đã thay đổi -8.43% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NSKSwap(NSK) đã thay đổi -8.43% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành NSK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NSK sang KES: Biến động và thay đổi giá của NSKSwap/KES
Giá NSKSwap cao nhất theo KES 7 ngày qua là 250.2 KES trong khi giá NSKSwap thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 207.17 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NSKSwap theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NSK theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 226.24 KES | 250.2 KES | 598.69 KES | 598.69 KES |
Thấp | 207.17 KES | 207.17 KES | 207.17 KES | 207.17 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.43% | -24.41% | -45.59% | -16.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NSK (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NSK bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NSK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NSKSwap
Số liệu thị trường NSK sang KES
NSK/KES:
KSh515.86
Khối lượng NSK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NSK:
--
Nguồn cung lưu hành NSK:
0 NSK
Tỷ giá NSK sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NSKSwap thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NSKSwap là KSh515.86 mỗi NSK, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NSK. Khối lượng giao dịch của NSKSwap đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NSK là KSh0.
Thông tin thêm về NSKSwap trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NSKSwap phổ biến nhất là NSK sang KES, trong đó mã của NSKSwap là NSK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102340.71 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88837.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162902.69 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663689.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10297053.93 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.72 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NSK sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NSK sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NSKSwap phổ biến

NSK đến TWD
1 NSK thành NT$118.11 TWD
NSK đến KES
1 NSK thành KSh515.86 KES

NSK đến CNY
1 NSK thành ¥28.58 CNY

NSK đến USD
1 NSK thành $3.98 USD

NSK đến EUR
1 NSK thành €3.44 EUR

NSK đến CAD
1 NSK thành C$5.47 CAD

NSK đến KRW
1 NSK thành ₩5,535.61 KRW

NSK đến JPY
1 NSK thành ¥591.74 JPY

NSK đến GBP
1 NSK thành £2.98 GBP

NSK đến BRL
1 NSK thành R$22.28 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,225,845.95 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh487,866.81 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh407.02 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh23,905.04 KES

AVAX đến KES
1 AVAX thành KSh3,294.03 KES

OP đến KES
1 OP thành KSh99.97 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh29.56 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh107,544.75 KES

BONK đến KES
1 BONK thành KSh0.004284 KES

VINE đến KES
1 VINE thành KSh22.15 KES
Bảng chuyển đổi từ NSK sang KES
Tỷ giá hoán đổi của NSKSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NSK thành Shilling Kenya đã thay đổi -24.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.43%, đạt mức cao nhất là 226.24 KES và mức thấp nhất là 207.17 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 NSK là KSh689.45 KES , thay đổi -45.59% so với giá hiện tại. NSKSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.39% so với năm trước.
-KSh
2,928.64KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NSK | KSh257.93 | KSh267.47 | -8.43% |
1 NSK | KSh515.86 | KSh534.93 | -8.43% |
5 NSK | KSh2,579.31 | KSh2,674.66 | -8.43% |
10 NSK | KSh5,158.62 | KSh5,349.31 | -8.43% |
50 NSK | KSh25,793.1 | KSh26,746.55 | -8.43% |
100 NSK | KSh51,586.2 | KSh53,493.11 | -8.43% |
500 NSK | KSh257,930.98 | KSh267,465.54 | -8.43% |
1000 NSK | KSh515,861.96 | KSh534,931.09 | -8.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp NSK/KES
1 NSKSwap bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 NSKSwap (NSK) trong Shilling Kenya (KES) là KSh515.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu NSK với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001939 NSK đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NSK sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NSK sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NSK bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.009693 NSK, trong khi 5 NSK sẽ có giá khoảng 2,579.31KES.
Giá cao nhất của NSK/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NSK tính theo KES là KSh32,975.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NSK/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NSKSwap tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NSKSwap (NSK) đã giảm 24.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NSKSwap (NSK) đã giảm 45.59% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NSK thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NSKSwap và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NSK/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NSK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NSK/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NSK/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NSK/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NSKSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NSKSwap: NSK sang Đô la Mỹ (USD), NSK sang Euro (EUR), NSK sang Bảng Anh (GBP), NSK sang Đô la Canada (CAD), NSK sang Rupee Ấn Độ (INR), NSK sang Rupee Pakistan (PKR), NSK sang Real Brazil (BRL), NSK sang ...
Giá của NSKSwap ở Mỹ là $3.98 USD. Ngoài ra, giá của NSKSwap là €3.44 EUR ở khu vực đồng euro, £2.98 GBP ở Vương quốc Anh, C$5.47 CAD ở Canada, ₹345.69 INR ở Ấn Độ, ₨1,129.92 PKR ở Pakistan, R$22.28 BRL ở Brazil, ...
Cặp NSKSwap phổ biến nhất là NSK sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 NSKSwap (NSK) ở Shilling Kenya (KES) là KSh515.86.
Giá của NSKSwap ở Mỹ là $3.98 USD. Ngoài ra, giá của NSKSwap là €3.44 EUR ở khu vực đồng euro, £2.98 GBP ở Vương quốc Anh, C$5.47 CAD ở Canada, ₹345.69 INR ở Ấn Độ, ₨1,129.92 PKR ở Pakistan, R$22.28 BRL ở Brazil, ...
Cặp NSKSwap phổ biến nhất là NSK sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 NSKSwap (NSK) ở Shilling Kenya (KES) là KSh515.86.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
