Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111532.71 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$40.4M (1 ngày); -$1.27B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111532.71 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$40.4M (1 ngày); -$1.27B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111532.71 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$40.4M (1 ngày); -$1.27B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NUMMUS thành LKR
NUMMUS/LKR: 1 NUMMUS = 2.71 LKR. Giá chuyển đổi 1 Nummus Aeternitas (NUMMUS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 2.71 LKR hôm nay.

NUMMUS
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUMMUS/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nummus Aeternitas (NUMMUS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUMMUS hiện có giá trị là 2.71 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUMMUS hiện có giá 2.71 LKR, nghĩa là mua 5 NUMMUS sẽ mất 13.55 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.3691 NUMMUS và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.85 NUMMUS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NUMMUS sang LKR
Chuyển đổi LKR sang NUMMUS
Nummus Aeternitas
Rupee Sri Lanka
1 NUMMUS
2.71 LKR
Đổi 1 NUMMUS sang 2.71 LKR
2 NUMMUS
5.42 LKR
Đổi 2 NUMMUS sang 5.42 LKR
5 NUMMUS
13.55 LKR
Đổi 5 NUMMUS sang 13.55 LKR
10 NUMMUS
27.09 LKR
Đổi 10 NUMMUS sang 27.09 LKR
20 NUMMUS
54.18 LKR
Đổi 20 NUMMUS sang 54.18 LKR
50 NUMMUS
135.46 LKR
Đổi 50 NUMMUS sang 135.46 LKR
100 NUMMUS
270.92 LKR
Đổi 100 NUMMUS sang 270.92 LKR
200 NUMMUS
541.85 LKR
Đổi 200 NUMMUS sang 541.85 LKR
500 NUMMUS
1,354.62 LKR
Đổi 500 NUMMUS sang 1,354.62 LKR
1000 NUMMUS
2,709.25 LKR
Đổi 1000 NUMMUS sang 2,709.25 LKR
5000 NUMMUS
13,546.23 LKR
Đổi 5000 NUMMUS sang 13,546.23 LKR
10000 NUMMUS
27,092.47 LKR
Đổi 10000 NUMMUS sang 27,092.47 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUMMUS thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Nummus Aeternitas tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUMMUS sang LKR, lên đến 10000 NUMMUS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Nummus Aeternitas
1 LKR
0.3691 NUMMUS
Đổi 1 LKR sang 0.3691 NUMMUS
10 LKR
3.69 NUMMUS
Đổi 10 LKR sang 3.69 NUMMUS
50 LKR
18.46 NUMMUS
Đổi 50 LKR sang 18.46 NUMMUS
100 LKR
36.91 NUMMUS
Đổi 100 LKR sang 36.91 NUMMUS
200 LKR
73.82 NUMMUS
Đổi 200 LKR sang 73.82 NUMMUS
500 LKR
184.55 NUMMUS
Đổi 500 LKR sang 184.55 NUMMUS
1000 LKR
369.11 NUMMUS
Đổi 1000 LKR sang 369.11 NUMMUS
2000 LKR
738.21 NUMMUS
Đổi 2000 LKR sang 738.21 NUMMUS
5000 LKR
1,845.53 NUMMUS
Đổi 5000 LKR sang 1,845.53 NUMMUS
10000 LKR
3,691.06 NUMMUS
Đổi 10000 LKR sang 3,691.06 NUMMUS
50000 LKR
18,455.32 NUMMUS
Đổi 50000 LKR sang 18,455.32 NUMMUS
100000 LKR
36,910.63 NUMMUS
Đổi 100000 LKR sang 36,910.63 NUMMUS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành NUMMUS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Nummus Aeternitas đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang NUMMUS, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NUMMUS/LKR
NUMMUS/LKR: 1 NUMMUS = 2.71 LKR; 2025/10/21 18:41:59
Trong 1D vừa qua, Nummus Aeternitas đã thay đổi -2.53% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nummus Aeternitas(NUMMUS) đã thay đổi -2.53% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành NUMMUS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NUMMUS sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Nummus Aeternitas/LKR
Giá Nummus Aeternitas cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 2.95 LKR trong khi giá Nummus Aeternitas thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 2.3 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nummus Aeternitas theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUMMUS theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.95 LKR | 2.95 LKR | 5.37 LKR | 46.34 LKR |
Thấp | 2.3 LKR | 2.3 LKR | 2.02 LKR | 2.02 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.53% | +10.24% | -23.97% | -91.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NUMMUS (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUMMUS bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUMMUS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nummus Aeternitas
Số liệu thị trường NUMMUS sang LKR
NUMMUS/LKR:
Rs2.71
Khối lượng NUMMUS 24 giờ:
Rs19,928,778.52
Vốn hóa thị trường NUMMUS:
--
Nguồn cung lưu hành NUMMUS:
0 NUMMUS
Tỷ giá NUMMUS sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nummus Aeternitas thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nummus Aeternitas là Rs2.71 mỗi NUMMUS, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NUMMUS. Khối lượng giao dịch của Nummus Aeternitas đã thay đổi +11.94% (Rs2,126,150.11 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUMMUS là Rs17,802,628.42.
Thông tin thêm về Nummus Aeternitas trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nummus Aeternitas phổ biến nhất là NUMMUS sang LKR, trong đó mã của Nummus Aeternitas là NUMMUS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107978.64 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3847.48 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92969.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80692.44 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 151342.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 580601.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9499885.16 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NUMMUS sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NUMMUS sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nummus Aeternitas phổ biến

NUMMUS đến TWD
1 NUMMUS thành NT$0.2741 TWD

NUMMUS đến CNY
1 NUMMUS thành ¥0.06341 CNY

NUMMUS đến USD
1 NUMMUS thành $0.008940 USD

NUMMUS đến EUR
1 NUMMUS thành €0.007698 EUR

NUMMUS đến CAD
1 NUMMUS thành C$0.01253 CAD
NUMMUS đến LKR
1 NUMMUS thành Rs2.71 LKR

NUMMUS đến KRW
1 NUMMUS thành ₩12.8 KRW

NUMMUS đến JPY
1 NUMMUS thành ¥1.36 JPY

NUMMUS đến GBP
1 NUMMUS thành £0.006681 GBP

NUMMUS đến BRL
1 NUMMUS thành R$0.04807 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs33,938,591.78 LKR

XOR đến LKR
1 XOR thành Rs0.{7}3728 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs752.25 LKR

COAI đến LKR
1 COAI thành Rs2,385 LKR

F đến LKR
1 F thành Rs3.87 LKR

LIGHT đến LKR
1 LIGHT thành Rs548.72 LKR

SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs13.31 LKR

ZEC đến LKR
1 ZEC thành Rs84,091.86 LKR

SHIB đến LKR
1 SHIB thành Rs0.003142 LKR

OPEN đến LKR
1 OPEN thành Rs123.04 LKR
Bảng chuyển đổi từ NUMMUS sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Nummus Aeternitas đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUMMUS thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +10.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.53%, đạt mức cao nhất là 2.95 LKR và mức thấp nhất là 2.3 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 NUMMUS là Rs3.58 LKR , thay đổi -23.97% so với giá hiện tại. Nummus Aeternitas đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -7.30% so với năm trước.
+Rs
2.75LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NUMMUS | Rs1.35 | Rs1.39 | -2.53% |
1 NUMMUS | Rs2.71 | Rs2.78 | -2.53% |
5 NUMMUS | Rs13.55 | Rs13.9 | -2.53% |
10 NUMMUS | Rs27.09 | Rs27.81 | -2.53% |
50 NUMMUS | Rs135.46 | Rs139.04 | -2.53% |
100 NUMMUS | Rs270.92 | Rs278.08 | -2.53% |
500 NUMMUS | Rs1,354.62 | Rs1,390.38 | -2.53% |
1000 NUMMUS | Rs2,709.25 | Rs2,780.76 | -2.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp NUMMUS/LKR
1 Nummus Aeternitas bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Nummus Aeternitas (NUMMUS) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs2.71.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUMMUS với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3691 NUMMUS đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUMMUS sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUMMUS sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUMMUS bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 1.85 NUMMUS, trong khi 5 NUMMUS sẽ có giá khoảng 13.55LKR.
Giá cao nhất của NUMMUS/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUMMUS tính theo LKR là Rs62.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUMMUS/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nummus Aeternitas tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nummus Aeternitas (NUMMUS) đã tăng 10.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nummus Aeternitas (NUMMUS) đã giảm 23.97% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUMMUS thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nummus Aeternitas và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUMMUS/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUMMUS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUMMUS/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUMMUS/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUMMUS/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nummus Aeternitas và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nummus Aeternitas: NUMMUS sang Đô la Mỹ (USD), NUMMUS sang Euro (EUR), NUMMUS sang Bảng Anh (GBP), NUMMUS sang Đô la Canada (CAD), NUMMUS sang Rupee Ấn Độ (INR), NUMMUS sang Rupee Pakistan (PKR), NUMMUS sang Real Brazil (BRL), NUMMUS sang ...
Giá của Nummus Aeternitas ở Mỹ là $0.008940 USD. Ngoài ra, giá của Nummus Aeternitas là €0.007698 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006681 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01253 CAD ở Canada, ₹0.7866 INR ở Ấn Độ, ₨2.51 PKR ở Pakistan, R$0.04807 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nummus Aeternitas phổ biến nhất là NUMMUS sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Nummus Aeternitas (NUMMUS) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs2.71.
Giá của Nummus Aeternitas ở Mỹ là $0.008940 USD. Ngoài ra, giá của Nummus Aeternitas là €0.007698 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006681 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01253 CAD ở Canada, ₹0.7866 INR ở Ấn Độ, ₨2.51 PKR ở Pakistan, R$0.04807 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nummus Aeternitas phổ biến nhất là NUMMUS sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Nummus Aeternitas (NUMMUS) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs2.71.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.