Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NYA thành ISK

NYA/ISK: 1 NYA = 0.{4}1357 ISK. Giá chuyển đổi 1 Nya (NYA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{4}1357 ISK hôm nay.
NYA
NYA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NYA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nya (NYA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NYA hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NYA hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 NYA sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 73,688.27 NYA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 368,441.34 NYA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NYA sang ISK

Chuyển đổi ISK sang NYA

Nya
Króna Iceland
1 NYA
0.{4}1357  ISK
2 NYA
0.{4}2714  ISK
5 NYA
0.{4}6785  ISK
10 NYA
0.0001357  ISK
20 NYA
0.0002714  ISK
50 NYA
0.0006785  ISK
100 NYA
0.001357  ISK
200 NYA
0.002714  ISK
500 NYA
0.006785  ISK
1000 NYA
0.01357  ISK
5000 NYA
0.06785  ISK
10000 NYA
0.1357  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NYA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Nya tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NYA sang ISK, lên đến 10000 NYA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Nya
10 ISK
736,882.68 NYA
50 ISK
3,684,413.38 NYA
100 ISK
7,368,826.76 NYA
200 ISK
14,737,653.52 NYA
500 ISK
36,844,133.8 NYA
1000 ISK
73,688,267.59 NYA
2000 ISK
147,376,535.19 NYA
5000 ISK
368,441,337.97 NYA
10000 ISK
736,882,675.93 NYA
50000 ISK
3,684,413,379.66 NYA
100000 ISK
7,368,826,759.31 NYA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NYA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Nya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NYA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NYA/ISK

NYA/ISK: 1 NYA = 0.{4}1357 ISK; 2025/06/12 02:02:11
Trong 1D vừa qua, Nya đã thay đổi -1.09% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nya(NYA) đã thay đổi -1.09% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NYA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NYA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Nya/ISK

Giá Nya cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{4}1400 ISK trong khi giá Nya thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{4}1204 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nya theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NYA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1400 ISK
0.{4}1400 ISK
0.{4}1459 ISK
0.{4}1459 ISK
Thấp
0.{4}1354 ISK
0.{4}1204 ISK
0.{4}1204 ISK
0.{5}9082 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.09%
+5.42%
+0.59%
+16.52%

Thông tin Nya

Số liệu thị trường NYA sang ISK

NYA/ISK:
kr0.{4}1357
Khối lượng NYA 24 giờ:
kr1,463,687.84
Vốn hóa thị trường NYA:
kr478,151,469.95
Nguồn cung lưu hành NYA:
35.23T NYA

Tỷ giá NYA sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nya thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nya là kr0.{4}1357 mỗi NYA, với tổng vốn hoá thị trường của kr478,151,469.95 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,234,154,000,000 NYA. Khối lượng giao dịch của Nya đã thay đổi -3.18% (kr-48,106.82 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NYA là kr1,511,794.65.

Thông tin thêm về Nya trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nya phổ biến nhất là NYA sang ISK, trong đó mã của Nya là NYA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109797.65 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2860.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95414.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80942.83 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150049.47 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 607982.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9384405.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NYA sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NYA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NYA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NYA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NYA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nya phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NYA đến TWD
1 NYA thành NT$0.{5}3242 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NYA đến CNY
1 NYA thành ¥0.{6}7819 CNY
popular info Króna Iceland
NYA đến ISK
1 NYA thành kr0.{4}1357 ISK
popular info Đô la Mỹ
NYA đến USD
1 NYA thành $0.{6}1087 USD
popular info Euro
NYA đến EUR
1 NYA thành €0.{7}9446 EUR
popular info Đô la Canada
NYA đến CAD
1 NYA thành C$0.{6}1485 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NYA đến KRW
1 NYA thành ₩0.0001488 KRW
popular info Yên Nhật
NYA đến JPY
1 NYA thành ¥0.{4}1568 JPY
popular info Bảng Anh
NYA đến GBP
1 NYA thành £0.{7}8013 GBP
popular info Real Brazil
NYA đến BRL
1 NYA thành R$0.{6}6019 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr281.11 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr19,952.02 ISK
other assets Resolv
RESOLV đến ISK
1 RESOLV thành kr41.31 ISK
other assets Unizen
ZCX đến ISK
1 ZCX thành kr4.21 ISK
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến ISK
1 FARTCOIN thành kr166.52 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr23.96 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr197.78 ISK
other assets Subsquid
SQD đến ISK
1 SQD thành kr30.51 ISK
other assets Ravencoin
RVN đến ISK
1 RVN thành kr2.75 ISK
other assets Bubblemaps
BMT đến ISK
1 BMT thành kr12.29 ISK

Bảng chuyển đổi từ NYA sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Nya đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NYA thành Króna Iceland đã thay đổi +5.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.09%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1400 ISK và mức thấp nhất là 0.{4}1354 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NYA là kr0.{4}1349 ISK , thay đổi +0.59% so với giá hiện tại. Nya đã thay đổi
-kr
0.{4}1616ISK
, tương đương mức thay đổi -54.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:02 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NYA
kr0.{5}6785kr0.{5}6860
-1.09%
1 NYA
kr0.{4}1357kr0.{4}1372
-1.09%
5 NYA
kr0.{4}6785kr0.{4}6860
-1.09%
10 NYA
kr0.0001357kr0.0001372
-1.09%
50 NYA
kr0.0006785kr0.0006860
-1.09%
100 NYA
kr0.001357kr0.001372
-1.09%
500 NYA
kr0.006785kr0.006860
-1.09%
1000 NYA
kr0.01357kr0.01372
-1.09%

Câu Hỏi Thường Gặp NYA/ISK

1 Nya bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Nya (NYA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}1357.
Tôi có thể mua bao nhiêu NYA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 73,688.27 NYA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NYA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NYA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NYA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 368,441.34 NYA, trong khi 5 NYA sẽ có giá khoảng 0.{4}6785ISK.
Giá cao nhất của NYA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NYA tính theo ISK là kr0.0001333. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NYA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nya tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nya (NYA) đã tăng 5.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nya (NYA) đã tăng 0.59% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NYA thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nya và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NYA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NYA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NYA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NYA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NYA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nya và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.