Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NYM thành CZK

NYM/CZK: 1 NYM = 0.9095 CZK. Giá chuyển đổi 1 NYM (NYM) thành Koruna Czech (CZK) là 0.9095 CZK hôm nay.
NYM
NYM
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NYM/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NYM (NYM) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NYM hiện có giá trị là 0.9095 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NYM hiện có giá 0.9095 CZK, nghĩa là mua 5 NYM sẽ mất 4.55 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 1.1 NYM và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 5.5 NYM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NYM sang CZK

Chuyển đổi CZK sang NYM

NYM
Koruna Czech
1 NYM
0.9095  CZK
Đổi 1 NYM sang 0.9095 CZK
2 NYM
1.82  CZK
Đổi 2 NYM sang 1.82 CZK
5 NYM
4.55  CZK
Đổi 5 NYM sang 4.55 CZK
10 NYM
9.09  CZK
Đổi 10 NYM sang 9.09 CZK
20 NYM
18.19  CZK
Đổi 20 NYM sang 18.19 CZK
50 NYM
45.47  CZK
Đổi 50 NYM sang 45.47 CZK
100 NYM
90.95  CZK
Đổi 100 NYM sang 90.95 CZK
200 NYM
181.89  CZK
Đổi 200 NYM sang 181.89 CZK
500 NYM
454.73  CZK
Đổi 500 NYM sang 454.73 CZK
1000 NYM
909.46  CZK
Đổi 1000 NYM sang 909.46 CZK
5000 NYM
4,547.28  CZK
Đổi 5000 NYM sang 4,547.28 CZK
10000 NYM
9,094.56  CZK
Đổi 10000 NYM sang 9,094.56 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NYM thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của NYM tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NYM sang CZK, lên đến 10000 NYM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
NYM
1 CZK
1.1 NYM
Đổi 1 CZK sang 1.1 NYM
10 CZK
11 NYM
Đổi 10 CZK sang 11 NYM
50 CZK
54.98 NYM
Đổi 50 CZK sang 54.98 NYM
100 CZK
109.96 NYM
Đổi 100 CZK sang 109.96 NYM
200 CZK
219.91 NYM
Đổi 200 CZK sang 219.91 NYM
500 CZK
549.78 NYM
Đổi 500 CZK sang 549.78 NYM
1000 CZK
1,099.56 NYM
Đổi 1000 CZK sang 1,099.56 NYM
2000 CZK
2,199.12 NYM
Đổi 2000 CZK sang 2,199.12 NYM
5000 CZK
5,497.79 NYM
Đổi 5000 CZK sang 5,497.79 NYM
10000 CZK
10,995.58 NYM
Đổi 10000 CZK sang 10,995.58 NYM
50000 CZK
54,977.92 NYM
Đổi 50000 CZK sang 54,977.92 NYM
100000 CZK
109,955.84 NYM
Đổi 100000 CZK sang 109,955.84 NYM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành NYM toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo NYM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang NYM, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NYM/CZK

NYM/CZK: 1 NYM = 0.9095 CZK; 2025/07/19 19:51:42
Trong 1D vừa qua, NYM đã thay đổi +1.25% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NYM(NYM) đã thay đổi +1.25% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành NYM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NYM sang CZK: Biến động và thay đổi giá của NYM/CZK

Giá NYM cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.9282 CZK trong khi giá NYM thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.8415 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NYM theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NYM theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.8730 CZK
0.9282 CZK
0.9413 CZK
1.25 CZK
Thấp
0.8539 CZK
0.8415 CZK
0.8407 CZK
0.8407 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.25%
+2.61%
-2.20%
-26.89%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NYM (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NYM bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NYM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NYM

Số liệu thị trường NYM sang CZK

NYM/CZK:
Kč0.9095
Khối lượng NYM 24 giờ:
Kč36,695,935.37
Vốn hóa thị trường NYM:
Kč909,455,999.57
Nguồn cung lưu hành NYM:
1.00B NYM

Tỷ giá NYM sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NYM thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NYM là Kč0.9095 mỗi NYM, với tổng vốn hoá thị trường của Kč909,455,999.57 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NYM. Khối lượng giao dịch của NYM đã thay đổi -45.31% (Kč-30,405,694.39 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NYM là Kč67,101,629.77.

Thông tin thêm về NYM trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NYM phổ biến nhất là NYM sang CZK, trong đó mã của NYM là NYM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NYM sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NYM sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NYM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NYM đến TWD
1 NYM thành NT$1.26 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NYM đến CNY
1 NYM thành ¥0.3082 CNY
popular info Đô la Mỹ
NYM đến USD
1 NYM thành $0.04291 USD
popular info Euro
NYM đến EUR
1 NYM thành €0.03690 EUR
popular info Đô la Canada
NYM đến CAD
1 NYM thành C$0.05893 CAD
popular info Koruna Czech
NYM đến CZK
1 NYM thành Kč0.9095 CZK
popular info Won Hàn Quốc
NYM đến KRW
1 NYM thành ₩59.69 KRW
popular info Yên Nhật
NYM đến JPY
1 NYM thành ¥6.39 JPY
popular info Bảng Anh
NYM đến GBP
1 NYM thành £0.03199 GBP
popular info Real Brazil
NYM đến BRL
1 NYM thành R$0.2395 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Tezos
XTZ đến CZK
1 XTZ thành Kč21.78 CZK
other assets Mask Network
MASK đến CZK
1 MASK thành Kč32 CZK
other assets Heima
HEI đến CZK
1 HEI thành Kč7.76 CZK
other assets Aergo
AERGO đến CZK
1 AERGO thành Kč2.71 CZK
other assets THENA
THE đến CZK
1 THE thành Kč8.96 CZK
other assets Yooldo
ESPORTS đến CZK
1 ESPORTS thành Kč1.45 CZK
other assets Bitgert
BRISE đến CZK
1 BRISE thành Kč0.{5}1120 CZK
other assets Sperax
SPA đến CZK
1 SPA thành Kč0.3207 CZK
other assets MEET48
IDOL đến CZK
1 IDOL thành Kč0.3483 CZK
other assets CARV
CARV đến CZK
1 CARV thành Kč6.05 CZK

Bảng chuyển đổi từ NYM sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của NYM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NYM thành Koruna Czech đã thay đổi +2.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.25%, đạt mức cao nhất là 0.8730 CZK và mức thấp nhất là 0.8539 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 NYM là Kč0.9290 CZK , thay đổi -2.20% so với giá hiện tại. NYM đã thay đổi
-
2.09CZK
, tương đương mức thay đổi -70.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NYM
Kč0.4547Kč0.4494
+1.25%
1 NYM
Kč0.9095Kč0.8987
+1.25%
5 NYM
Kč4.55Kč4.49
+1.25%
10 NYM
Kč9.09Kč8.99
+1.25%
50 NYM
Kč45.47Kč44.94
+1.25%
100 NYM
Kč90.95Kč89.87
+1.25%
500 NYM
Kč454.73Kč449.35
+1.25%
1000 NYM
Kč909.46Kč898.71
+1.25%

Câu Hỏi Thường Gặp NYM/CZK

1 NYM bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 NYM (NYM) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.9095.
Tôi có thể mua bao nhiêu NYM với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.1 NYM đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NYM sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NYM sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NYM bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 5.5 NYM, trong khi 5 NYM sẽ có giá khoảng 4.55CZK.
Giá cao nhất của NYM/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NYM tính theo CZK là Kč124.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NYM/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NYM tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NYM (NYM) đã tăng 2.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NYM (NYM) đã giảm 2.20% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NYM thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NYM và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NYM/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NYM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NYM/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NYM/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NYM/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NYM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NYM: NYM sang Đô la Mỹ (USD), NYM sang Euro (EUR), NYM sang Bảng Anh (GBP), NYM sang Đô la Canada (CAD), NYM sang Rupee Ấn Độ (INR), NYM sang Rupee Pakistan (PKR), NYM sang Real Brazil (BRL), NYM sang ...
Giá của NYM ở Mỹ là $0.04291 USD. Ngoài ra, giá của NYM là €0.03690 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03199 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05893 CAD ở Canada, ₹3.7 INR ở Ấn Độ, ₨12.23 PKR ở Pakistan, R$0.2395 BRL ở Brazil, ...
Cặp NYM phổ biến nhất là NYM sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 NYM (NYM) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.9095.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.