Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NYM thành ILS

NYM/ILS: 1 NYM = 0.1453 ILS. Giá chuyển đổi 1 NYM (NYM) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.1453 ILS hôm nay.
NYM
NYM
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NYM/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NYM (NYM) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NYM hiện có giá trị là 0.1453 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NYM hiện có giá 0.1453 ILS, nghĩa là mua 5 NYM sẽ mất 0.7265 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 6.88 NYM và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 34.41 NYM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NYM sang ILS

Chuyển đổi ILS sang NYM

NYM
Shekel Israel mới
1000 NYM
145.29  ILS
5000 NYM
726.46  ILS
10000 NYM
1,452.91  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NYM thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của NYM tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NYM sang ILS, lên đến 10000 NYM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
NYM
1000 ILS
6,882.73 NYM
2000 ILS
13,765.46 NYM
5000 ILS
34,413.66 NYM
10000 ILS
68,827.32 NYM
50000 ILS
344,136.62 NYM
100000 ILS
688,273.23 NYM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành NYM toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo NYM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang NYM, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NYM/ILS

NYM/ILS: 1 NYM = 0.1453 ILS; 2025/07/14 18:43:41
Trong 1D vừa qua, NYM đã thay đổi +1.25% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NYM(NYM) đã thay đổi +1.25% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành NYM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NYM sang ILS: Biến động và thay đổi giá của NYM/ILS

Giá NYM cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.1471 ILS trong khi giá NYM thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.1333 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NYM theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NYM theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1383 ILS
0.1471 ILS
0.1491 ILS
0.1977 ILS
Thấp
0.1353 ILS
0.1333 ILS
0.1332 ILS
0.1332 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.25%
+2.61%
-2.20%
-26.89%

Thông tin NYM

Số liệu thị trường NYM sang ILS

NYM/ILS:
₪0.1453
Khối lượng NYM 24 giờ:
₪9,819,294.78
Vốn hóa thị trường NYM:
₪145,291,142.07
Nguồn cung lưu hành NYM:
1.00B NYM

Tỷ giá NYM sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NYM thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NYM là ₪0.1453 mỗi NYM, với tổng vốn hoá thị trường của ₪145,291,142.07 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NYM. Khối lượng giao dịch của NYM đã thay đổi +77.51% (₪4,287,740.25 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NYM là ₪5,531,554.54.

Thông tin thêm về NYM trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NYM phổ biến nhất là NYM sang ILS, trong đó mã của NYM là NYM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104483.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90787.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 167083.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 680311.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10498139.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NYM sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NYM sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NYM (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NYM bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NYM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NYM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NYM đến TWD
1 NYM thành NT$1.27 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NYM đến CNY
1 NYM thành ¥0.3102 CNY
popular info Đô la Mỹ
NYM đến USD
1 NYM thành $0.04327 USD
popular info Shekel Israel mới
NYM đến ILS
1 NYM thành ₪0.1453 ILS
popular info Euro
NYM đến EUR
1 NYM thành €0.03709 EUR
popular info Đô la Canada
NYM đến CAD
1 NYM thành C$0.05929 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NYM đến KRW
1 NYM thành ₩59.83 KRW
popular info Yên Nhật
NYM đến JPY
1 NYM thành ¥6.39 JPY
popular info Bảng Anh
NYM đến GBP
1 NYM thành £0.03222 GBP
popular info Real Brazil
NYM đến BRL
1 NYM thành R$0.2415 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪403,468.55 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.92 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,112.58 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪551.27 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.94 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6701 ILS
other assets Shiba Inu
SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}4476 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,323.88 ILS
other assets Chainlink
LINK đến ILS
1 LINK thành ₪53.31 ILS
other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.02068 ILS

Bảng chuyển đổi từ NYM sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của NYM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NYM thành Shekel Israel mới đã thay đổi +2.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.25%, đạt mức cao nhất là 0.1383 ILS và mức thấp nhất là 0.1353 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 NYM là ₪0.1484 ILS , thay đổi -2.20% so với giá hiện tại. NYM đã thay đổi
-
0.3311ILS
, tương đương mức thay đổi -70.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:43 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NYM
₪0.07265₪0.07179
+1.25%
1 NYM
₪0.1453₪0.1436
+1.25%
5 NYM
₪0.7265₪0.7179
+1.25%
10 NYM
₪1.45₪1.44
+1.25%
50 NYM
₪7.26₪7.18
+1.25%
100 NYM
₪14.53₪14.36
+1.25%
500 NYM
₪72.65₪71.79
+1.25%
1000 NYM
₪145.29₪143.59
+1.25%

Câu Hỏi Thường Gặp NYM/ILS

1 NYM bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 NYM (NYM) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1453.
Tôi có thể mua bao nhiêu NYM với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.88 NYM đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NYM sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NYM sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NYM bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 34.41 NYM, trong khi 5 NYM sẽ có giá khoảng 0.7265ILS.
Giá cao nhất của NYM/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NYM tính theo ILS là ₪19.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NYM/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NYM tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NYM (NYM) đã tăng 2.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NYM (NYM) đã giảm 2.20% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NYM thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NYM và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NYM/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NYM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NYM/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NYM/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NYM/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NYM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NYM: NYM sang Đô la Mỹ (USD), NYM sang Euro (EUR), NYM sang Bảng Anh (GBP), NYM sang Đô la Canada (CAD), NYM sang Rupee Ấn Độ (INR), NYM sang Rupee Pakistan (PKR), NYM sang Real Brazil (BRL), NYM sang ...
Giá của NYM ở Mỹ là $0.04327 USD. Ngoài ra, giá của NYM là €0.03709 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03222 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05929 CAD ở Canada, ₹3.72 INR ở Ấn Độ, ₨12.32 PKR ở Pakistan, R$0.2415 BRL ở Brazil, ...
Cặp NYM phổ biến nhất là NYM sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 NYM (NYM) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1453.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.