Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.74%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117643.84 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.74%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117643.84 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.74%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117643.84 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OBOT thành HUF
OBOT/HUF: 1 OBOT = 2.35 HUF. Giá chuyển đổi 1 Obortech (OBOT) thành Forint Hungary (HUF) là 2.35 HUF hôm nay.

OBOT
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OBOT/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Obortech (OBOT) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OBOT hiện có giá trị là 2.35 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OBOT hiện có giá 2.35 HUF, nghĩa là mua 5 OBOT sẽ mất 11.77 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.4247 OBOT và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 2.12 OBOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OBOT sang HUF
Chuyển đổi HUF sang OBOT
Obortech
Forint Hungary
1 OBOT
2.35 HUF
Đổi 1 OBOT sang 2.35 HUF
2 OBOT
4.71 HUF
Đổi 2 OBOT sang 4.71 HUF
5 OBOT
11.77 HUF
Đổi 5 OBOT sang 11.77 HUF
10 OBOT
23.54 HUF
Đổi 10 OBOT sang 23.54 HUF
20 OBOT
47.09 HUF
Đổi 20 OBOT sang 47.09 HUF
50 OBOT
117.72 HUF
Đổi 50 OBOT sang 117.72 HUF
100 OBOT
235.43 HUF
Đổi 100 OBOT sang 235.43 HUF
200 OBOT
470.87 HUF
Đổi 200 OBOT sang 470.87 HUF
500 OBOT
1,177.17 HUF
Đổi 500 OBOT sang 1,177.17 HUF
1000 OBOT
2,354.33 HUF
Đổi 1000 OBOT sang 2,354.33 HUF
5000 OBOT
11,771.67 HUF
Đổi 5000 OBOT sang 11,771.67 HUF
10000 OBOT
23,543.33 HUF
Đổi 10000 OBOT sang 23,543.33 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OBOT thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Obortech tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OBOT sang HUF, lên đến 10000 OBOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Obortech
1 HUF
0.4247 OBOT
Đổi 1 HUF sang 0.4247 OBOT
10 HUF
4.25 OBOT
Đổi 10 HUF sang 4.25 OBOT
50 HUF
21.24 OBOT
Đổi 50 HUF sang 21.24 OBOT
100 HUF
42.47 OBOT
Đổi 100 HUF sang 42.47 OBOT
200 HUF
84.95 OBOT
Đổi 200 HUF sang 84.95 OBOT
500 HUF
212.37 OBOT
Đổi 500 HUF sang 212.37 OBOT
1000 HUF
424.75 OBOT
Đổi 1000 HUF sang 424.75 OBOT
2000 HUF
849.5 OBOT
Đổi 2000 HUF sang 849.5 OBOT
5000 HUF
2,123.74 OBOT
Đổi 5000 HUF sang 2,123.74 OBOT
10000 HUF
4,247.49 OBOT
Đổi 10000 HUF sang 4,247.49 OBOT
50000 HUF
21,237.44 OBOT
Đổi 50000 HUF sang 21,237.44 OBOT
100000 HUF
42,474.87 OBOT
Đổi 100000 HUF sang 42,474.87 OBOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành OBOT toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Obortech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang OBOT, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OBOT/HUF
OBOT/HUF: 1 OBOT = 2.35 HUF; 2025/07/30 18:08:08
Trong 1D vừa qua, Obortech đã thay đổi +3.67% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Obortech(OBOT) đã thay đổi +3.67% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành OBOT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OBOT sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Obortech/HUF
Giá Obortech cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 1.95 HUF trong khi giá Obortech thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 1.48 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Obortech theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OBOT theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.71 HUF | 1.95 HUF | 2.85 HUF | 2.85 HUF |
Thấp | 1.62 HUF | 1.48 HUF | 1.48 HUF | 1.48 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.67% | -13.96% | -32.57% | -32.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OBOT (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OBOT bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OBOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Obortech
Số liệu thị trường OBOT sang HUF
OBOT/HUF:
Ft2.35
Khối lượng OBOT 24 giờ:
Ft1,039,932.02
Vốn hóa thị trường OBOT:
--
Nguồn cung lưu hành OBOT:
0 OBOT
Tỷ giá OBOT sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Obortech thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Obortech là Ft2.35 mỗi OBOT, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OBOT. Khối lượng giao dịch của Obortech đã thay đổi +172.21% (Ft657,903.37 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OBOT là Ft382,028.64.
Thông tin thêm về Obortech trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Obortech phổ biến nhất là OBOT sang HUF, trong đó mã của Obortech là OBOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102384.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88464.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162280.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 659259.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10300420.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OBOT sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OBOT sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Obortech phổ biến

OBOT đến TWD
1 OBOT thành NT$0.2011 TWD

OBOT đến CNY
1 OBOT thành ¥0.04854 CNY

OBOT đến USD
1 OBOT thành $0.006749 USD

OBOT đến EUR
1 OBOT thành €0.005882 EUR

OBOT đến CAD
1 OBOT thành C$0.009323 CAD

OBOT đến KRW
1 OBOT thành ₩9.39 KRW

OBOT đến JPY
1 OBOT thành ¥1.01 JPY

OBOT đến GBP
1 OBOT thành £0.005082 GBP
OBOT đến HUF
1 OBOT thành Ft2.35 HUF

OBOT đến BRL
1 OBOT thành R$0.03788 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

ERA đến HUF
1 ERA thành Ft395.69 HUF

A2Z đến HUF
1 A2Z thành Ft1.67 HUF

TREE đến HUF
1 TREE thành Ft183.23 HUF

QKC đến HUF
1 QKC thành Ft3.39 HUF

TAC đến HUF
1 TAC thành Ft2.98 HUF

TON đến HUF
1 TON thành Ft1,170.38 HUF

MDT đến HUF
1 MDT thành Ft10.38 HUF

VIC đến HUF
1 VIC thành Ft99.03 HUF

PI đến HUF
1 PI thành Ft145.97 HUF

FORM đến HUF
1 FORM thành Ft1,324.11 HUF
Bảng chuyển đổi từ OBOT sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Obortech đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OBOT thành Forint Hungary đã thay đổi -13.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.67%, đạt mức cao nhất là 1.71 HUF và mức thấp nhất là 1.62 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 OBOT là Ft3.17 HUF , thay đổi -32.57% so với giá hiện tại. Obortech đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.61% so với năm trước.
-Ft
7.98HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OBOT | Ft1.18 | Ft1.15 | +3.67% |
1 OBOT | Ft2.35 | Ft2.29 | +3.67% |
5 OBOT | Ft11.77 | Ft11.47 | +3.67% |
10 OBOT | Ft23.54 | Ft22.95 | +3.67% |
50 OBOT | Ft117.72 | Ft114.74 | +3.67% |
100 OBOT | Ft235.43 | Ft229.48 | +3.67% |
500 OBOT | Ft1,177.17 | Ft1,147.41 | +3.67% |
1000 OBOT | Ft2,354.33 | Ft2,294.82 | +3.67% |
Câu Hỏi Thường Gặp OBOT/HUF
1 Obortech bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Obortech (OBOT) trong Forint Hungary (HUF) là Ft2.35.
Tôi có thể mua bao nhiêu OBOT với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4247 OBOT đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OBOT sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OBOT sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OBOT bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 2.12 OBOT, trong khi 5 OBOT sẽ có giá khoảng 11.77HUF.
Giá cao nhất của OBOT/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OBOT tính theo HUF là Ft46.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OBOT/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Obortech tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Obortech (OBOT) đã giảm 13.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Obortech (OBOT) đã giảm 32.57% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OBOT thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Obortech và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OBOT/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OBOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OBOT/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OBOT/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OBOT/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Obortech và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Obortech: OBOT sang Đô la Mỹ (USD), OBOT sang Euro (EUR), OBOT sang Bảng Anh (GBP), OBOT sang Đô la Canada (CAD), OBOT sang Rupee Ấn Độ (INR), OBOT sang Rupee Pakistan (PKR), OBOT sang Real Brazil (BRL), OBOT sang ...
Giá của Obortech ở Mỹ là $0.006749 USD. Ngoài ra, giá của Obortech là €0.005882 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005082 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009323 CAD ở Canada, ₹0.5918 INR ở Ấn Độ, ₨1.92 PKR ở Pakistan, R$0.03788 BRL ở Brazil, ...
Cặp Obortech phổ biến nhất là OBOT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Obortech (OBOT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft2.35.
Giá của Obortech ở Mỹ là $0.006749 USD. Ngoài ra, giá của Obortech là €0.005882 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005082 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009323 CAD ở Canada, ₹0.5918 INR ở Ấn Độ, ₨1.92 PKR ở Pakistan, R$0.03788 BRL ở Brazil, ...
Cặp Obortech phổ biến nhất là OBOT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Obortech (OBOT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft2.35.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
