Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123849.54 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123849.54 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123849.54 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ODIN thành MKD
ODIN/MKD: 1 ODIN = 0.01061 MKD. Giá chuyển đổi 1 ODIN (ODIN) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.01061 MKD hôm nay.

ODIN
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODIN/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ODIN (ODIN) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODIN hiện có giá trị là 0.01061 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODIN hiện có giá 0.01061 MKD, nghĩa là mua 5 ODIN sẽ mất 0.05307 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 94.21 ODIN và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 471.07 ODIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ODIN sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ODIN
ODIN
Denar Macedonia
1 ODIN
0.01061 MKD
Đổi 1 ODIN sang 0.01061 MKD
2 ODIN
0.02123 MKD
Đổi 2 ODIN sang 0.02123 MKD
5 ODIN
0.05307 MKD
Đổi 5 ODIN sang 0.05307 MKD
10 ODIN
0.1061 MKD
Đổi 10 ODIN sang 0.1061 MKD
20 ODIN
0.2123 MKD
Đổi 20 ODIN sang 0.2123 MKD
50 ODIN
0.5307 MKD
Đổi 50 ODIN sang 0.5307 MKD
100 ODIN
1.06 MKD
Đổi 100 ODIN sang 1.06 MKD
200 ODIN
2.12 MKD
Đổi 200 ODIN sang 2.12 MKD
500 ODIN
5.31 MKD
Đổi 500 ODIN sang 5.31 MKD
1000 ODIN
10.61 MKD
Đổi 1000 ODIN sang 10.61 MKD
5000 ODIN
53.07 MKD
Đổi 5000 ODIN sang 53.07 MKD
10000 ODIN
106.14 MKD
Đổi 10000 ODIN sang 106.14 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODIN thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của ODIN tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODIN sang MKD, lên đến 10000 ODIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
ODIN
1 MKD
94.21 ODIN
Đổi 1 MKD sang 94.21 ODIN
10 MKD
942.14 ODIN
Đổi 10 MKD sang 942.14 ODIN
50 MKD
4,710.72 ODIN
Đổi 50 MKD sang 4,710.72 ODIN
100 MKD
9,421.45 ODIN
Đổi 100 MKD sang 9,421.45 ODIN
200 MKD
18,842.9 ODIN
Đổi 200 MKD sang 18,842.9 ODIN
500 MKD
47,107.24 ODIN
Đổi 500 MKD sang 47,107.24 ODIN
1000 MKD
94,214.48 ODIN
Đổi 1000 MKD sang 94,214.48 ODIN
2000 MKD
188,428.97 ODIN
Đổi 2000 MKD sang 188,428.97 ODIN
5000 MKD
471,072.41 ODIN
Đổi 5000 MKD sang 471,072.41 ODIN
10000 MKD
942,144.83 ODIN
Đổi 10000 MKD sang 942,144.83 ODIN
50000 MKD
4,710,724.13 ODIN
Đổi 50000 MKD sang 4,710,724.13 ODIN
100000 MKD
9,421,448.26 ODIN
Đổi 100000 MKD sang 9,421,448.26 ODIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ODIN toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo ODIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ODIN, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ODIN/MKD
ODIN/MKD: 1 ODIN = 0.01061 MKD; 2025/10/06 11:11:21
Trong 1D vừa qua, ODIN đã thay đổi +0.10% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ODIN(ODIN) đã thay đổi +0.10% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ODIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ODIN sang MKD: Biến động và thay đổi giá của ODIN/MKD
Giá ODIN cao nhất theo MKD 7 ngày qua là -- MKD trong khi giá ODIN thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là -- MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ODIN theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODIN theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01733 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Thấp | 0.009812 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.10% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ODIN (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODIN bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ODIN
Số liệu thị trường ODIN sang MKD
ODIN/MKD:
ден0.01061
Khối lượng ODIN 24 giờ:
ден14,534,547.56
Vốn hóa thị trường ODIN:
ден10,614,079.52
Nguồn cung lưu hành ODIN:
1.00B ODIN
Tỷ giá ODIN sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ODIN thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ODIN là ден0.01061 mỗi ODIN, với tổng vốn hoá thị trường của ден10,614,079.52 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 ODIN. Khối lượng giao dịch của ODIN đã thay đổi --% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODIN là ден--.
Thông tin thêm về ODIN trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ODIN phổ biến nhất là ODIN sang MKD, trong đó mã của ODIN là ODIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 105238.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91375.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654510.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10896897.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ODIN sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ODIN sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ODIN phổ biến

ODIN đến TWD
1 ODIN thành NT$0.006144 TWD

ODIN đến CNY
1 ODIN thành ¥0.001434 CNY

ODIN đến USD
1 ODIN thành $0.0002011 USD
ODIN đến MKD
1 ODIN thành ден0.01061 MKD

ODIN đến EUR
1 ODIN thành €0.0001725 EUR

ODIN đến CAD
1 ODIN thành C$0.0002807 CAD

ODIN đến KRW
1 ODIN thành ₩0.2844 KRW

ODIN đến JPY
1 ODIN thành ¥0.03024 JPY

ODIN đến GBP
1 ODIN thành £0.0001498 GBP

ODIN đến BRL
1 ODIN thành R$0.001073 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден64,132.02 MKD

COAI đến MKD
1 COAI thành ден136.72 MKD

STO đến MKD
1 STO thành ден8.77 MKD

CAKE đến MKD
1 CAKE thành ден192.81 MKD

ASTR đến MKD
1 ASTR thành ден1.48 MKD

ALPINE đến MKD
1 ALPINE thành ден82.47 MKD

ARIA đến MKD
1 ARIA thành ден9.78 MKD

ALICE đến MKD
1 ALICE thành ден18.58 MKD

PINGPONG đến MKD
1 PINGPONG thành ден6.49 MKD

CREPE đến MKD
1 CREPE thành ден0.002757 MKD
Bảng chuyển đổi từ ODIN sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của ODIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODIN thành Denar Macedonia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 0.01733 MKD và mức thấp nhất là 0.009812 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ODIN là ден-- MKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. ODIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ден
--MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ODIN | ден0.005307 | ден-- | +0.10% |
1 ODIN | ден0.01061 | ден-- | +0.10% |
5 ODIN | ден0.05307 | ден-- | +0.10% |
10 ODIN | ден0.1061 | ден-- | +0.10% |
50 ODIN | ден0.5307 | ден-- | +0.10% |
100 ODIN | ден1.06 | ден-- | +0.10% |
500 ODIN | ден5.31 | ден-- | +0.10% |
1000 ODIN | ден10.61 | ден-- | +0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp ODIN/MKD
1 ODIN bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 ODIN (ODIN) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.01061.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODIN với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 94.21 ODIN đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODIN sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODIN sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODIN bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 471.07 ODIN, trong khi 5 ODIN sẽ có giá khoảng 0.05307MKD.
Giá cao nhất của ODIN/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODIN tính theo MKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODIN/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ODIN tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ODIN (ODIN) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ODIN (ODIN) đã giảm -- so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODIN thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ODIN và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODIN/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODIN/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODIN/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODIN/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ODIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ODIN: ODIN sang Đô la Mỹ (USD), ODIN sang Euro (EUR), ODIN sang Bảng Anh (GBP), ODIN sang Đô la Canada (CAD), ODIN sang Rupee Ấn Độ (INR), ODIN sang Rupee Pakistan (PKR), ODIN sang Real Brazil (BRL), ODIN sang ...
Giá của ODIN ở Mỹ là $0.0002011 USD. Ngoài ra, giá của ODIN là €0.0001725 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001498 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002807 CAD ở Canada, ₹0.01787 INR ở Ấn Độ, ₨0.05709 PKR ở Pakistan, R$0.001073 BRL ở Brazil, ...
Cặp ODIN phổ biến nhất là ODIN sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 ODIN (ODIN) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01061.
Giá của ODIN ở Mỹ là $0.0002011 USD. Ngoài ra, giá của ODIN là €0.0001725 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001498 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002807 CAD ở Canada, ₹0.01787 INR ở Ấn Độ, ₨0.05709 PKR ở Pakistan, R$0.001073 BRL ở Brazil, ...
Cặp ODIN phổ biến nhất là ODIN sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 ODIN (ODIN) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01061.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.