Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OLOID thành HNL

OLOID/HNL: 1 OLOID = 0.01052 HNL. Giá chuyển đổi 1 OLOID (OLOID) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.01052 HNL hôm nay.
OLOID
OLOID
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OLOID/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OLOID (OLOID) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OLOID hiện có giá trị là 0.01 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OLOID hiện có giá 0.01 HNL, nghĩa là mua 5 OLOID sẽ mất 0.05 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 95.02 OLOID và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 475.12 OLOID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OLOID sang HNL

Chuyển đổi HNL sang OLOID

OLOID
Lempira Honduras
1 OLOID
0.01052  HNL
2 OLOID
0.02105  HNL
5 OLOID
0.05262  HNL
10 OLOID
0.1052  HNL
20 OLOID
0.2105  HNL
50 OLOID
0.5262  HNL
100 OLOID
1.05  HNL
500 OLOID
5.26  HNL
1000 OLOID
10.52  HNL
5000 OLOID
52.62  HNL
10000 OLOID
105.24  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OLOID thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của OLOID tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OLOID sang HNL, lên đến 10000 OLOID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
OLOID
50 HNL
4,751.25 OLOID
100 HNL
9,502.5 OLOID
200 HNL
19,004.99 OLOID
500 HNL
47,512.48 OLOID
1000 HNL
95,024.97 OLOID
2000 HNL
190,049.93 OLOID
5000 HNL
475,124.84 OLOID
10000 HNL
950,249.67 OLOID
50000 HNL
4,751,248.36 OLOID
100000 HNL
9,502,496.71 OLOID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành OLOID toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo OLOID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang OLOID, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OLOID/HNL

OLOID/HNL: 1 OLOID = 0.01052 HNL; 2025/06/10 05:37:20
Trong 1D vừa qua, OLOID đã thay đổi -0.01% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OLOID(OLOID) đã thay đổi -0.01% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành OLOID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OLOID sang HNL: Biến động và thay đổi giá của OLOID/HNL

Giá OLOID cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.01049 HNL trong khi giá OLOID thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.008066 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OLOID theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OLOID theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01049 HNL
0.01049 HNL
0.01055 HNL
0.01055 HNL
Thấp
0.008066 HNL
0.008066 HNL
0.008058 HNL
0.008058 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
+0.03%
+21.94%
+0.05%

Thông tin OLOID

Số liệu thị trường OLOID sang HNL

OLOID/HNL:
L0.01052
Khối lượng OLOID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OLOID:
--
Nguồn cung lưu hành OLOID:
0 OLOID

Tỷ giá OLOID sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OLOID thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OLOID là L0.01052 mỗi OLOID, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OLOID. Khối lượng giao dịch của OLOID đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OLOID là L0.

Thông tin thêm về OLOID trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OLOID phổ biến nhất là OLOID sang HNL, trong đó mã của OLOID là OLOID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110094.34 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2693.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96585.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81315.68 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150895.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612003.40 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9430890.00 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OLOID sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OLOID sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OLOID (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OLOID bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OLOID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OLOID phổ biến

popular info Lempira Honduras
OLOID đến HNL
1 OLOID thành L0.01052 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
OLOID đến TWD
1 OLOID thành NT$0.01210 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OLOID đến CNY
1 OLOID thành ¥0.002907 CNY
popular info Đô la Mỹ
OLOID đến USD
1 OLOID thành $0.0004045 USD
popular info Euro
OLOID đến EUR
1 OLOID thành €0.0003549 EUR
popular info Đô la Canada
OLOID đến CAD
1 OLOID thành C$0.0005544 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OLOID đến KRW
1 OLOID thành ₩0.5498 KRW
popular info Yên Nhật
OLOID đến JPY
1 OLOID thành ¥0.05862 JPY
popular info Bảng Anh
OLOID đến GBP
1 OLOID thành £0.0002987 GBP
popular info Real Brazil
OLOID đến BRL
1 OLOID thành R$0.002248 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,847,877.37 HNL
other assets MultiversX
EGLD đến HNL
1 EGLD thành L409.94 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L69,662.01 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L4,127.02 HNL
other assets Pepe
PEPE đến HNL
1 PEPE thành L0.0003266 HNL
other assets Dogecoin
DOGE đến HNL
1 DOGE thành L5 HNL
other assets Chainlink
LINK đến HNL
1 LINK thành L374.9 HNL
other assets Aave
AAVE đến HNL
1 AAVE thành L7,553.83 HNL
other assets Sui
SUI đến HNL
1 SUI thành L88.14 HNL
other assets Cardano
ADA đến HNL
1 ADA thành L18.32 HNL

Bảng chuyển đổi từ OLOID sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của OLOID đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OLOID thành Lempira Honduras đã thay đổi +0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.01049 HNL và mức thấp nhất là 0.008066 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 OLOID là L0.008637 HNL , thay đổi +21.94% so với giá hiện tại. OLOID đã thay đổi
-L
0.002244HNL
, tương đương mức thay đổi -17.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:37 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OLOID
L0.005262L0.005262
-0.01%
1 OLOID
L0.01052L0.01052
-0.01%
5 OLOID
L0.05262L0.05262
-0.01%
10 OLOID
L0.1052L0.1052
-0.01%
50 OLOID
L0.5262L0.5262
-0.01%
100 OLOID
L1.05L1.05
-0.01%
500 OLOID
L5.26L5.26
-0.01%
1000 OLOID
L10.52L10.52
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp OLOID/HNL

1 OLOID bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 OLOID (OLOID) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.01052.
Tôi có thể mua bao nhiêu OLOID với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 95.02 OLOID đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OLOID sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OLOID sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OLOID bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 475.12 OLOID, trong khi 5 OLOID sẽ có giá khoảng 0.05262HNL.
Giá cao nhất của OLOID/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OLOID tính theo HNL là L0.2805. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OLOID/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OLOID tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OLOID (OLOID) đã tăng 0.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OLOID (OLOID) đã tăng 21.94% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OLOID thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OLOID và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OLOID/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OLOID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OLOID/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OLOID/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OLOID/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OLOID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.